Nhảy đến nội dung
Các môn học (School subjects)

Các môn học (School subjects)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "School subjects" (Các môn học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các môn học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Mathematics (Toán học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về số học, hình học và các phép tính.

    • Ví dụ: I find mathematics challenging, but I'm determined to improve my skills. (Tôi thấy toán học thách thức, nhưng tôi quyết tâm cải thiện kỹ năng của mình.)

  2. Science (Khoa học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về tự nhiên và thế giới xung quanh chúng ta.

    • Ví dụ: In science class, we learn about biology, chemistry, and physics. (Trong lớp học khoa học, chúng ta học về sinh học, hóa học và vật lý.)

  3. English (Tiếng Anh)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về ngôn ngữ, văn học và viết lách.

    • Ví dụ: English is a global language that is widely spoken and understood. (Tiếng Anh là ngôn ngữ toàn cầu được nói và hiểu rộng rãi.)

  4. History (Lịch sử)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về quá khứ và các sự kiện quan trọng trong lịch sử.

    • Ví dụ: Learning about historical events helps us understand the present and make better decisions for the future. (Học về các sự kiện lịch sử giúp chúng ta hiểu hiện tại và đưa ra những quyết định tốt hơn cho tương lai.)

  5. Geography (Địa lý)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về địa lý của Trái Đất, bao gồm địa hình, khí hậu và dân cư.

    • Ví dụ: Geography helps us understand the relationship between people and their environment. (Địa lý giúp chúng ta hiểu quan hệ giữa con người và môi trường xung quanh.)

  6. Physical Education (Giáo dục thể chất)

    • Định nghĩa: Môn học giúp học sinh rèn luyện sức khỏe và phát triển kỹ năng thể thao.

    • Ví dụ: In physical education class, we play various sports and learn the importance of staying active. (Trong lớp giáo dục thể chất, chúng ta chơi nhiều môn thể thao và hiểu tầm quan trọng của việc giữ gìn sức khỏe.)

  7. Art (Mỹ thuật)

    • Định nghĩa: Môn học giúp học sinh phát triển khả năng sáng tạo và thẩm mỹ trong nghệ thuật.

    • Ví dụ: I enjoy art class because I get to express my emotions through drawing and painting. (Tôi thích môn mỹ thuật vì tôi có thể thể hiện cảm xúc thông qua việc vẽ và sơn.)

  8. Music (Âm nhạc)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về âm nhạc và các loại nhạc cụ.

    • Ví dụ: Music has the power to evoke strong emotions and bring people together. (Âm nhạc có khả năng gợi lên cảm xúc mạnh mẽ và đưa mọi người lại gần nhau.)

  9. Foreign Languages (Ngoại ngữ)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về các ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ.

    • Ví dụ: Learning a foreign language opens up opportunities for communication and understanding different cultures. (Học một ngoại ngữ mở ra cơ hội giao tiếp và hiểu văn hóa khác nhau.)

  10. Computer Science (Khoa học máy tính)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về các khái niệm cơ bản của máy tính và lập trình.

    • Ví dụ: Computer science is essential in the digital age, as it enables us to solve complex problems and create innovative solutions. (Khoa học máy tính là rất quan trọng trong thời đại số, vì nó cho phép chúng ta giải quyết các vấn đề phức tạp và tạo ra các giải pháp đổi mới.)

  11. Physical Science (Khoa học Vật lý)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về các khái niệm cơ bản của vật lý và các hiện tượng tự nhiên.

    • Ví dụ: Physical science helps us understand the laws of motion and the behavior of matter. (Khoa học vật lý giúp chúng ta hiểu về luật chuyển động và hành vi của vật chất.)

  12. Chemistry (Hóa học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về cấu tạo, tính chất và biến đổi của chất.

    • Ví dụ: Chemistry is used in various industries, such as pharmaceuticals and manufacturing. (Hóa học được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, như dược phẩm và sản xuất.)

  13. Biology (Sinh học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về sự sống và các hệ thống sinh học.

    • Ví dụ: Biology explores the diversity of living organisms and their interactions with the environment. (Sinh học khám phá sự đa dạng của các sinh vật sống và tương tác của chúng với môi trường.)

  14. Social Studies (Môn học Xã hội)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về xã hội, lịch sử và văn hóa.

    • Ví dụ: Social studies help us understand human behavior and societal structures. (Môn học xã hội giúp chúng ta hiểu hành vi của con người và cấu trúc xã hội.)

  15. Economics (Kinh tế học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về sản xuất, tiêu thụ và phân phối các nguồn tài nguyên.

    • Ví dụ: Economics influences financial decisions and government policies. (Kinh tế học ảnh hưởng đến các quyết định tài chính và chính sách chính phủ.)

  16. Foreign Language (Ngoại ngữ)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về các ngôn ngữ khác ngoài ngôn ngữ mẹ đẻ.

    • Ví dụ: Learning a foreign language opens up opportunities for communication and understanding different cultures. (Học một ngoại ngữ mở ra cơ hội giao tiếp và hiểu văn hóa khác nhau.)

 

 

Những từ vựng trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn học trong trường học. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous: Cơ sở vật chất trường học và Nhân viên trường học (School facilities and School staff) Next: Nội quy trường học (School rules and regulations)

Bình luận

Notifications
Thông báo