Nhảy đến nội dung
Mạng lưới kinh doanh (Business networking)

Mạng lưới kinh doanh (Business networking)

0.0
(0 votes)

235

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Business Networking" (Mạng lưới kinh doanh) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về mạng lưới kinh doanh một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Networking (Mạng lưới)

    • Định nghĩa: Networking là quá trình xây dựng và duy trì các mối quan hệ xã hội và kinh doanh với người khác để trao đổi thông tin, kinh nghiệm và cơ hội kinh doanh.

    • Ví dụ: Attending business events is an effective way to expand your networking and meet potential clients. (Tham dự các sự kiện kinh doanh là một cách hiệu quả để mở rộng mạng lưới và gặp gỡ các khách hàng tiềm năng.)

  2. Business Contact (Liên hệ kinh doanh)

    • Định nghĩa: Business contact là người hoặc tổ chức mà bạn có mối quan hệ trong lĩnh vực kinh doanh hoặc công việc.

    • Ví dụ: After the conference, I exchanged business cards with several new business contacts. (Sau hội nghị, tôi trao đổi danh thiếp với một số liên hệ kinh doanh mới.)

  3. Professional Association (Hội nghề nghiệp)

    • Định nghĩa: Professional association là tổ chức phi lợi nhuận hỗ trợ và đại diện cho các chuyên gia và nhà nghiên cứu trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

    • Ví dụ: She is a member of the local marketing professional association, which provides valuable networking opportunities. (Cô ấy là thành viên của hội nghề nghiệp marketing địa phương, cung cấp cơ hội mạng lưới đáng giá.)

  4. Industry Event (Sự kiện ngành công nghiệp)

    • Định nghĩa: Industry event là sự kiện hoặc hội thảo diễn ra trong một ngành công nghiệp cụ thể, nơi các chuyên gia và doanh nghiệp gặp gỡ và trao đổi thông tin.

    • Ví dụ: The annual trade fair is an important industry event for companies to showcase their products and engage in business networking. (Hội chợ thương mại hàng năm là một sự kiện ngành công nghiệp quan trọng để các công ty giới thiệu sản phẩm của họ và tham gia mạng lưới kinh doanh.)

  5. Business Mixer (Buổi gặp gỡ kinh doanh)

    • Định nghĩa: Business mixer là buổi gặp gỡ không chính thức giữa các doanh nghiệp và chuyên gia, thường diễn ra trong môi trường thư giãn.

    • Ví dụ: The company organized a business mixer to foster relationships among employees from different departments. (Công ty đã tổ chức buổi gặp gỡ kinh doanh để thúc đẩy mối quan hệ giữa nhân viên từ các phòng ban khác nhau.)

  6. Networking Skills (Kỹ năng mạng lưới)

    • Định nghĩa: Networking skills là các kỹ năng giao tiếp, xây dựng mối quan hệ và duy trì liên hệ trong mạng lưới kinh doanh.

    • Ví dụ: Developing strong networking skills can help individuals advance in their careers and discover new opportunities. (Phát triển kỹ năng mạng lưới mạnh mẽ giúp cá nhân tiến xa trong sự nghiệp và khám phá cơ hội mới.)

  7. Elevator Pitch (Bài thuyết trình trong thang máy)

    • Định nghĩa: Elevator pitch là một bài thuyết trình ngắn gọn và hấp dẫn về bản thân hoặc doanh nghiệp, thường được sử dụng trong việc quảng bá và giới thiệu trong thời gian ngắn như khi đang trong thang máy.

    • Ví dụ: She delivered a compelling elevator pitch at the conference, which attracted the attention of potential investors. (Cô ấy trình bày một bài thuyết trình trong thang máy hấp dẫn tại hội nghị, thu hút sự chú ý của các nhà đầu tư tiềm năng.)

  8. Referral (Giới thiệu)

    • Định nghĩa: Referral là hành động giới thiệu hoặc giới thiệu một người hoặc doanh nghiệp cho người khác, thường để tăng cơ hội kinh doanh.

    • Ví dụ: Through a referral from a friend, he got connected with a reputable supplier for his business. (Nhờ giới thiệu từ một người bạn, anh ấy đã kết nối với một nhà cung cấp đáng tin cậy cho doanh nghiệp của mình.)

  9. Follow-up (Theo dõi)

    • Định nghĩa: Follow-up là việc tiếp tục liên lạc và duy trì mối quan hệ với người mà bạn đã gặp trong hoạt động networking trước đó.

    • Ví dụ: After the conference, she sent a follow-up email to the potential client to express her gratitude for the meeting. (Sau hội nghị, cô ấy đã gửi email theo dõi cho khách hàng tiềm năng để bày tỏ lòng biết ơn vì cuộc gặp gỡ.)

  10. Business Card Exchange (Trao đổi danh thiếp)

    • Định nghĩa: Business card exchange là việc trao đổi danh thiếp trong các sự kiện kinh doanh nhằm ghi nhận thông tin liên hệ và duy trì mối quan hệ sau này.

    • Ví dụ: At the networking event, there was a lot of business card exchange among the participants. (Tại sự kiện mạng lưới, việc trao đổi danh thiếp diễn ra rất sôi nổi giữa các người tham gia.)

  11. Business Relationship (Mối quan hệ kinh doanh)

    • Định nghĩa: Business relationship là mối quan hệ giữa các doanh nghiệp, cá nhân hoặc tổ chức dựa trên sự tương tác và hợp tác kinh doanh.

    • Ví dụ: Building strong business relationships is essential for long-term success in the industry. (Xây dựng mối quan hệ kinh doanh vững chắc là cần thiết cho sự thành công lâu dài trong ngành.)

  12. Networking Event (Sự kiện mạng lưới)

    • Định nghĩa: Networking event là các sự kiện được tổ chức nhằm tạo cơ hội gặp gỡ và giao lưu với các cá nhân và doanh nghiệp khác trong cùng ngành hoặc lĩnh vực.

    • Ví dụ: The chamber of commerce regularly hosts networking events for local businesses to connect and collaborate. (Phòng Thương mại thường xuyên tổ chức các sự kiện mạng lưới cho các doanh nghiệp địa phương để kết nối và hợp tác.)

  13. Mutual Benefit (Lợi ích chung)

    • Định nghĩa: Mutual benefit là lợi ích được chia sẻ hoặc đạt được bởi cả hai bên tham gia trong mối quan hệ hoặc giao dịch kinh doanh.

    • Ví dụ: The partnership was formed based on mutual benefit and shared goals between the two companies. (Các công ty hợp tác dựa trên lợi ích chung và mục tiêu chia sẻ giữa hai bên.)

  14. Networking Group (Nhóm mạng lưới)

    • Định nghĩa: Networking group là một nhóm các cá nhân hoặc doanh nghiệp cùng nhau hợp tác, giao lưu và chia sẻ thông tin trong một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: She joined a local networking group of entrepreneurs to expand her professional connections. (Cô ấy tham gia một nhóm mạng lưới địa phương của các doanh nhân để mở rộng mối quan hệ chuyên nghiệp.)

  15. Business Collaboration (Hợp tác kinh doanh)

    • Định nghĩa: Business collaboration là hình thức hợp tác giữa các doanh nghiệp hoặc cá nhân để thực hiện một dự án hoặc giao dịch kinh doanh cụ thể.

    • Ví dụ: The two companies entered into a business collaboration to jointly develop a new product. (Hai công ty đã thỏa thuận hợp tác kinh doanh để cùng phát triển một sản phẩm mới.)

  16. Industry Connection (Kết nối ngành công nghiệp)

    • Định nghĩa: Industry connection là mối quan hệ và kết nối với các chuyên gia và doanh nghiệp trong cùng ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh.

    • Ví dụ: Building strong industry connections can provide valuable insights and opportunities for career growth. (Xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong ngành công nghiệp có thể cung cấp thông tin và cơ hội quý báu cho sự phát triển trong sự nghiệp.)

  17. Social Media Networking (Mạng lưới xã hội)

    • Định nghĩa: Social media networking là việc sử dụng các nền tảng truyền thông xã hội để kết nối và tương tác với người khác trong môi trường kinh doanh.

    • Ví dụ: LinkedIn is a popular platform for social media networking among professionals and businesses. (LinkedIn là một nền tảng phổ biến để kết nối xã hội giữa các chuyên gia và doanh nghiệp.)

  18. Online Networking (Mạng lưới trực tuyến)

    • Định nghĩa: Online networking là việc sử dụng các công nghệ trực tuyến và ứng dụng để xây dựng và duy trì các mối quan hệ kinh doanh.

    • Ví dụ: Many entrepreneurs participate in online networking groups to expand their reach beyond geographical boundaries. (Nhiều doanh nhân tham gia vào các nhóm mạng lưới trực tuyến để mở rộng phạm vi hoạt động của họ vượt qua ranh giới địa lý.)

  19. Business Introduction (Giới thiệu kinh doanh)

    • Định nghĩa: Business introduction là việc giới thiệu về doanh nghiệp hoặc cá nhân đến một bên thứ ba để tạo cơ hội kinh doanh hoặc giao dịch.

    • Ví dụ: He asked for a business introduction to the potential investor to present his startup idea. (Anh ấy yêu cầu giới thiệu kinh doanh đến nhà đầu tư tiềm năng để trình bày ý tưởng khởi nghiệp của mình.)

  20. Trade Show (Triển lãm thương mại)

    • Định nghĩa: Trade show là sự kiện trưng bày và giao thương hàng hóa và dịch vụ giữa các công ty và khách hàng trong cùng một ngành hoặc lĩnh vực kinh doanh.

    • Ví dụ: The company showcased its latest products at the annual trade show to attract potential buyers. (Công ty trưng bày các sản phẩm mới nhất tại triển lãm thương mại hàng năm để thu hút các nhà mua tiềm năng.)

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo