Chiến lược định giá (Pricing strategies)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Pricing Strategies" (Chiến lược định giá) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về Chiến lược định giá một cách chính xác và đa dạng hơn.
ost-based Pricing (Định giá dựa trên chi phí)
Định nghĩa: Phương pháp định giá sản phẩm hoặc dịch vụ bằng cách tính toán chi phí sản xuất và thêm vào một tỷ suất lợi nhuận mong muốn.
Ví dụ: The company uses cost-based pricing to ensure they cover production expenses and achieve a reasonable profit margin. (Công ty sử dụng định giá dựa trên chi phí để đảm bảo họ bao gồm các chi phí sản xuất và đạt được tỷ suất lợi nhuận hợp lý.)
Competitive Pricing (Định giá cạnh tranh)
Định nghĩa: Chiến lược định giá sản phẩm hoặc dịch vụ dựa trên giá cả của các đối thủ cạnh tranh trực tiếp.
Ví dụ: The company sets competitive pricing to attract customers who compare prices before making a purchase decision. (Công ty đặt định giá cạnh tranh để thu hút khách hàng so sánh giá trước khi đưa ra quyết định mua hàng.)
Penetration Pricing (Định giá xâm nhập)
Định nghĩa: Chiến lược định giá thấp ban đầu để nhanh chóng tiếp cận thị trường và chiếm lĩnh thị phần.
Ví dụ: The new smartphone was introduced with penetration pricing to gain a foothold in the market and attract early adopters. (Điện thoại thông minh mới được giới thiệu với định giá xâm nhập để giành một vị trí trong thị trường và thu hút những người sử dụng sớm.)
Price Skimming (Khai thác giá)
Định nghĩa: Chiến lược định giá ban đầu cao cho sản phẩm mới, sau đó giảm giá dần theo thời gian khi sản phẩm trở nên phổ biến hơn.
Ví dụ: The company employed price skimming for its latest gaming console, targeting early adopters and tech enthusiasts. (Công ty áp dụng khai thác giá cho hệ máy chơi game mới nhất của mình, nhắm đến những người sử dụng sớm và người yêu công nghệ.)
Value-based Pricing (Định giá dựa trên giá trị)
Định nghĩa: Chiến lược định giá dựa trên giá trị được khách hàng đặt cho sản phẩm hoặc dịch vụ.
Ví dụ: The luxury brand adopts value-based pricing, emphasizing the premium quality and unique features of their products. (Thương hiệu xa xỉ sử dụng định giá dựa trên giá trị, nhấn mạnh chất lượng cao cấp và các tính năng độc đáo của sản phẩm của họ.)
Dynamic Pricing (Định giá linh hoạt)
Định nghĩa: Phương pháp định giá mà giá cả có thể thay đổi dựa trên yếu tố như thời gian, mức độ cạnh tranh hoặc nhu cầu của khách hàng.
Ví dụ: Online retailers often use dynamic pricing to adjust prices in real-time based on customer demand and inventory levels. (Các nhà bán lẻ trực tuyến thường sử dụng định giá linh hoạt để điều chỉnh giá cả ngay lập tức dựa trên nhu cầu của khách hàng và mức tồn kho.)
Promotional Pricing (Định giá khuyến mãi)
Định nghĩa: Chiến lược định giá nhằm thúc đẩy doanh số bán hàng thông qua các chương trình khuyến mãi, giảm giá tạm thời hoặc quà tặng.
Ví dụ: The store offered promotional pricing during the holiday season to attract more customers and increase sales. (Cửa hàng đã áp dụng định giá khuyến mãi trong mùa lễ để thu hút nhiều khách hàng hơn và tăng doanh số bán hàng.)
Bundle Pricing (Định giá gói)
Định nghĩa: Chiến lược định giá nhóm nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ lại thành một gói và bán với mức giá hấp dẫn hơn so với việc mua lẻ từng phần.
Ví dụ: The telecommunications company offers bundle pricing for internet, phone, and TV services to encourage customers to subscribe to multiple services. (Công ty viễn thông cung cấp định giá gói cho dịch vụ internet, điện thoại và truyền hình để khuyến khích khách hàng đăng ký nhiều dịch vụ.)
Loss Leader Pricing (Định giá bán lỗ)
Định nghĩa: Chiến lược định giá sản phẩm với mức giá thấp hơn giá thành để thu hút khách hàng và tăng doanh số bán hàng của các sản phẩm khác.
Ví dụ: The supermarket used loss leader pricing for popular items to entice shoppers into the store and potentially buy other items at regular prices. (Siêu thị sử dụng định giá bán lỗ cho các mặt hàng phổ biến để thu hút người mua vào cửa hàng và có thể mua các mặt hàng khác với giá bình thường.)
Psychological Pricing (Định giá tâm lý)
Định nghĩa: Phương pháp định giá để tạo ấn tượng về giá cả thông qua các con số kết thúc bằng số 9 hoặc số 5.
Ví dụ: The product was priced at $9.99 instead of $10 to make it appear more affordable and appealing to customers. (Sản phẩm được định giá là $9.99 thay vì $10 để làm cho nó trông rẻ hơn và hấp dẫn hơn đối với khách hàng.)
Price Discrimination (Phân biệt giá)
Định nghĩa: Chiến lược định giá khác nhau cho các nhóm khách hàng khác nhau dựa trên thu nhập, vùng địa lý hoặc các yếu tố khác.
Ví dụ: The airline uses price discrimination by offering discounts to students and seniors on certain routes. (Hãng hàng không sử dụng phân biệt giá bằng cách cung cấp giảm giá cho sinh viên và người cao tuổi trên một số tuyến đường.)
Price Elasticity of Demand (Độ co giãn giá cả)
Định nghĩa: Đo lường mức độ thay đổi của lượng hàng hóa được mua khi giá cả thay đổi.
Ví dụ: The company conducted a study to determine the price elasticity of demand for their products. (Công ty tiến hành một nghiên cứu để xác định độ co giãn giá cả của các sản phẩm của họ.)
Premium Pricing (Định giá cao cấp)
Định nghĩa: Định giá sản phẩm hoặc dịch vụ ở mức cao hơn so với các sản phẩm hoặc dịch vụ cùng loại để thể hiện giá trị cao hơn.
Ví dụ: The luxury car brand is known for its premium pricing, attracting affluent customers who value luxury and performance. (Thương hiệu xe hơi sang trọng nổi tiếng với việc định giá cao cấp, thu hút khách hàng giàu có đánh giá cao sự sang trọng và hiệu suất.)
Predatory Pricing (Định giá đàn áp)
Định nghĩa: Chiến lược định giá để đẩy đối thủ cạnh tranh khỏi thị trường bằng cách giảm giá đáng kể.
Ví dụ: The large retail chain was accused of predatory pricing, as they were selling products below cost to drive local businesses out of the market. (Mạng bán lẻ lớn bị buộc tội về việc định giá đàn áp, vì họ đang bán các sản phẩm dưới giá thành để đẩy doanh nghiệp địa phương ra khỏi thị trường.)
Marginal Cost Pricing (Định giá theo giá thành biên)
Định nghĩa: Định giá sản phẩm bằng cách xem xét giá thành biên của việc sản xuất một đơn vị sản phẩm bổ sung.
Ví dụ: The company determined the selling price using marginal cost pricing to ensure they cover the cost of producing one additional unit. (Công ty xác định giá bán bằng cách sử dụng định giá theo giá thành biên để đảm bảo chi phí sản xuất thêm một đơn vị sản phẩm.)
Freemium Pricing (Định giá freemium)
Định nghĩa: Mô hình kinh doanh cung cấp phiên bản cơ bản miễn phí của sản phẩm hoặc dịch vụ, nhưng có các phiên bản cao cấp có phí với các tính năng bổ sung.
Ví dụ: The app follows a freemium pricing model, allowing users to access basic features for free, but offering premium features at a cost. (Ứng dụng này áp dụng mô hình định giá freemium, cho phép người dùng truy cập các tính năng cơ bản miễn phí, nhưng cung cấp các tính năng cao cấp với giá phí.)
Dynamic Pricing (Định giá động)
Định nghĩa: Hình thức định giá thay đổi theo thời gian hoặc tình huống để phản ứng nhanh chóng với thị trường.
Ví dụ: The online retailer uses dynamic pricing to adjust product prices in real-time based on demand and competitor pricing. (Nhà bán lẻ trực tuyến sử dụng định giá động để điều chỉnh giá sản phẩm theo thời gian thực dựa trên nhu cầu và giá cả đối thủ.)
Price Skimming (Định giá nóng)
Định nghĩa: Định giá ban đầu ở mức cao sau khi sản phẩm mới ra mắt, sau đó giảm giá dần khi hấp dẫn khách hàng mới và giữ chân khách hàng hiện tại.
Ví dụ: The tech company used price skimming for its latest smartphone to capitalize on early adopters willing to pay a premium for the newest technology. (Công ty công nghệ sử dụng định giá nóng cho chiếc điện thoại thông minh mới nhất để tận dụng người sử dụng sớm sẵn lòng trả giá cao cho công nghệ mới nhất.)
Competition-Based Pricing (Định giá dựa trên cạnh tranh)
Định nghĩa: Chiến lược định giá dựa trên giá cả cạnh tranh để giữ được hoặc tăng thị phần trong thị trường cạnh tranh.
Ví dụ: The retail chain adopted competition-based pricing to match or beat the prices offered by rival stores. (Nhà bán lẻ lớn áp dụng định giá dựa trên cạnh tranh để phù hợp hoặc đánh bại giá cả được cung cấp bởi các cửa hàng đối thủ.)
Cost-Plus Pricing (Định giá dựa trên giá thành)
Định nghĩa: Định giá sản phẩm bằng cách thêm một khoản lợi nhuận cố định vào giá thành sản xuất.
Ví dụ: The manufacturer employed cost-plus pricing to determine the selling price and ensure they achieve their desired profit margin. (Nhà sản xuất áp dụng định giá dựa trên giá thành để xác định giá bán và đảm bảo họ đạt được mức lợi nhuận mong muốn.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận