Nhảy đến nội dung
Hoạt động của trường học (School activities)

Hoạt động của trường học (School activities)

0.0
(0 votes)

589

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "School activities" (Hoạt động của trường học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các hoạt động của trường học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Extracurricular Activities (Hoạt động ngoại khóa)

    • Định nghĩa: Các hoạt động hoặc câu lạc bộ mà học sinh có thể tham gia ngoài giờ học chính.

    • Ví dụ: Joining extracurricular activities such as the debate team or art club can help students develop new skills and interests. (Tham gia hoạt động ngoại khóa như đội thi đấu tranh luận hoặc câu lạc bộ nghệ thuật có thể giúp học sinh phát triển kỹ năng và sở thích mới.)

  2. Sports Events (Sự kiện thể thao)

    • Định nghĩa: Các sự kiện và giải đấu thể thao được tổ chức trong trường học.

    • Ví dụ: The school hosts annual sports events, including track and field competitions and soccer tournaments. (Trường tổ chức hàng năm các sự kiện thể thao, bao gồm các cuộc thi điền kinh và giải đấu bóng đá.)

  3. School Festivals (Lễ hội trường học)

    • Định nghĩa: Những sự kiện và hoạt động đặc biệt tổ chức để chào mừng ngày lễ hoặc kỷ niệm trong trường học.

    • Ví dụ: The school festival includes music performances, food stalls, and games to celebrate the end of the academic year. (Lễ hội trường học bao gồm các buổi biểu diễn âm nhạc, các gian hàng thức ăn và trò chơi để chào mừng cuối năm học.)

  4. Community Service Projects (Dự án phục vụ cộng đồng)

    • Định nghĩa: Các hoạt động dành cho học sinh nhằm giúp đỡ cộng đồng hoặc những người có hoàn cảnh khó khăn.

    • Ví dụ: The school organizes community service projects, such as cleaning up local parks or volunteering at nursing homes. (Trường tổ chức các dự án phục vụ cộng đồng, như dọn dẹp các công viên địa phương hoặc tình nguyện tại viện dưỡng lão.)

  5. School Trips (Chuyến đi học tập)

    • Định nghĩa: Những chuyến đi dã ngoại hoặc tham quan mà toàn bộ lớp hoặc khối học tham gia.

    • Ví dụ: The school trip to the museum allowed students to learn about history and culture in an interactive way. (Chuyến đi học tập đến bảo tàng cho phép học sinh tìm hiểu lịch sử và văn hóa một cách tương tác.)

  6. Science Fair (Hội chợ khoa học)

    • Định nghĩa: Sự kiện trình bày và trình diễn các dự án khoa học do học sinh thực hiện.

    • Ví dụ: Students showcase their science projects at the annual school science fair to demonstrate their knowledge and creativity. (Học sinh trình bày các dự án khoa học của mình tại hội chợ khoa học hàng năm của trường để thể hiện kiến thức và sáng tạo của mình.)

  7. School Competitions (Cuộc thi trong trường)

    • Định nghĩa: Các cuộc thi hoặc thử thách được tổ chức trong trường học để khích lệ học sinh tham gia và cạnh tranh.

    • Ví dụ: The school organizes spelling bees and math competitions to promote academic excellence among students. (Trường tổ chức các cuộc thi đánh vần và thi toán để khuyến khích học sinh học tập xuất sắc.)

  8. ​​​​​​​School Plays and Performances (Buổi biểu diễn và vở kịch của trường)

    • Định nghĩa: Các buổi biểu diễn, vở kịch và sự kiện nghệ thuật mà học sinh tham gia hoặc xem.

    • Ví dụ: The school's drama club prepares for a play each year, and students look forward to the performances. (Câu lạc bộ kịch của trường chuẩn bị một vở kịch mỗi năm và học sinh mong đợi những buổi biểu diễn.)

  9. School Clubs (Câu lạc bộ trong trường)

    • Định nghĩa: Các nhóm hoạt động định kỳ hoặc sự tụ tập của học sinh có chung sở thích hoặc mục tiêu.

    • Ví dụ: The school offers various clubs, such as the photography club, chess club, and environmental club, for students to join based on their interests. (Trường cung cấp các câu lạc bộ đa dạng, như câu lạc bộ nhiếp ảnh, câu lạc bộ cờ vua và câu lạc bộ môi trường, để học sinh tham gia dựa trên sở thích của họ.)

  10. Classroom Activities (Hoạt động trong lớp học)

    • Định nghĩa: Các hoạt động giáo dục và trải nghiệm trong lớp học để giúp học sinh học tập và tương tác với nhau.

    • Ví dụ: Classroom activities can include group discussions, role-playing, and interactive exercises to enhance students' learning experience. (Các hoạt động trong lớp học có thể bao gồm thảo luận nhóm, đóng vai và bài tập tương tác để nâng cao trải nghiệm học tập của học sinh.)

  11. School Assembly (Tụ tập trường)

    • Định nghĩa: Buổi tụ tập hàng tuần hoặc hàng tháng của toàn bộ học sinh và giáo viên trong trường.

    • Ví dụ: Students gather in the school assembly hall every Monday morning for announcements and important updates. (Học sinh tụ tập tại hội trường tổng hợp của trường vào mỗi buổi sáng thứ Hai để nghe thông báo và cập nhật quan trọng.)

  12. Field Trip (Chuyến đi thực địa)

    • Định nghĩa: Một chuyến đi học ngoại khóa để tìm hiểu hoặc khám phá nơi khác ngoài trường học.

    • Ví dụ: The geography class went on a field trip to a nearby river to study its ecosystem and water quality. (Lớp địa lý đã tham gia một chuyến đi thực địa đến một con sông gần đó để nghiên cứu hệ sinh thái và chất lượng nước.)

  13. Science Lab (Phòng thí nghiệm khoa học)

    • Định nghĩa: Phòng học đặc biệt được trang bị các thiết bị và dụng cụ để học sinh thực hiện các thí nghiệm khoa học.

    • Ví dụ: In the science lab, students learn practical applications of scientific theories by conducting experiments. (Trong phòng thí nghiệm khoa học, học sinh học cách áp dụng các lý thuyết khoa học thông qua việc thực hiện các thí nghiệm.)

  14. Student Council (Hội đồng học sinh)

    • Định nghĩa: Tổ chức đại diện cho học sinh trong trường học, giúp thể hiện ý kiến của học sinh và tổ chức các hoạt động.

    • Ví dụ: The student council organizes fundraising events and advocates for student interests and welfare. (Hội đồng học sinh tổ chức các sự kiện gây quỹ và bảo vệ quyền lợi và phúc lợi của học sinh.)

  15. School Newspaper (Báo trường)

    • Định nghĩa: Một báo hoặc tạp chí do học sinh và giáo viên biên tập, phát hành trong trường học.

    • Ví dụ: The school newspaper features articles written by students on various topics, including current events and school happenings. (Báo trường đăng các bài viết viết bởi học sinh về các chủ đề khác nhau, bao gồm tin tức hiện tại và sự kiện trong trường.)

  16. Debating Club (Câu lạc bộ tranh luận)

    • Định nghĩa: Một nhóm học sinh tham gia tranh luận về các chủ đề thú vị và gây tranh cãi.

    • Ví dụ: The debating club holds regular debates on global issues, encouraging students to develop their public speaking and critical thinking skills. (Câu lạc bộ tranh luận tổ chức các cuộc tranh luận thường xuyên về các vấn đề toàn cầu, khuyến khích học sinh phát triển kỹ năng nói trước công chúng và tư duy phản biện.)

  17. School Choir (Đội hợp xướng trường học)

    • Định nghĩa: Một nhóm học sinh biểu diễn nhạc hợp xướng và tham gia các buổi biểu diễn âm nhạc trong và ngoài trường học.

    • Ví dụ: The school choir practices regularly to perform at school events and local concerts. (Đội hợp xướng trường học tập luyện thường xuyên để biểu diễn tại các sự kiện trong trường và các buổi hòa nhạc địa phương.)

  18. Environmental Club (Câu lạc bộ môi trường)

    • Định nghĩa: Một nhóm học sinh quan tâm và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường và tự nhiên.

    • Ví dụ: The environmental club organizes clean-up campaigns and tree-planting activities to raise awareness about environmental issues. (Câu lạc bộ môi trường tổ chức các chiến dịch làm sạch và hoạt động trồng cây để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.)

  19. School Sports Team (Đội thể thao trường học)

    • Định nghĩa: Nhóm học sinh tham gia vào các hoạt động thể thao và đại diện cho trường học trong các giải đấu.

    • Ví dụ: The school's basketball team practices regularly and competes against other schools in regional tournaments. (Đội bóng rổ của trường tập luyện đều đặn và thi đấu với các trường khác trong các giải đấu vùng.)

  20. Volunteer Work (Công việc tình nguyện)

    • Định nghĩa: Hoạt động tự nguyện được học sinh tham gia nhằm giúp đỡ cộng đồng hoặc những người có hoàn cảnh khó khăn.

    • Ví dụ: Many students participate in volunteer work, such as helping at local shelters or assisting the elderly, to give back to the community. (Nhiều học sinh tham gia công việc tình nguyện, như giúp đỡ tại các trại tạm trú địa phương h

 

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các hoạt động của trường học và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Bình luận

Notifications
Thông báo