Nhảy đến nội dung
Các kỹ năng (Professional skills)

Các kỹ năng (Professional skills)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Professional skills" (Các kỹ năng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các kỹ năng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Communication Skills (Kỹ năng giao tiếp)

    • Định nghĩa: Khả năng truyền đạt thông tin và ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả, cả trong viết và trong nói.

    • Ví dụ: Good communication skills are essential for building strong relationships with clients and colleagues. (Kỹ năng giao tiếp tốt là điều cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ với khách hàng và đồng nghiệp.)

  2. Teamwork (Làm việc nhóm)

    • Định nghĩa: Khả năng làm việc hiệu quả và hợp tác cùng với các thành viên khác trong một nhóm hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: The success of the project was a result of the team's strong teamwork and collaboration. (Thành công của dự án là kết quả của sự làm việc nhóm mạnh mẽ và hợp tác của nhóm.)

  3. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng sắp xếp và phân chia thời gian hiệu quả để hoàn thành công việc đúng hạn và hiệu quả.

    • Ví dụ: Effective time management allows professionals to prioritize tasks and meet deadlines. (Quản lý thời gian hiệu quả cho phép các chuyên gia ưu tiên công việc và đáp ứng các hạn chế.)

  4. Problem-Solving (Giải quyết vấn đề)

    • Định nghĩa: Khả năng nhận ra và giải quyết các vấn đề phức tạp và không rõ ràng một cách sáng creativetạo và hiệu quả.

    • Ví dụ: The ability to think creatively and analytically is essential for effective problem-solving in the workplace. (Khả năng tư duy sáng tạo và phân tích là điều cần thiết để giải quyết vấn đề hiệu quả trong nơi làm việc.)

  5. Leadership (Lãnh đạo)

    • Định nghĩa: Khả năng hướng dẫn, tạo định hướng và động viên nhóm hoặc tổ chức đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: She demonstrated strong leadership skills by motivating her team to exceed their targets. (Cô ấy đã thể hiện khả năng lãnh đạo mạnh mẽ bằng cách động viên nhóm của mình vượt qua các mục tiêu.)

  6. Adaptability (Khả năng thích ứng)

    • Định nghĩa: Khả năng thích ứng và thích nghi với các thay đổi và tình huống khác nhau một cách linh hoạt và hiệu quả.

    • Ví dụ: In today's fast-paced work environment, adaptability is crucial to stay relevant and succeed. (Trong môi trường làm việc nhanh chóng ngày nay, khả năng thích ứng là điều quan trọng để tiếp tục tồn tại và thành công.)

  7. Creativity (Sáng tạo)

    • Định nghĩa: Khả năng tạo ra các ý tưởng và giải pháp mới mẻ và độc đáo.

    • Ví dụ: Creative professionals can bring fresh perspectives and innovative ideas to the table. (Các chuyên gia sáng tạo có thể mang đến góc nhìn mới và ý tưởng đổi mới cho dự án.)

  8. Critical Thinking (Tư duy phản biện)

    • Định nghĩa: Khả năng đánh giá thông tin và tư duy một cách logic và khách quan để đưa ra quyết định thông minh.

    • Ví dụ: Critical thinking is a valuable skill for analyzing complex issues and making informed choices. (Tư duy phản biện là một kỹ năng quý giá để phân tích các vấn đề phức tạp và đưa ra quyết định có căn cứ.)

  9. Negotiation Skills (Kỹ năng đàm phán)

    • Định nghĩa: Khả năng đạt được thỏa thuận hoặc giải quyết mâu thuẫn thông qua cuộc đàm phán và thương lượng.

    • Ví dụ: Strong negotiation skills are important in business deals and resolving conflicts. (Kỹ năng đàm phán mạnh mẽ quan trọng trong giao dịch kinh doanh và giải quyết xung đột.)

  10. Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình)

    • Định nghĩa: Khả năng trình bày thông tin và ý tưởng một cách rõ ràng, thuyết phục và ấn tượng trước công chúng.

    • Ví dụ: Effective presentation skills are vital for delivering engaging and impactful speeches. (Kỹ năng thuyết trình hiệu quả quan trọng để trình bày các bài diễn thuyết thú vị và ấn tượng.)

  11. Professional Ethics (Đạo đức nghề nghiệp)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và chuẩn mực đạo đức trong lĩnh vực nghề nghiệp, bao gồm sự trung thực, tôn trọng và trách nhiệm.

    • Ví dụ: Upholding professional ethics is essential for building trust and credibility in any profession. (Giữ vững đạo đức nghề nghiệp là điều quan trọng để xây dựng lòng tin và uy tín trong bất kỳ ngành nghề nào.)

  12. Decision-Making (Ra quyết định)

    • Định nghĩa: Khả năng chọn lựa giữa các tùy chọn và đưa ra quyết định dựa trên các thông tin và dữ kiện có sẵn.

    • Ví dụ: Managers often need to make quick and well-informed decisions to address business challenges. (Các nhà quản lý thường cần đưa ra quyết định nhanh chóng và thông minh để giải quyết các thách thức kinh doanh.)

  13. Analytical Skills (Kỹ năng phân tích)

    • Định nghĩa: Khả năng thu thập, đánh giá và hiểu thông tin để đưa ra những kết luận và giải pháp có căn cứ.

    • Ví dụ: Analysts rely on their analytical skills to interpret data and identify trends in the market. (Các nhà phân tích dựa vào kỹ năng phân tích để giải thích dữ liệu và nhận biết xu hướng trên thị trường.)

  14. Interpersonal Skills (Kỹ năng giao tiếp và tương tác)

    • Định nghĩa: Khả năng tương tác và làm việc hiệu quả với những người khác, bao gồm lắng nghe, giao tiếp và xây dựng mối quan hệ.

    • Ví dụ: Interpersonal skills are important for building a positive and collaborative work environment. (Kỹ năng giao tiếp và tương tác quan trọng để xây dựng môi trường làm việc tích cực và hợp tác.)

  15. Emotional Intelligence (Trí tuệ cảm xúc)

    • Định nghĩa: Khả năng nhận biết, hiểu và quản lý cảm xúc của bản thân và của người khác để tạo ra môi trường làm việc tích cực.

    • Ví dụ: Emotional intelligence plays a significant role in effective leadership and team dynamics. (Trí tuệ cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong lãnh đạo hiệu quả và động lực nhóm.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Quản lý mối quan hệ khách hàng (Customer relationship management) Next: Lộ trình nghề nghiệp (Career paths)

Bình luận

Notifications
Thông báo