Nghiên cứu thị trường (Market research)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Market research" (Nghiên cứu thị trường) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về nghiên cứu thị trường một cách chính xác và đa dạng hơn.
-
Market Research (Nghiên cứu thị trường)
-
Định nghĩa: Quá trình thu thập, phân tích và đánh giá thông tin về thị trường, khách hàng và đối thủ cạnh tranh để hiểu và đưa ra quyết định kinh doanh hiệu quả.
-
Ví dụ: The company conducted market research to identify consumer preferences and trends. (Công ty tiến hành nghiên cứu thị trường để xác định sở thích và xu hướng của người tiêu dùng.)
-
-
Consumer Behavior (Hành vi người tiêu dùng)
-
Định nghĩa: Hành vi, thói quen và tư duy của người tiêu dùng khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.
-
Ví dụ: Understanding consumer behavior is essential for businesses to tailor their products and marketing strategies. (Hiểu hành vi người tiêu dùng là rất quan trọng để doanh nghiệp điều chỉnh sản phẩm và chiến lược tiếp thị của họ.)
-
-
Market Segmentation (Phân đoạn thị trường)
-
Định nghĩa: Chia thị trường thành các phân đoạn nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm và nhu cầu của nhóm khách hàng cụ thể.
-
Ví dụ: The company used market segmentation to target different customer groups with specific advertising campaigns. (Công ty đã sử dụng phân đoạn thị trường để nhắm đến các nhóm khách hàng khác nhau với chiến dịch quảng cáo cụ thể.)
-
-
Competitor Analysis (Phân tích đối thủ cạnh tranh)
-
Định nghĩa: Nghiên cứu và đánh giá sự cạnh tranh từ các công ty hoạt động trong cùng lĩnh vực thị trường.
-
Ví dụ: The competitor analysis revealed that the company needs to improve its pricing strategy to stay competitive. (Phân tích đối thủ cạnh tranh đã cho thấy công ty cần cải thiện chiến lược giá để cạnh tranh.)
-
-
Customer Satisfaction (Hài lòng của khách hàng)
-
Định nghĩa: Mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm hoặc dịch vụ mà họ đã mua.
-
Ví dụ: The company conducted a survey to measure customer satisfaction and identify areas for improvement. (Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.)
-
-
Data Analysis (Phân tích dữ liệu)
-
Định nghĩa: Quá trình phân tích, hiểu và tạo ra thông tin từ các dữ liệu thu thập được trong nghiên cứu thị trường.
-
Ví dụ: The data analysis revealed important trends and patterns in consumer behavior. (Phân tích dữ liệu đã tiết lộ các xu hướng và mô hình quan trọng về hành vi của người tiêu dùng.)
-
-
Primary Research (Nghiên cứu nguyên sơ)
-
Định nghĩa: Việc thu thập thông tin mới thông qua cuộc khảo sát, phỏng vấn hoặc thử nghiệm trực tiếp với người tiêu dùng.
-
Ví dụ: The company conducted primary research by surveying potential customers about their preferences. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu nguyên sơ bằng cách thăm dò ý kiến khách hàng tiềm năng về sở thích của họ.)
-
-
Secondary Research (Nghiên cứu thứ cấp)
-
Định nghĩa: Sử dụng thông tin có sẵn từ các nguồn tin cậy như báo cáo nghiên cứu, bản thảo và nguồn dữ liệu đã tồn tại.
-
Ví dụ: The team gathered information from secondary research to support their market analysis. (Nhóm đã thu thập thông tin từ nghiên cứu thứ cấp để hỗ trợ phân tích thị trường của họ.)
-
-
Sample Size (Kích thước mẫu)
-
Định nghĩa: Số lượng người tham gia nghiên cứu trong một mẫu đại diện cho tổng thể người dân.
-
Ví dụ: The researchers determined the appropriate sample size to ensure accurate results. (Các nhà nghiên cứu xác định kích thước mẫu thích hợp để đảm bảo kết quả chính xác.)
-
-
Focus Group (Nhóm tập trung)
-
Định nghĩa: Một nhóm nhỏ người tham gia cuộc thảo luận tự do dưới sự hướng dẫn của người dẫn chương trình để thu thập ý kiến và phản hồi về sản phẩm hoặc dịch vụ.
-
Ví dụ: The company organized a focus group to gather feedback on their new product prototype. (Công ty đã tổ chức một nhóm tập trung để thu thập phản hồi về mẫu sản phẩm mới của họ.)
-
-
Survey (Cuộc khảo sát)
-
Định nghĩa: Quá trình thu thập thông tin từ người dân thông qua câu hỏi hoặc biểu mẫu.
-
Ví dụ: The company conducted a survey to gather feedback from customers about their shopping experience. (Công ty đã tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi từ khách hàng về trải nghiệm mua sắm của họ.)
-
-
Market Trend (Xu hướng thị trường)
-
Định nghĩa: Sự thay đổi hoặc hướng đi của thị trường trong một khoảng thời gian cụ thể.
-
Ví dụ: The company analyzed market trends to identify opportunities for growth. (Công ty đã phân tích xu hướng thị trường để xác định cơ hội tăng trưởng.)
-
-
Data Collection (Thu thập dữ liệu)
-
Định nghĩa: Quá trình thu thập thông tin hoặc dữ liệu từ nguồn khác nhau để sử dụng trong nghiên cứu thị trường.
-
Ví dụ: The researchers used various methods of data collection, including surveys and interviews. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nhiều phương pháp thu thập dữ liệu, bao gồm các cuộc khảo sát và phỏng vấn.)
-
-
Market Share (Tỷ lệ thị trường)
-
Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm chiếm trong tổng số thị trường.
-
Ví dụ: The company aims to increase its market share by launching new advertising campaigns. (Công ty đặt mục tiêu tăng tỷ lệ thị trường bằng cách triển khai các chiến dịch quảng cáo mới.)
-
-
Data Analysis Software (Phần mềm phân tích dữ liệu)
-
Định nghĩa: Các công cụ hoặc phần mềm được sử dụng để phân tích và hiển thị dữ liệu thu thập được từ nghiên cứu thị trường.
-
Ví dụ: The researchers used data analysis software to visualize trends and patterns in the market data. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng phần mềm phân tích dữ liệu để hiển thị các xu hướng và mô hình trong dữ liệu thị trường.)
-
-
Market Demand (Nhu cầu thị trường)
-
Định nghĩa: Sự mong muốn hoặc nhu cầu của khách hàng đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ cụ thể.
-
Ví dụ: The company conducted market research to assess the market demand for their new product. (Công ty đã tiến hành nghiên cứu thị trường để đánh giá nhu cầu thị trường cho sản phẩm mới của họ.)
-
-
Data Visualization (Hiển thị dữ liệu)
-
Định nghĩa: Quá trình biểu đạt dữ liệu và thông tin bằng các biểu đồ, đồ thị hoặc hình ảnh để dễ hiểu và trực quan hóa.
-
Ví dụ: The data visualization helped the team to present the research findings more effectively. (Hiển thị dữ liệu đã giúp nhóm trình bày các kết quả nghiên cứu một cách hiệu quả hơn.)
-
-
Quantitative Research (Nghiên cứu định lượng)
-
Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu sử dụng các con số và dữ liệu định lượng để phân tích và đưa ra kết luận.
-
Ví dụ: The researchers used quantitative research to analyze the statistical relationship between variables. (Các nhà nghiên cứu đã sử dụng nghiên cứu định lượng để phân tích mối quan hệ thống kê giữa các biến số.)
-
-
Qualitative Research (Nghiên cứu chất lượng)
-
Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tập trung vào mô tả và hiểu sâu về quan điểm và hành vi của con người thông qua các phỏng vấn, cuộc thảo luận hoặc quan sát.
-
Ví dụ: Qualitative research provided valuable insights into the motivations and preferences of the target audience. (Nghiên cứu chất lượng cung cấp thông tin quý giá về động cơ và sở thích của khán giả mục tiêu.)
-
-
Competitor Analysis (Phân tích đối thủ cạnh tranh)
-
Định nghĩa: Quá trình nghiên cứu và đánh giá các đối thủ cạnh tranh trong cùng một thị trường để hiểu về điểm mạnh và điểm yếu của họ.
-
Ví dụ: The company conducted a competitor analysis to identify areas where they could gain a competitive advantage. (Công ty đã tiến hành phân tích đối thủ cạnh tranh để xác định các lĩnh vực mà họ có thể có lợi thế cạnh tranh.)
-
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận