Nội quy trường học (School rules and regulations)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "School rules and regulations" (Quy tắc và quy định của trường học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các quy tắc và quy định của trường học một cách chính xác và đa dạng hơn.
Uniform (Đồng phục)
Định nghĩa: Bộ quần áo đồng nhất được yêu cầu để học sinh mặc trong trường học.
Ví dụ: Students must wear their uniform at all times during school hours. (Học sinh phải mặc đồng phục của mình vào lúc giờ học.)
Attendance (Sự hiện diện)
Định nghĩa: Sự có mặt trong lớp học hoặc sự kiện trường học vào ngày học.
Ví dụ: Good attendance is essential for academic success. (Sự hiện diện tốt là rất quan trọng để đạt thành công trong học tập.)
Punctuality (Sự đúng giờ)
Định nghĩa: Sự thực hiện đúng thời gian hoặc đến đúng giờ.
Ví dụ: Being punctual shows respect for the teachers and other students. (Việc đến đúng giờ thể hiện sự tôn trọng giáo viên và các học sinh khác.)
Homework Policy (Chính sách bài tập về nhà)
Định nghĩa: Quy định về việc giao và hoàn thành bài tập về nhà.
Ví dụ: The school has a strict homework policy to ensure students complete their assignments on time. (Trường có chính sách bài tập về nhà nghiêm ngặt để đảm bảo học sinh hoàn thành bài tập đúng thời hạn.)
Cell Phone Policy (Chính sách điện thoại di động)
Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng điện thoại di động trong trường học.
Ví dụ: The school has a no-cell-phone policy during class to minimize distractions. (Trường có chính sách không sử dụng điện thoại di động trong giờ học để giảm thiểu sự xao lãng.)
Discipline (Kỷ luật)
Định nghĩa: Hành động duy trì trật tự và tuân thủ quy tắc trường học.
Ví dụ: The school enforces strict discipline to create a safe learning environment. (Trường thực thi kỷ luật nghiêm ngặt để tạo môi trường học tập an toàn.)
Examination Rules (Quy tắc thi cử)
Định nghĩa: Quy định và quy tắc liên quan đến kỳ thi.
Ví dụ: Students must follow the examination rules to maintain the integrity of the assessment process. (Học sinh phải tuân thủ quy tắc thi cử để duy trì tính chân thực của quá trình đánh giá.)
Library Rules (Quy tắc thư viện)
Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng và duy trì trật tự trong thư viện.
Ví dụ: Speaking softly and returning books on time are some of the library rules. (Nói nhỏ và trả sách đúng thời hạn là một số quy tắc của thư viện.)
Bullying Policy (Chính sách chống bắt nạt)
Định nghĩa: Chính sách và quy định liên quan đến việc ngăn chặn và xử lý hành vi bắt nạt.
Ví dụ: The school has a zero-tolerance bullying policy to ensure a safe and inclusive environment. (Trường có chính sách không khoan dung đối với hành vi bắt nạt để đảm bảo môi trường an toàn và chắp cánh.)
Visitors Policy (Chính sách đối với khách ghé thăm)
Định nghĩa: Quy định về việc tiếp đón và quản lý khách ghé thăm trường học.
Ví dụ: All visitors must sign in at the main office before entering the school premises. (Tất cả khách ghé thăm phải ký tên tại văn phòng chính trước khi vào khuôn viên trường học.)
Extracurricular Activities (Hoạt động ngoại khóa)
Định nghĩa: Các hoạt động hoặc câu lạc bộ mà học sinh có thể tham gia ngoài giờ học.
Ví dụ: Joining extracurricular activities can help students develop new skills and interests. (Tham gia hoạt động ngoại khóa giúp học sinh phát triển kỹ năng và sở thích mới.)
Field Trips (Chuyến đi ngoài trời)
Định nghĩa: Những chuyến đi dã ngoại hoặc tham quan mà học sinh tham gia cùng giáo viên và bạn bè.
Ví dụ: The school organizes field trips to museums and historical sites for educational purposes. (Trường tổ chức các chuyến đi ngoài trời đến bảo tàng và di tích lịch sử với mục đích giáo dục.)
Cafeteria Rules (Quy tắc khu ăn uống)
Định nghĩa: Quy định về hành vi và trật tự trong khu ăn uống của trường học.
Ví dụ: Students are expected to clean up after themselves and return trays to the designated area in the cafeteria. (Học sinh được mong đợi dọn dẹp sau khi ăn và trả khay vào khu vực quy định trong khu ăn uống.)
Safety Regulations (Quy tắc an toàn)
Định nghĩa: Các quy định và biện pháp đảm bảo an toàn cho học sinh trong trường học.
Ví dụ: Safety regulations include fire drills and emergency evacuation procedures. (Quy tắc an toàn bao gồm các cuộc diễn tập chữa cháy và các biện pháp di tản khẩn cấp.)
Use of Technology (Sử dụng công nghệ)
Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng thiết bị và công nghệ trong trường học.
Ví dụ: Students are allowed to use school computers for educational purposes only. (Học sinh được phép sử dụng máy tính của trường chỉ cho mục đích giáo dục.)
Parking Regulations (Quy tắc đỗ xe)
Định nghĩa: Quy định về việc đỗ xe trong khu vực trường học.
Ví dụ: Students with a driver's license must adhere to the school's parking regulations. (Học sinh có bằng lái xe phải tuân thủ các quy tắc đỗ xe của trường.)
Tardiness Policy (Chính sách đi muộn)
Định nghĩa: Các quy định và hậu quả về việc đến trễ lớp học.
Ví dụ: The school has a strict tardiness policy to discourage students from arriving late to class. (Trường có chính sách đi muộn nghiêm ngặt để ngăn học sinh đến trễ lớp.)
Use of Facilities (Sử dụng cơ sở vật chất)
Định nghĩa: Quy định về việc sử dụng các tiện ích và cơ sở vật chất của trường học.
Ví dụ: Students must obtain permission before using the gym or other school facilities after hours. (Học sinh phải xin phép trước khi sử dụng phòng tập thể dục hoặc các cơ sở vật chất)
Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các quy tắc và quy định của trường học. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!
Bình luận