Nhảy đến nội dung
Chiến lược tiếp thị (Marketing strategies)

Chiến lược tiếp thị (Marketing strategies)

0.0
(0 votes)

842

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Marketing Strategies" (Chiến lược tiếp thị) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chiến lược tiếp thị một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Target Audience (Đối tượng mục tiêu)

    • Định nghĩa: Nhóm khách hàng hoặc thị trường mà một sản phẩm hoặc dịch vụ được nhắm đến.

    • Ví dụ: The advertising campaign was designed to appeal to the target audience of young professionals. (Chiến dịch quảng cáo được thiết kế để thu hút đối tượng mục tiêu là những chuyên gia trẻ.)

  2. Market Segmentation (Phân đoạn thị trường)

    • Định nghĩa: Quá trình chia thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung như độ tuổi, giới tính, sở thích và hành vi mua hàng.

    • Ví dụ: The company used market segmentation to identify specific customer needs and preferences. (Công ty đã sử dụng phân đoạn thị trường để xác định nhu cầu và sở thích cụ thể của khách hàng.)

  3. Product Positioning (Vị trí sản phẩm)

    • Định nghĩa: Cách một sản phẩm hoặc dịch vụ được định vị hoặc đặt mình trong tâm trí của người tiêu dùng so với các sản phẩm hoặc dịch vụ cạnh tranh.

    • Ví dụ: The company focused on product positioning to highlight the unique features of their new smartphone. (Công ty tập trung vào vị trí sản phẩm để làm nổi bật các tính năng độc đáo của điện thoại thông minh mới của họ.)

  4. Brand Awareness (Nhận thức về thương hiệu)

    • Định nghĩa: Mức độ nhận biết và nhận thức của khách hàng về một thương hiệu cụ thể.

    • Ví dụ: The company launched an advertising campaign to increase brand awareness among the target audience. (Công ty đã triển khai một chiến dịch quảng cáo để tăng cường nhận thức về thương hiệu trong đối tượng mục tiêu.)

  5. Marketing Mix (Tổ hợp tiếp thị)

    • Định nghĩa: Sự kết hợp của các yếu tố tiếp thị, bao gồm sản phẩm, giá cả, quảng cáo và phân phối, được sử dụng để đáp ứng nhu cầu của khách hàng và đạt được mục tiêu kinh doanh.

    • Ví dụ: The company adjusted its marketing mix to attract a wider range of customers. (Công ty đã điều chỉnh tổ hợp tiếp thị của mình để thu hút một phạm vi khách hàng rộng hơn.)

  6. Promotional Campaign (Chiến dịch quảng bá)

    • Định nghĩa: Chuỗi hoạt động quảng cáo và tiếp thị đồng thời nhằm quảng bá một sản phẩm, dịch vụ hoặc thương hiệu.

    • Ví dụ: The promotional campaign included television commercials, social media ads, and in-store promotions. (Chiến dịch quảng bá bao gồm các quảng cáo truyền hình, quảng cáo trên mạng xã hội và các chương trình khuyến mãi trong cửa hàng.)

  7. Customer Loyalty (Sự trung thành của khách hàng)

    • Định nghĩa: Sự cam kết và trung thành của khách hàng đối với một thương hiệu hoặc sản phẩm cụ thể.

    • Ví dụ: The company offered loyalty rewards to customers who frequently purchased their products. (Công ty đã cung cấp các phần thưởng trung thành cho những khách hàng thường xuyên mua hàng của họ.)

  8. Competitive Advantage (Lợi thế cạnh tranh)

    • Định nghĩa: Đặc điểm hoặc ưu điểm của một sản phẩm hoặc công ty so với các đối thủ cạnh tranh.

    • Ví dụ: The company's ability to offer lower prices than its competitors gave it a competitive advantage in the market. (Khả năng cung cấp giá cả thấp hơn so với các đối thủ cạnh tranh đã mang lại lợi thế cạnh tranh cho công ty trên thị trường.)

  9. Market Research (Nghiên cứu thị trường)

    • Định nghĩa: Quá trình thu thập và phân tích thông tin về thị trường và khách hàng để hiểu về nhu cầu và yêu cầu của họ.

    • Ví dụ: The company conducted market research to identify potential new markets for their products. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định các thị trường tiềm năng mới cho sản phẩm của họ.)

  10. Digital Marketing (Tiếp thị kỹ thuật số)

    • Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị sử dụng các kênh và công nghệ kỹ thuật số như mạng xã hội, email và trang web để tiếp cận và tương tác với khách hàng.

    • Ví dụ: The company invested in digital marketing to expand its online presence and reach a global audience. (Công ty đã đầu tư vào tiếp thị kỹ thuật số để mở rộng sự hiện diện trực tuyến và tiếp cận đến đối tượng mục tiêu trên toàn cầu.)

  11. Product Development (Phát triển sản phẩm)

    • Định nghĩa: Quá trình nghiên cứu, thiết kế và phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu của thị trường.

    • Ví dụ: The company invested in product development to introduce innovative features to their line of smartphones. (Công ty đã đầu tư vào việc phát triển sản phẩm để giới thiệu những tính năng đột phá cho dòng điện thoại thông minh của họ.)

  12. Branding (Xây dựng thương hiệu)

    • Định nghĩa: Quá trình xây dựng và quảng bá một thương hiệu để tạo dựng nhận thức và định vị trong tâm trí của khách hàng.

    • Ví dụ: The company used effective branding to establish itself as a reputable and trustworthy company in the market. (Công ty đã sử dụng xây dựng thương hiệu hiệu quả để xác định mình là một công ty đáng tin cậy và uy tín trên thị trường.)

  13. Market Penetration (Xâm nhập thị trường)

    • Định nghĩa: Chiến lược tăng cường việc tiếp cận và tiếp thị sản phẩm hiện có của công ty để thu hút thêm khách hàng trong thị trường hiện tại.

    • Ví dụ: The company focused on market penetration by offering promotional discounts to attract new customers. (Công ty tập trung vào việc xâm nhập thị trường bằng cách cung cấp các chiết khấu khuyến mãi để thu hút khách hàng mới.)

  14. Product Differentiation (Phân biệt sản phẩm)

    • Định nghĩa: Cách mà một sản phẩm hoặc dịch vụ được thiết kế và quảng bá để tạo ra sự khác biệt so với các sản phẩm hoặc dịch vụ cạnh tranh.

    • Ví dụ: The company's product differentiation strategy focused on offering unique features and high-quality materials. (Chiến lược phân biệt sản phẩm của công ty tập trung vào việc cung cấp các tính năng độc đáo và chất liệu chất lượng cao.)

  15. Customer Engagement (Tương tác với khách hàng)

    • Định nghĩa: Quá trình tạo sự tương tác và tương tác chặt chẽ với khách hàng để tạo dựng mối quan hệ lâu dài và tăng cường sự trung thành của khách hàng.

    • Ví dụ: The company used social media platforms for customer engagement to respond to inquiries and gather feedback. (Công ty đã sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để tương tác với khách hàng để trả lời các yêu cầu và thu thập phản hồi.)

  16. Distribution Channel (Kênh phân phối)

    • Định nghĩa: Các kênh và phương tiện mà sản phẩm hoặc dịch vụ được chuyển tới và tiếp cận khách hàng cuối cùng.

    • Ví dụ: The company expanded its distribution channels to include online retailers and brick-and-mortar stores. (Công ty đã mở rộng các kênh phân phối bao gồm các nhà bán lẻ trực tuyến và cửa hàng truyền thống.)

  17. Consumer Behavior (Hành vi tiêu dùng)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về hành vi, quyết định mua hàng và phản ứng của người tiêu dùng đối với sản phẩm và dịch vụ.

    • Ví dụ: The company analyzed consumer behavior to understand what factors influenced their purchasing decisions. (Công ty đã phân tích hành vi tiêu dùng để hiểu những yếu tố nào ảnh hưởng đến quyết định mua hàng của họ.)

  18. Marketing Mix (Tổ hợp tiếp thị)

    • Định nghĩa: Kết hợp các yếu tố như sản phẩm, giá, quảng cáo và phân phối được sử dụng để tiếp thị và quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty.

    • Ví dụ: The marketing mix strategy focused on pricing the product competitively and using persuasive advertising. (Chiến lược tổ hợp tiếp thị tập trung vào định giá sản phẩm cạnh tranh và sử dụng quảng cáo thuyết phục.)

  19. Customer Segmentation (Phân đoạn khách hàng)

    • Định nghĩa: Quá trình chia nhỏ thị trường thành các phân đoạn nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung của khách hàng.

    • Ví dụ: The company used customer segmentation to target specific groups with personalized marketing campaigns. (Công ty đã sử dụng phân đoạn khách hàng để nhắm mục tiêu các nhóm cụ thể với các chiến dịch tiếp thị cá nhân.)

  20. Sustainable Marketing (Tiếp thị bền vững)

    • Định nghĩa: Chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra giá trị cho khách hàng một cách bền vững và tôn trọng môi trường.

    • Ví dụ: The company adopted sustainable marketing practices by using eco-friendly materials in their packaging. (Công ty đã áp dụng các phương thức tiếp thị bền vững bằng cách sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường trong bao bì của họ.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo