Doanh nghiệp xã hội (Social entrepreneurship)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Social Entrepreneurship" (Doanh nghiệp xã hội) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về doanh nghiệp xã hội một cách chính xác và đa dạng hơn.
Social Entrepreneurship (Doanh nghiệp xã hội)
Định nghĩa: Social entrepreneurship là hình thức kinh doanh tập trung vào việc giải quyết vấn đề xã hội hoặc môi trường thông qua các phương pháp sáng tạo và bền vững.
Ví dụ: The organization was founded on the principles of social entrepreneurship to address poverty in the community. (Tổ chức được thành lập dựa trên nguyên tắc của doanh nghiệp xã hội nhằm giải quyết tình trạng nghèo đói trong cộng đồng.)
Social Impact (Tác động xã hội)
Định nghĩa: Social impact là tác động tích cực của một hoạt động, sản phẩm hoặc dịch vụ đối với cộng đồng và xã hội.
Ví dụ: The project aims to create social impact by providing education opportunities for underprivileged children. (Dự án nhằm tạo ra tác động xã hội bằng cách cung cấp cơ hội giáo dục cho trẻ em khó khăn.)
Sustainability (Bền vững)
Định nghĩa: Sustainability là khả năng của một hoạt động hoặc doanh nghiệp duy trì hoạt động và phát triển mà không gây tổn hại đến tài nguyên tự nhiên hay xã hội.
Ví dụ: The social enterprise focuses on sustainability by using eco-friendly materials in their products. (Doanh nghiệp xã hội tập trung vào bền vững bằng cách sử dụng các nguyên liệu thân thiện với môi trường trong sản phẩm của họ.)
Social Innovation (Đổi mới xã hội)
Định nghĩa: Social innovation là việc áp dụng những ý tưởng và phương pháp mới để giải quyết các vấn đề xã hội và mang lại giá trị tích cực cho cộng đồng.
Ví dụ: The organization promotes social innovation by supporting startups with impactful ideas. (Tổ chức thúc đẩy đổi mới xã hội bằng việc hỗ trợ các startup có những ý tưởng có tác động tích cực.)
Community Engagement (Tương tác cộng đồng)
Định nghĩa: Community engagement là việc tạo sự tương tác tích cực và đóng góp của cộng đồng trong việc giải quyết vấn đề xã hội.
Ví dụ: The social enterprise promotes community engagement by involving local residents in decision-making processes. (Doanh nghiệp xã hội thúc đẩy tương tác cộng đồng bằng cách đưa người dân địa phương tham gia vào quy trình ra quyết định.)
Triple Bottom Line (Ba tiêu chí cơ bản)
Định nghĩa: Triple bottom line là một phương pháp đo lường hiệu quả của một doanh nghiệp bằng ba tiêu chí: lợi nhuận kinh doanh, tác động xã hội và bảo vệ môi trường.
Ví dụ: Social enterprises aim to achieve a triple bottom line by balancing financial, social, and environmental considerations. (Doanh nghiệp xã hội nhằm đạt được ba tiêu chí cơ bản bằng cách cân nhắc cân đối giữa lợi nhuận kinh doanh, tác động xã hội và bảo vệ môi trường.)
Social Mission (Sứ mệnh xã hội)
Định nghĩa: Social mission là mục tiêu chính của doanh nghiệp xã hội, tập trung vào việc giải quyết một vấn đề xã hội cụ thể.
Ví dụ: The social enterprise's social mission is to provide access to clean water for rural communities. (Sứ mệnh xã hội của doanh nghiệp xã hội là cung cấp nguồn nước sạch cho cộng đồng nông thôn.)
Social Awareness (Nhận thức xã hội)
Định nghĩa: Social awareness là sự nhận thức và hiểu biết về các vấn đề xã hội và môi trường, thúc đẩy sự quan tâm và hành động tích cực.
Ví dụ: The organization raises social awareness through educational campaigns about environmental protection. (Tổ chức tạo sự nhận thức xã hội thông qua các chiến dịch giáo dục về bảo vệ môi trường.)
Impact Assessment (Đánh giá tác động)
Định nghĩa: Impact assessment là quá trình đo lường và đánh giá tác động xã hội của một hoạt động hoặc doanh nghiệp xã hội.
Ví dụ: The social enterprise conducts impact assessments to track the effectiveness of their programs. (Doanh nghiệp xã hội tiến hành đánh giá tác động để theo dõi hiệu quả của chương trình.)
Social Capital (Vốn xã hội)
Định nghĩa: Social capital là tài sản vô hình bao gồm các mối quan hệ, mạng lưới xã hội và sự tin tưởng giữa các cá nhân và cộng đồng.
Ví dụ: The social enterprise leverages social capital to gain support from local communities. (Doanh nghiệp xã hội tận dụng vốn xã hội để đạt được sự hỗ trợ từ cộng đồng địa phương.)
Social Innovation Incubator (Trại ươm đổi mới xã hội)
Định nghĩa: Social innovation incubator là tổ chức hoặc chương trình hỗ trợ và đào tạo những doanh nghiệp xã hội mới có ý tưởng sáng tạo giải quyết vấn đề xã hội.
Ví dụ: The social entrepreneurship program provides mentorship and resources to startups through its social innovation incubator. (Chương trình doanh nghiệp xã hội cung cấp hướng dẫn và nguồn lực cho các startup thông qua trại ươm đổi mới xã hội của mình.)
Social Value (Giá trị xã hội)
Định nghĩa: Social value là giá trị được tạo ra cho cộng đồng và xã hội bằng cách giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
Ví dụ: The company measures its success not only by financial profits but also by the social value it brings to the community. (Công ty đánh giá thành công của mình không chỉ dựa trên lợi nhuận tài chính mà còn dựa vào giá trị xã hội mà nó mang lại cho cộng đồng.)
Social Responsibility (Trách nhiệm xã hội)
Định nghĩa: Social responsibility là nghĩa vụ của doanh nghiệp và cá nhân phải đóng góp vào cộng đồng và xã hội để tạo ra tác động tích cực.
Ví dụ: The company emphasizes its commitment to social responsibility by supporting local charities and environmental initiatives. (Công ty nhấn mạnh cam kết của mình đối với trách nhiệm xã hội bằng cách hỗ trợ các tổ chức từ thiện địa phương và các hoạt động bảo vệ môi trường.)
Social Enterprise Ecosystem (Hệ sinh thái doanh nghiệp xã hội)
Định nghĩa: Social enterprise ecosystem là môi trường gồm các tổ chức, chính phủ, và cá nhân hỗ trợ sự phát triển và hoạt động của doanh nghiệp xã hội.
Ví dụ: The city's social enterprise ecosystem provides funding opportunities and networking events for social entrepreneurs. (Hệ sinh thái doanh nghiệp xã hội của thành phố cung cấp cơ hội tài trợ và các sự kiện kết nối mạng cho các doanh nghiệp xã hội.)
Social Finance (Tài chính xã hội)
Định nghĩa: Social finance là hình thức tài chính và đầu tư được hướng tới việc giải quyết các vấn đề xã hội và môi trường.
Ví dụ: The organization raises social finance to fund its projects focused on improving education in underserved communities. (Tổ chức huy động tài chính xã hội để tài trợ cho các dự án tập trung vào cải thiện giáo dục trong các cộng đồng chưa được phục vụ.)
Social Collaboration (Hợp tác xã hội)
Định nghĩa: Social collaboration là sự hợp tác giữa các tổ chức, doanh nghiệp và cá nhân với nhau để đạt được mục tiêu xã hội chung.
Ví dụ: The social collaboration between NGOs and local businesses has led to significant progress in poverty reduction efforts. (Sự hợp tác xã hội giữa các tổ chức phi chính phủ và doanh nghiệp địa phương đã đạt được tiến bộ đáng kể trong công cuộc giảm nghèo.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận