Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Consumer goods" (Hàng tiêu dùng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hàng tiêu dùng một cách chính xác và đa dạng hơn.
Appliances (đồ điện gia dụng)
Định nghĩa: Các sản phẩm điện tử và máy móc được sử dụng trong gia đình, như máy giặt, tủ lạnh, lò vi sóng, v.v.
Ví dụ: We bought new appliances for the kitchen to make cooking and cleaning easier. (Chúng tôi đã mua các thiết bị điện gia dụng mới cho nhà bếp để làm cho việc nấu nướng và dọn dẹp dễ dàng hơn.)
Clothing (quần áo)
Định nghĩa: Hàng may mặc, bao gồm áo sơ mi, quần, váy và giày dép.
Ví dụ: She likes to shop for clothing at the mall on weekends. (Cô ấy thích mua quần áo tại trung tâm mua sắm vào cuối tuần.)
Footwear (giày dép)
Định nghĩa: Sản phẩm được đặt chân vào chân để bảo vệ và bảo vệ chân.
Ví dụ: The store has a wide selection of footwear for men, women, and children. (Cửa hàng có nhiều loại giày dép cho nam, nữ và trẻ em.)
Cosmetics (mỹ phẩm)
Định nghĩa: Sản phẩm làm đẹp dùng để trang điểm và chăm sóc da.
Ví dụ: She uses high-quality cosmetics to enhance her natural beauty. (Cô ấy sử dụng mỹ phẩm chất lượng cao để làm nổi bật vẻ đẹp tự nhiên.)
Toiletries (đồ dùng vệ sinh cá nhân)
Định nghĩa: Các sản phẩm như xà phòng, kem đánh răng, dầu gội đầu và giấy vệ sinh dùng trong hàng ngày.
Ví dụ: Don't forget to pack your toiletries when you go on a trip. (Đừng quên mang theo đồ dùng vệ sinh cá nhân khi bạn đi du lịch.)
Electronics (đồ điện tử)
Định nghĩa: Các thiết bị và sản phẩm điện tử như điện thoại di động, máy tính bảng và máy ảnh số.
Ví dụ: The electronics store sells the latest gadgets and devices. (Cửa hàng điện tử bán các thiết bị và sản phẩm công nghệ mới nhất.)
Furniture (đồ nội thất)
Định nghĩa: Các món đồ dùng trong nhà như bàn, ghế, giường và tủ.
Ví dụ: They are shopping for new furniture to redecorate their living room. (Họ đang mua đồ nội thất mới để trang trí lại phòng khách.)
Home Décor (đồ trang trí nhà cửa)
Định nghĩa: Các món đồ và vật phẩm dùng để trang trí không gian sống.
Ví dụ: She loves to buy home décor items like paintings and decorative pillows to personalize her space. (Cô ấy thích mua đồ trang trí nhà cửa như tranh và gối trang trí để cá nhân hóa không gian của mình.)
Personal Care Products (sản phẩm chăm sóc cá nhân)
Định nghĩa: Các sản phẩm như dầu gội đầu, sữa tắm và kem dưỡng da để chăm sóc cơ thể và tóc.
Ví dụ: The supermarket has a wide range of personal care products for customers to choose from. (Siêu thị có nhiều loại sản phẩm chăm sóc cá nhân để khách hàng lựa chọn.)
Stationery (văn phòng phẩm)
Định nghĩa: Các sản phẩm như bút, giấy, sổ tay và bìa cứng dùng cho viết và văn phòng.
Ví dụ: The store offers a discount on stationery during the back-to-school season. (Cửa hàng đang giảm giá văn phòng phẩm trong mùa trở lại trường.)
Groceries (hàng tạp hóa)
Định nghĩa: Các sản phẩm thực phẩm và hàng hóa cần thiết trong đời sống hàng ngày.
Ví dụ: She went to the supermarket to buy groceries for the week. (Cô ấy đến siêu thị mua hàng tạp hóa cho cả tuần.)
Toys (đồ chơi)
Định nghĩa: Đồ chơi dành cho trẻ em để giải trí và học hỏi.
Ví dụ: The store has a wide selection of toys for children of all ages. (Cửa hàng có nhiều loại đồ chơi cho trẻ em mọi lứa tuổi.)
Sporting Goods (đồ thể thao)
Định nghĩa: Các sản phẩm và thiết bị dùng cho các hoạt động thể thao và thể dục.
Ví dụ: The sports shop sells a variety of sporting goods, such as basketballs, tennis rackets, and soccer balls. (Cửa hàng thể thao bán nhiều loại đồ thể thao, như bóng rổ, vợt tennis và bóng đá.)
Books (sách)
Định nghĩa: Văn bản viết và in thành cuốn để đọc hoặc học từ đó.
Ví dụ: She enjoys reading books from different genres, including fiction and non-fiction. (Cô ấy thích đọc sách thuộc các thể loại khác nhau, bao gồm cả tiểu thuyết và phi tiểu thuyết.)
Magazines (tạp chí)
Định nghĩa: Các ấn phẩm xuất bản định kỳ, thường có hình ảnh và bài viết về các chủ đề đa dạng.
Ví dụ: He bought a few magazines to read during his flight. (Anh ấy mua một số tạp chí để đọc trong chuyến bay.)
Office Supplies (văn phòng phẩm)
Định nghĩa: Các sản phẩm và vật liệu sử dụng trong môi trường văn phòng.
Ví dụ: The office supplies store offers a wide range of items, from paper and pens to printer ink and staplers. (Cửa hàng văn phòng phẩm cung cấp nhiều loại mặt hàng, từ giấy và bút đến mực máy in và cái đóng ghim.)
Jewelry (trang sức)
Định nghĩa: Vòng cổ, dây chuyền, nhẫn và các vật trang sức khác làm bằng kim loại quý hoặc đá quý.
Ví dụ: She received a beautiful piece of jewelry as a birthday gift. (Cô ấy nhận được món trang sức đẹp như món quà sinh nhật.)
Gifts (quà tặng)
Định nghĩa: Các món đồ và vật phẩm được tặng làm quà trong các dịp đặc biệt.
Ví dụ: They bought some gifts to give to their friends at the party. (Họ đã mua một số quà để tặng bạn bè của họ trong buổi tiệc.)
Electrical Appliances (đồ gia dụng điện)
Định nghĩa: Các sản phẩm điện tử và máy móc được sử dụng trong nhà, như quạt, ấm đun nước, và máy lọc không khí.
Ví dụ: The store sells a wide range of electrical appliances to meet customers' needs. (Cửa hàng bán nhiều loại đồ gia dụng điện để đáp ứng nhu cầu của khách hàng.)
Home Appliances (đồ gia dụng trong nhà)
Định nghĩa: Các sản phẩm và thiết bị sử dụng trong việc nấu ăn, giặt giũ, và làm sạch trong nhà.
Ví dụ: They purchased new home appliances for their kitchen and laundry room. (Họ đã mua đồ gia dụng mới cho nhà bếp và phòng giặt ủi.)
Những từ vựng trên giúp bạn làm quen với các thuật ngữ liên quan đến hàng tiêu dùng và mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh của mình. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS!
Bình luận