Nhảy đến nội dung
Các yếu tố pháp lý (Legal considerations)

Các yếu tố pháp lý (Legal considerations)

0.0
(0 votes)

205

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Legal Considerations" (Các yếu tố pháp lý) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các yếu tố pháp lý một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Compliance (Tuân thủ)

    • Định nghĩa: Sự tuân thủ các quy định, luật pháp và quy tắc đối với hoạt động kinh doanh.

    • Ví dụ: The company must ensure compliance with environmental regulations to avoid penalties. (Công ty phải đảm bảo tuân thủ các quy định về môi trường để tránh bị phạt.)

  2. Contract Law (Luật hợp đồng)

    • Định nghĩa: Hệ thống luật quy định về các giao kèo và cam kết giữa các bên hợp tác.

    • Ví dụ: The parties involved in the business deal must adhere to the principles of contract law. (Các bên tham gia thỏa thuận kinh doanh phải tuân thủ nguyên tắc của luật hợp đồng.)

  3. Intellectual Property (Sở hữu trí tuệ)

    • Định nghĩa: Quyền sở hữu trí tuệ bao gồm bản quyền, thương hiệu và sáng chế, bảo vệ các ý tưởng sáng tạo của người sở hữu.

    • Ví dụ: The company filed for a patent to protect its intellectual property rights. (Công ty đã đệ đơn xin cấp bằng sáng chế để bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ của mình.)

  4. Data Privacy (Bảo mật dữ liệu)

    • Định nghĩa: Việc bảo vệ thông tin cá nhân và dữ liệu khỏi việc truy cập trái phép hoặc lạm dụng.

    • Ví dụ: The company implemented strict data privacy policies to safeguard customer information. (Công ty đã triển khai các chính sách bảo mật dữ liệu nghiêm ngặt để bảo vệ thông tin khách hàng.)

  5. Liability (Trách nhiệm pháp lý)

    • Định nghĩa: Trách nhiệm pháp lý mà cá nhân hoặc doanh nghiệp phải chịu trước pháp luật.

    • Ví dụ: The company's liability is limited to the value of the contract in case of breach. (Trách nhiệm pháp lý của công ty bị giới hạn trong phạm vi giá trị của hợp đồng trong trường hợp vi phạm.)

  6. Insurance (Bảo hiểm)

    • Định nghĩa: Hợp đồng bảo hiểm bảo vệ chủ doanh nghiệp khỏi rủi ro và thiệt hại tài sản không mong muốn.

    • Ví dụ: The company purchased liability insurance to protect against potential lawsuits. (Công ty đã mua bảo hiểm trách nhiệm để bảo vệ khỏi những vụ kiện có thể xảy ra.)

  7. Regulations (Quy định)

    • Định nghĩa: Các quy tắc và quy định chính thức được thiết lập bởi cơ quan chính phủ hoặc tổ chức quản lý.

    • Ví dụ: The business must comply with safety regulations to ensure a secure working environment. (Doanh nghiệp phải tuân thủ các quy định về an toàn để đảm bảo môi trường làm việc an toàn.)

  8. License (Giấy phép)

    • Định nghĩa: Giấy phép chính thức được cấp bởi cơ quan chính phủ để cho phép cá nhân hoặc tổ chức tiến hành một hoạt động cụ thể.

    • Ví dụ: The company obtained a license to operate a restaurant in the city. (Công ty đã có giấy phép hoạt động nhà hàng trong thành phố.)

  9. Corporate Governance (Quản trị doanh nghiệp)

    • Định nghĩa: Các quy tắc, quy định và tiêu chuẩn vận hành và quản lý doanh nghiệp để bảo vệ lợi ích của cổ đông và các bên liên quan.

    • Ví dụ: The company has implemented strong corporate governance policies to ensure transparency and accountability. (Công ty đã triển khai các chính sách quản trị doanh nghiệp mạnh mẽ để đảm bảo tính minh bạch và trách nhiệm.)

  10. Competition Law (Luật cạnh tranh)

    • Định nghĩa: Luật quy định về cạnh tranh công bằng và ngăn chặn các hành vi độc quyền và lạm dụng vị thế thị trường.

    • Ví dụ: The company was fined for violating competition law by engaging in anti-competitive practices. (Công ty đã bị phạt vì vi phạm luật cạnh tranh bằng việc thực hiện các hành vi chống cạnh tranh.)

  11. Patent (Bằng sáng chế)

    • Định nghĩa: Bằng sáng chế là một giấy chứng nhận pháp lý cho phép người sở hữu độc quyền sản xuất, sử dụng và bán một sản phẩm, công nghệ hoặc phát minh.

    • Ví dụ: The company applied for a patent to protect its new invention from being copied. (Công ty đã nộp đơn xin cấp bằng sáng chế để bảo vệ phát minh mới khỏi bị sao chép.)

  12. Copyright (Bản quyền)

    • Định nghĩa: Bản quyền là quyền pháp lý cho phép tác giả hoặc chủ sở hữu bảo vệ các tác phẩm sáng tạo của họ khỏi việc sao chép và sử dụng trái phép.

    • Ví dụ: The artist registered the copyright of their artwork to prevent unauthorized use. (Nghệ sĩ đã đăng ký bản quyền cho tác phẩm nghệ thuật của họ để ngăn chặn việc sử dụng trái phép.)

  13. Antitrust Laws (Luật chống độc quyền)

    • Định nghĩa: Các luật và quy định nhằm ngăn chặn các hành vi độc quyền và đảm bảo cạnh tranh công bằng trong thị trường.

    • Ví dụ: Antitrust laws are in place to promote fair competition and protect consumers. (Luật chống độc quyền được thiết lập để thúc đẩy cạnh tranh công bằng và bảo vệ người tiêu dùng.)

  14. Arbitration (Trọng tài)

    • Định nghĩa: Phương pháp giải quyết tranh chấp bên ngoài tòa án thông qua một trọng tài không phải là tòa án chính thống.

    • Ví dụ: The contract included an arbitration clause to resolve any disputes between the parties. (Hợp đồng có chứa điều khoản trọng tài để giải quyết mọi tranh chấp giữa các bên.)

  15. Consumer Protection (Bảo vệ người tiêu dùng)

    • Định nghĩa: Các biện pháp pháp lý và quy định nhằm bảo vệ quyền lợi và sự an toàn của người tiêu dùng khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

    • Ví dụ: The government enacted consumer protection laws to safeguard customers from fraudulent practices. (Chính phủ ban hành luật bảo vệ người tiêu dùng để bảo vệ khách hàng khỏi các hành vi gian lận.)

  16. Insolvency (Phá sản)

    • Định nghĩa: Tình trạng tài chính của doanh nghiệp không đủ để thanh toán các khoản nợ và nghĩa vụ tài chính.

    • Ví dụ: The company faced insolvency due to its accumulated debts. (Công ty đối mặt với tình trạng phá sản do các khoản nợ tích lũy.)

  17. Taxation (Thuế)

    • Định nghĩa: Hệ thống thu thuế quy định về việc thu tiền từ cá nhân và doanh nghiệp để cung cấp nguồn tài chính cho chính phủ.

    • Ví dụ: The accountant advised the company on tax planning to optimize their tax liabilities. (Kế toán đã tư vấn cho công ty về kế hoạch thuế để tối ưu hóa các khoản nợ thuế.)

  18. Regulatory Compliance (Tuân thủ quy định)

    • Định nghĩa: Các quy trình và hành động để đảm bảo doanh nghiệp hoạt động tuân thủ đúng các quy định pháp luật và quy định của ngành công nghiệp.

    • Ví dụ: The company appointed a compliance officer to ensure regulatory compliance in all operations. (Công ty đã chỉ định một viên chức tuân thủ để đảm bảo tuân thủ quy định trong tất cả hoạt động.)

  19. Trade Regulations (Quy định thương mại)

    • Định nghĩa: Các quy tắc và quy định quốc gia hoặc quốc tế nhằm kiểm soát hoặc hỗ trợ các hoạt động thương mại giữa các quốc gia hoặc khu vực.

    • Ví dụ: The government implemented trade regulations to restrict the import of certain goods. (Chính phủ thực hiện các quy định thương mại để hạn chế nhập khẩu một số hàng hóa cụ thể.)

  20. Environmental Compliance (Tuân thủ môi trường)

    • Định nghĩa: Các biện pháp và hành động nhằm đảm bảo rằng các doanh nghiệp hoạt động tuân thủ đúng các quy định và quy tắc bảo vệ môi trường.

    • Ví dụ: The company invested in eco-friendly technologies to improve environmental compliance. (Công ty đã đầu tư vào các công nghệ thân thiện với môi trường để cải thiện tuân thủ quy định môi trường.)

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo