Nhảy đến nội dung
Sự phát triển kinh doanh (Business growth)

Sự phát triển kinh doanh (Business growth)

0.0
(0 votes)

113

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Business Growth" (Sự phát triển kinh doanh) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về sự phát triển kinh doanh một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Expansion (Mở rộng)

    • Định nghĩa: Sự gia tăng quy mô hoạt động kinh doanh bằng cách mở rộng vào các thị trường mới hoặc tăng cường hoạt động hiện có.

    • Ví dụ: The company is planning an expansion into international markets to reach a wider customer base. (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng vào thị trường quốc tế để tiếp cận một lượng khách hàng rộng hơn.)

  2. Market Penetration (Xâm nhập thị trường)

    • Định nghĩa: Chiến lược tăng cường thị phần bằng cách bán thêm sản phẩm hoặc dịch vụ hiện có vào thị trường đang hoạt động.

    • Ví dụ: The company aims to increase its market penetration by offering promotional discounts to attract more customers. (Công ty đặt mục tiêu tăng cường xâm nhập thị trường bằng cách cung cấp giảm giá quảng cáo để thu hút nhiều khách hàng hơn.)

  3. Diversification (Đa dạng hóa)

    • Định nghĩa: Chiến lược mở rộng hoạt động kinh doanh bằng cách đưa ra các sản phẩm hoặc dịch vụ mới, không liên quan đến lĩnh vực kinh doanh hiện tại.

    • Ví dụ: The company is considering diversification into the hospitality industry to reduce reliance on its current market. (Công ty đang xem xét đa dạng hóa vào ngành công nghiệp dịch vụ lưu trú để giảm sự phụ thuộc vào thị trường hiện tại.)

  4. Scaling Up (Mở rộng quy mô)

    • Định nghĩa: Sự tăng cường vận hành kinh doanh để đạt được kích thước lớn hơn và tăng trưởng nhanh chóng.

    • Ví dụ: The startup is seeking investors to scale up their operations and meet growing demand. (Công ty khởi nghiệp đang tìm kiếm nhà đầu tư để mở rộng hoạt động và đáp ứng nhu cầu tăng trưởng.)

  5. Franchising (Mô hình nhượng quyền thương hiệu)

    • Định nghĩa: Công ty cung cấp quyền nhượng quyền thương hiệu cho các doanh nghiệp độc lập để mở cửa hàng hoặc cung cấp dịch vụ dưới thương hiệu của họ.

    • Ví dụ: The fast-food chain expanded its presence rapidly through franchising, allowing local entrepreneurs to open new outlets. (Mạng lưới nhà hàng nhanh mở rộng mạnh mẽ thông qua việc nhượng quyền thương hiệu, cho phép các doanh nghiệp địa phương mở các cửa hàng mới.)

  6. Strategic Alliances (Liên minh chiến lược)

    • Định nghĩa: Hợp tác giữa hai hay nhiều doanh nghiệp để tận dụng lợi thế và tăng cường cạnh tranh trên thị trường.

    • Ví dụ: The technology company formed strategic alliances with other firms to access new markets and share resources. (Công ty công nghệ hình thành liên minh chiến lược với các công ty khác để tiếp cận thị trường mới và chia sẻ nguồn lực.)

  7. Competitive Advantage (Lợi thế cạnh tranh)

    • Định nghĩa: Điểm mạnh đặc biệt mà một doanh nghiệp có để vượt qua đối thủ và giành thị phần.

    • Ví dụ: The company's superior customer service gives it a competitive advantage over its competitors. (Dịch vụ chăm sóc khách hàng xuất sắc giúp công ty có lợi thế cạnh tranh hơn đối thủ.)

  8. Market Share (Thị phần)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm thị trường mà một doanh nghiệp chiếm giữ trong một ngành công nghiệp cụ thể.

    • Ví dụ: The company aims to increase its market share by launching new advertising campaigns. (Công ty đặt mục tiêu tăng cường thị phần bằng cách triển khai các chiến dịch quảng cáo mới.)

  9. Profitability (Lợi nhuận)

    • Định nghĩa: Mức độ mà doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh.

    • Ví dụ: The company's focus on cost management has led to improved profitability over the last fiscal year. (Tập trung quản lý chi phí đã giúp công ty cải thiện lợi nhuận trong năm tài chính vừa qua.)

  10. Sustainable Growth (Tăng trưởng bền vững)

    • Định nghĩa: Sự phát triển và mở rộng kinh doanh một cách bền vững và hiệu quả từ quy mô nhỏ đến quy mô lớn.

    • Ví dụ: The company's commitment to environmental sustainability aligns with its goal of achieving sustainable growth. (Cam kết với bền vững môi trường của công ty đi đôi với mục tiêu đạt được tăng trưởng bền vững.)

  11. Market Segmentation (Chia thị trường)

    • Định nghĩa: Quá trình phân loại thị trường thành các nhóm nhỏ hơn dựa trên các đặc điểm chung như độ tuổi, giới tính, hoặc vị trí địa lý.

    • Ví dụ: The company conducted market segmentation to identify target customers for its new product. (Công ty đã tiến hành chia thị trường để xác định đối tượng khách hàng mục tiêu cho sản phẩm mới.)

  12. Innovation (Đổi mới)

    • Định nghĩa: Sự sáng tạo và phát triển ý tưởng mới, sản phẩm hoặc dịch vụ để cung cấp giá trị tốt hơn cho khách hàng.

    • Ví dụ: The company's continuous innovation in technology has kept it ahead of its competitors. (Sự đổi mới liên tục trong công nghệ giúp công ty duy trì ưu thế so với các đối thủ.)

  13. Investment (Đầu tư)

    • Định nghĩa: Chi tiêu tiền hoặc tài sản để cải thiện kinh doanh và tạo ra lợi nhuận dài hạn.

    • Ví dụ: The company plans to use the investment to upgrade its manufacturing facilities and increase production capacity. (Công ty dự định sử dụng khoản đầu tư để nâng cấp cơ sở sản xuất và tăng khả năng sản xuất.)

  14. Competitor Analysis (Phân tích đối thủ cạnh tranh)

    • Định nghĩa: Quá trình nghiên cứu và đánh giá các đối thủ cạnh tranh để hiểu chiến lược của họ và tìm cách cạnh tranh hiệu quả hơn.

    • Ví dụ: The company conducted a comprehensive competitor analysis to identify potential threats and opportunities in the market. (Công ty đã tiến hành một phân tích đối thủ cạnh tranh chi tiết để xác định các mối đe dọa và cơ hội tiềm năng trên thị trường.)

  15. Customer Retention (Giữ chân khách hàng)

    • Định nghĩa: Chiến lược và hoạt động nhằm giữ chân khách hàng hiện tại và tăng cường mức độ trung thành của họ.

    • Ví dụ: The company offers loyalty rewards and personalized services to improve customer retention. (Công ty cung cấp các phần thưởng trung thành và dịch vụ cá nhân hóa để cải thiện việc giữ chân khách hàng.)

  16. Supply Chain Management (Quản lý chuỗi cung ứng)

    • Định nghĩa: Quá trình quản lý các hoạt động và quan hệ giữa các bên trong chuỗi cung ứng, nhằm đảm bảo cung cấp hàng hoá và dịch vụ hiệu quả và hiệu suất cao.

    • Ví dụ: Effective supply chain management enables the company to deliver products to customers promptly. (Quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả giúp công ty giao hàng đến khách hàng đúng hẹn.)

  17. Outsourcing (Thuê ngoài)

    • Định nghĩa: Chiến lược sử dụng các công ty hoặc cá nhân bên ngoài để thực hiện một phần công việc không phải chuyên môn của doanh nghiệp.

    • Ví dụ: The company decided to outsource its IT services to a specialized firm to reduce costs and focus on core business activities. (Công ty quyết định thuê ngoài dịch vụ công nghệ thông tin cho một công ty chuyên nghiệp để giảm chi phí và tập trung vào hoạt động kinh doanh chính.)

  18. Diversification (Đa dạng hóa)

    • Định nghĩa: Chiến lược mở rộng lĩnh vực kinh doanh và đầu tư vào các lĩnh vực mới để giảm thiểu rủi ro và tăng cường lợi nhuận.

    • Ví dụ: The company's diversification into the healthcare sector has resulted in increased revenue and a broader customer base. (Sự đa dạng hóa của công ty vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến tăng doanh thu và mở rộng thị trường khách hàng.)

  19. Inorganic Growth (Tăng trưởng phi hữu cơ)

    • Định nghĩa: Sự mở rộng kinh doanh thông qua việc mua lại hoặc sáp nhập với các công ty khác thay vì mở rộng tự nhiên.

    • Ví dụ: The company achieved inorganic growth by acquiring a smaller competitor in the industry. (Công ty đạt được tăng trưởng phi hữu cơ thông qua việc mua lại một đối thủ nhỏ trong ngành.)

  20. Product Differentiation (Sự khác biệt sản phẩm)

    • Định nghĩa: Chiến lược tạo ra những điểm độc đáo và riêng biệt cho sản phẩm để thu hút khách hàng và tạo ra sự cạnh tranh.

    • Ví dụ: The company's product differentiation through unique design and features sets it apart from other similar products in the market. (Sự khác biệt sản phẩm của công ty thông qua thiết kế và tính năng độc đáo giúp nó nổi bật so với các sản phẩm tương tự khác trên thị trường.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo