Nhảy đến nội dung
Quản lý mối quan hệ khách hàng (Customer relationship management)

Quản lý mối quan hệ khách hàng (Customer relationship management)

0.0
(0 votes)

177

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Customer Relationship Management" (Quản lý mối quan hệ khách hàng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về quản lý mối quan hệ khách hàng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Customer Relationship Management (CRM) (Quản lý mối quan hệ khách hàng)

    • Định nghĩa: CRM là một chiến lược kinh doanh và hệ thống quản lý dùng để tương tác và tạo lập mối quan hệ tốt với khách hàng, nhằm tăng cường sự hiểu biết về họ và cải thiện trải nghiệm của khách hàng.

    • Ví dụ: The company implemented a CRM system to track customer interactions, analyze data, and improve customer satisfaction. (Công ty triển khai hệ thống CRM để theo dõi tương tác với khách hàng, phân tích dữ liệu và cải thiện sự hài lòng của khách hàng.)

  2. Customer Loyalty (Sự trung thành của khách hàng)

    • Định nghĩa: Sự cam kết của khách hàng với một thương hiệu hay sản phẩm nhất định, thường do sự hài lòng và tin tưởng trong thời gian dài.

    • Ví dụ: The company's excellent customer service and high-quality products have earned them strong customer loyalty. (Dịch vụ chăm sóc khách hàng tuyệt vời và sản phẩm chất lượng cao của công ty đã giành được sự trung thành mạnh mẽ từ khách hàng.)

  3. Customer Engagement (Tương tác với khách hàng)

    • Định nghĩa: Sự liên kết và tương tác giữa doanh nghiệp và khách hàng, thường thông qua các kênh trực tuyến và ngoại tuyến.

    • Ví dụ: The company uses social media to increase customer engagement by responding to comments and providing helpful information. (Công ty sử dụng mạng xã hội để tăng cường tương tác với khách hàng bằng cách trả lời bình luận và cung cấp thông tin hữu ích.)

  4. Customer Satisfaction (Sự hài lòng của khách hàng)

    • Định nghĩa: Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng với sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm của công ty.

    • Ví dụ: The company conducts regular surveys to measure customer satisfaction and identify areas for improvement. (Công ty tiến hành các cuộc khảo sát thường xuyên để đo lường sự hài lòng của khách hàng và xác định các lĩnh vực cần cải tiến.)

  5. Customer Segmentation (Phân đoạn khách hàng)

    • Định nghĩa: Phân chia khách hàng thành các nhóm dựa trên các đặc điểm và hành vi chung, nhằm tạo ra các chiến lược tiếp thị hiệu quả.

    • Ví dụ: The marketing team uses customer segmentation to target specific groups with tailored promotional offers. (Đội ngũ tiếp thị sử dụng phân đoạn khách hàng để nhắm mục tiêu đến các nhóm cụ thể với các ưu đãi quảng cáo được cá nhân hóa.)

  6. Cross-Selling (Bán chéo)

    • Định nghĩa: Chiến lược bán hàng nhằm khuyến khích khách hàng mua thêm các sản phẩm hoặc dịch vụ bổ sung từ cùng một doanh nghiệp.

    • Ví dụ: The sales team practiced cross-selling by offering customers additional accessories to complement their purchase. (Đội ngũ bán hàng thực hiện chiến lược bán chéo bằng cách đề xuất cho khách hàng các phụ kiện bổ sung phù hợp với mua hàng của họ.)

  7. Upselling (Bán hàng nâng cấp)

    • Định nghĩa: Kỹ thuật bán hàng để thuyết phục khách hàng nâng cấp hoặc mua các sản phẩm hoặc dịch vụ cao cấp hơn so với sản phẩm ban đầu đã quan tâm.

    • Ví dụ: The salesperson successfully upsold the customer to a more advanced model with additional features. (Nhân viên bán hàng thành công thuyết phục khách hàng nâng cấp lên một mẫu cao cấp hơn với các tính năng bổ sung.)

  8. Feedback (Phản hồi)

    • Định nghĩa: Ý kiến và đánh giá của khách hàng về sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm mà họ đã nhận từ doanh nghiệp.

    • Ví dụ: The company values customer feedback as it helps them understand customer needs and preferences. (Công ty đánh giá cao phản hồi của khách hàng vì nó giúp họ hiểu nhu cầu và sở thích của khách hàng.)

  9. Retention Rate (Tỷ lệ giữ chân khách hàng)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ khách hàng mà doanh nghiệp giữ chân và không chuyển sang doanh nghiệp cạnh tranh.

    • Ví dụ: The company's high retention rate is a result of its excellent customer service and personalized offers. (Tỷ lệ giữ chân khách hàng cao của công ty là kết quả của dịch vụ chăm sóc khách hàng tốt và các ưu đãi cá nhân hóa.)

  10. Customer Database (Cơ sở dữ liệu khách hàng)

    • Định nghĩa: Hệ thống lưu trữ thông tin và dữ liệu cá nhân về khách hàng, hỗ trợ trong việc tạo và duy trì mối quan hệ với họ.

    • Ví dụ: The company maintains a comprehensive customer database to keep track of purchase history and preferences. (Công ty duy trì một cơ sở dữ liệu khách hàng toàn diện để theo dõi lịch sử mua hàng và sở thích của khách hàng.)

  11. Customer Persona (Người mô phỏng khách hàng)

    • Định nghĩa: Việc tạo ra hồ sơ và mô tả chi tiết về khách hàng mục tiêu để hiểu rõ hơn về họ, cảm nhận và hành vi mua hàng.

    • Ví dụ: The marketing team developed customer personas to better tailor their campaigns to different customer segments. (Đội ngũ tiếp thị phát triển nhân vật khách hàng để tùy chỉnh tốt hơn chiến dịch tiếp thị cho các đoạn khách hàng khác nhau.)

  12. Churn Rate (Tỷ lệ bỏ đi)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ khách hàng mà doanh nghiệp mất đi hoặc chuyển sang doanh nghiệp cạnh tranh trong một khoảng thời gian cụ thể.

    • Ví dụ: The company implemented strategies to reduce the churn rate and retain more customers. (Công ty triển khai các chiến lược để giảm tỷ lệ bỏ đi và giữ chân nhiều khách hàng hơn.)

  13. Customer Journey (Hành trình khách hàng)

    • Định nghĩa: Quá trình mà khách hàng trải qua từ khi phát hiện sản phẩm/dịch vụ đến khi hoàn tất giao dịch và hậu mãi.

    • Ví dụ: The company mapped out the customer journey to identify touchpoints and opportunities for improvement. (Công ty đã vẽ sơ đồ hành trình khách hàng để xác định các điểm tiếp xúc và cơ hội cải thiện.)

  14. Customer Advocacy (Ủng hộ của khách hàng)

    • Định nghĩa: Khách hàng tự nguyện đưa ra những phản hồi tích cực về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty và giới thiệu cho người khác.

    • Ví dụ: The company's commitment to exceptional service has led to strong customer advocacy and word-of-mouth referrals. (Cam kết cung cấp dịch vụ xuất sắc của công ty đã tạo nên sự ủng hộ mạnh mẽ từ khách hàng và giới thiệu qua lời nói.)

  15. Data Analytics (Phân tích dữ liệu)

    • Định nghĩa: Quá trình sử dụng công cụ và kỹ thuật để phân tích dữ liệu khách hàng và rút ra thông tin quan trọng về hành vi và xu hướng mua hàng.

    • Ví dụ: The company invested in data analytics tools to gain valuable insights into customer preferences. (Công ty đầu tư vào công cụ phân tích dữ liệu để có cái nhìn sâu sắc về sở thích của khách hàng.)

  16. Customer Support (Hỗ trợ khách hàng)

    • Định nghĩa: Dịch vụ và hỗ trợ cung cấp cho khách hàng để giải đáp câu hỏi, giải quyết vấn đề, và đáp ứng nhu cầu của họ.

    • Ví dụ: The company's customer support team is available 24/7 to assist customers with any inquiries or issues. (Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của công ty có sẵn 24/7 để hỗ trợ khách hàng với bất kỳ câu hỏi hoặc vấn đề nào.)

  17. Automated Marketing (Tiếp thị tự động)

    • Định nghĩa: Sử dụng các công cụ tự động hóa để triển khai các chiến dịch tiếp thị, gửi thông điệp và tương tác với khách hàng một cách tự động.

    • Ví dụ: The company leverages automated marketing to send personalized emails to customers based on their preferences. (Công ty sử dụng tiếp thị tự động để gửi email cá nhân hóa đến khách hàng dựa trên sở thích của họ.)

  18. Customer Segmentation (Phân đoạn khách hàng)

    • Định nghĩa: Quá trình chia khách hàng thành các nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm và hành vi chung để tùy chỉnh tiếp cận.

    • Ví dụ: The company uses customer segmentation to target specific groups with tailored marketing messages. (Công ty sử dụng phân đoạn khách hàng để nhắm đến các nhóm cụ thể với các thông điệp tiếp thị tùy chỉnh.)

  19. Customer Loyalty Program (Chương trình khách hàng thân thiết)

    • Định nghĩa: Chương trình cung cấp các ưu đãi và phần thưởng đặc biệt cho khách hàng thường xuyên và trung thành.

    • Ví dụ: The company's customer loyalty program offers exclusive discounts and rewards to repeat customers. (Chương trình khách hàng thân thiết của công ty cung cấp các ưu đãi độc quyền và phần thưởng cho khách hàng thường xuyên.)

  20. Customer Satisfaction Survey (Khảo sát sự hài lòng của khách hàng)

    • Định nghĩa: Quy trình thu thập ý kiến và đánh giá từ khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ của công ty.

    • Ví dụ: The company regularly conducts customer satisfaction surveys to measure the overall happiness and loyalty of its customers. (Công ty thường xuyên tiến hành khảo sát sự hài lòng của khách hàng để đo lường mức hạnh phúc và lòng trung thành của khách hàng.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo