Nhảy đến nội dung
Phát triển sản phẩm (Product development)

Phát triển sản phẩm (Product development)

0.0
(0 votes)

448

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Product Development" (Phát triển sản phẩm) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phát triển sản phẩm một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Concept Generation (Tạo ý tưởng)

    • Định nghĩa: Quá trình tạo ra các ý tưởng mới và sáng tạo cho sản phẩm hoặc dịch vụ sẽ được phát triển.

    • Ví dụ: The product development team held brainstorming sessions to facilitate concept generation for the new smartphone design. (Đội ngũ phát triển sản phẩm tổ chức các buổi tập trung tư duy để tạo ra các ý tưởng cho thiết kế điện thoại thông minh mới.)

  2. Market Research (Nghiên cứu thị trường)

    • Định nghĩa: Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường và người tiêu dùng để định hình sản phẩm hoặc dịch vụ phù hợp với nhu cầu của khách hàng.

    • Ví dụ: The company conducted market research to identify potential customers and understand their preferences. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định khách hàng tiềm năng và hiểu rõ sở thích của họ.)

  3. Prototyping (Tạo mẫu)

    • Định nghĩa: Quá trình xây dựng các mô hình hoặc mẫu sản phẩm ban đầu để kiểm tra tính khả thi và hiệu suất trước khi sản xuất hàng loạt.

    • Ví dụ: The design team used 3D printing technology to create prototypes of the new product for testing and evaluation. (Đội ngũ thiết kế sử dụng công nghệ in 3D để tạo các mẫu sản phẩm mới để kiểm tra và đánh giá.)

  4. Product Testing (Kiểm tra sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình thử nghiệm và đánh giá sản phẩm trong điều kiện thực tế để đảm bảo tính năng và chất lượng của nó.

    • Ví dụ: The company conducted extensive product testing to identify any defects or performance issues before launching it to the market. (Công ty đã tiến hành các cuộc kiểm tra sản phẩm chi tiết để xác định bất kỳ khuyết điểm hoặc vấn đề hiệu suất nào trước khi tung ra thị trường.)

  5. Product Launch (Ra mắt sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình giới thiệu sản phẩm mới đến thị trường và công chúng thông qua các hoạt động tiếp thị và quảng bá.

    • Ví dụ: The company planned an elaborate product launch event to create buzz and excitement among potential customers. (Công ty đã lên kế hoạch tổ chức một sự kiện ra mắt sản phẩm tinh vi để tạo sự chú ý và hứng thú trong số khách hàng tiềm năng.)

  6. Product Lifecycle (Vòng đời sản phẩm)

    • Định nghĩa: Các giai đoạn mà sản phẩm đi qua, từ giai đoạn phát triển, ra mắt, tăng trưởng, đến giai đoạn giảm giá và rút lui khỏi thị trường.

    • Ví dụ: The marketing team developed strategies to extend the product lifecycle and maximize its profitability. (Đội ngũ tiếp thị đã phát triển các chiến lược để kéo dài vòng đời sản phẩm và tối đa hóa lợi nhuận.)

  7. Competitive Analysis (Phân tích đối thủ cạnh tranh)

    • Định nghĩa: Quá trình nghiên cứu và đánh giá các đối thủ cạnh tranh trực tiếp và gián tiếp để hiểu rõ vị trí của sản phẩm trong thị trường.

    • Ví dụ: The company conducted a competitive analysis to identify the strengths and weaknesses of rival products. (Công ty đã thực hiện phân tích đối thủ cạnh tranh để xác định điểm mạnh và điểm yếu của các sản phẩm đối thủ.)

  8. Product Differentiation (Phân biệt sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình tạo ra những đặc điểm và giá trị độc đáo cho sản phẩm để làm nổi bật và thu hút khách hàng.

    • Ví dụ: The company focused on product differentiation by offering unique features and customization options. (Công ty tập trung vào phân biệt sản phẩm bằng cách cung cấp các tính năng độc đáo và tùy chọn tùy chỉnh.)

  9. Market Segmentation (Phân đoạn thị trường)

    • Định nghĩa: Quá trình chia nhỏ thị trường thành các phân đoạn nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm và nhu cầu đặc thù của từng nhóm khách hàng.

    • Ví dụ: The marketing team used market segmentation to target different demographic groups with tailored marketing messages. (Đội ngũ tiếp thị đã sử dụng phân đoạn thị trường để nhắm mục tiêu các nhóm dân số khác nhau với thông điệp tiếp thị được tùy chỉnh.)

  10. Product Enhancement (Nâng cấp sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình cải tiến và tăng cường sản phẩm hiện có để cải thiện tính năng hoặc hiệu suất của nó.

    • Ví dụ: The company continuously worked on product enhancement based on customer feedback and technological advancements. (Công ty liên tục nâng cấp sản phẩm dựa trên phản hồi của khách hàng và tiến bộ công nghệ.)

  11. Product Iteration (Lặp lại sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình lặp lại và cải tiến sản phẩm sau mỗi vòng đời để tối ưu hóa chất lượng và hiệu suất của nó.

    • Ví dụ: The development team followed an agile approach, allowing for frequent product iteration based on user feedback. (Đội ngũ phát triển áp dụng phương pháp linh hoạt, cho phép lặp lại sản phẩm thường xuyên dựa trên phản hồi của người dùng.)

  12. Product Planning (Lập kế hoạch sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình xác định mục tiêu, phạm vi và lịch trình để phát triển và đưa sản phẩm ra thị trường.

    • Ví dụ: The project manager was responsible for product planning and ensuring that all milestones were met on time. (Người quản lý dự án chịu trách nhiệm về việc lập kế hoạch sản phẩm và đảm bảo các cột mốc được đáp ứng đúng thời gian.)

  13. Cost Analysis (Phân tích chi phí)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá và đánh giá chi phí phát triển sản phẩm, từ nghiên cứu và thiết kế đến sản xuất và tiếp thị.

    • Ví dụ: The finance team conducted a cost analysis to determine the budget needed for product development and launch. (Đội ngũ tài chính đã tiến hành phân tích chi phí để xác định ngân sách cần thiết cho việc phát triển và ra mắt sản phẩm.)

  14. Product Compliance (Tuân thủ sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình đảm bảo rằng sản phẩm tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn liên quan đến an toàn và chất lượng.

    • Ví dụ: The company hired a team of experts to ensure product compliance with industry regulations. (Công ty đã thuê một đội ngũ chuyên gia để đảm bảo sản phẩm tuân thủ các quy định ngành công nghiệp.)

  15. Product Scalability (Khả năng mở rộng sản phẩm)

    • Định nghĩa: Khả năng của sản phẩm để mở rộng và thích ứng với mức độ sử dụng và yêu cầu tăng lên trong tương lai.

    • Ví dụ: The tech startup focused on designing a product with high scalability to accommodate future growth in user demand. (Công ty khởi nghiệp công nghệ tập trung vào thiết kế một sản phẩm có khả năng mở rộng cao để đáp ứng nhu cầu sử dụng tăng lên trong tương lai.)

  16. Product Maintenance (Bảo trì sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình sửa chữa, bảo trì và cập nhật sản phẩm sau khi nó đã được đưa vào hoạt động.

    • Ví dụ: The company established a dedicated team for product maintenance and customer support. (Công ty đã thành lập một đội ngũ chuyên dụng để bảo trì sản phẩm và hỗ trợ khách hàng.)

  17. Product End-of-Life (Sản phẩm kết thúc vòng đời)

    • Định nghĩa: Giai đoạn cuối cùng trong vòng đời của sản phẩm, khi nó không còn được hỗ trợ hoặc sản xuất.

    • Ví dụ: The company developed a plan for the product's end-of-life, including proper disposal and recycling measures. (Công ty đã phát triển kế hoạch cho giai đoạn kết thúc vòng đời của sản phẩm, bao gồm các biện pháp xử lý và tái chế đúng đắn.)

  18. Product Prototyping (Mẫu sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình xây dựng các mô hình và mẫu thử nghiệm của sản phẩm để kiểm tra tính năng và thiết kế trước khi sản xuất hàng loạt.

    • Ví dụ: The design team created multiple product prototypes to gather feedback from potential users. (Đội ngũ thiết kế đã tạo nhiều mẫu sản phẩm để thu thập phản hồi từ người dùng tiềm năng.)

  19. Product Launch (Ra mắt sản phẩm)

    • Định nghĩa: Giai đoạn cuối cùng trong quá trình phát triển sản phẩm khi nó được giới thiệu và bán ra thị trường.

    • Ví dụ: The company organized a grand event to celebrate the product launch and attract media attention. (Công ty đã tổ chức một sự kiện lớn để kỷ niệm việc ra mắt sản phẩm và thu hút sự chú ý từ báo chí.)

  20. Product Testing (Kiểm tra sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình kiểm tra và đánh giá tính năng, hiệu suất và độ tin cậy của sản phẩm trước khi đưa vào sử dụng.

    • Ví dụ: The quality assurance team conducted rigorous product testing to identify and fix any potential defects. (Đội ngũ đảm bảo chất lượng đã tiến hành kiểm tra sản phẩm nghiêm ngặt để xác định và khắc phục bất kỳ khuyết điểm tiềm năng nào.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo