Mua sắm trực tuyến (Online shopping)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Online shopping" (Mua sắm trực tuyến) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về mua sắm trực tuyến một cách chính xác và đa dạng hơn.
Online shopping (mua sắm trực tuyến)
Định nghĩa: Hành động mua hàng và tiến hành giao dịch mua bán trực tuyến qua internet.
Ví dụ: Online shopping has become increasingly popular due to its convenience and wide range of products. (Mua sắm trực tuyến đã ngày càng phổ biến nhờ tính tiện lợi và đa dạng sản phẩm.)
E-commerce (thương mại điện tử)
Định nghĩa: Hoạt động buôn bán và giao dịch thương mại bằng cách sử dụng các trang web và ứng dụng trực tuyến.
Ví dụ: E-commerce platforms like Amazon and eBay have revolutionized the way people shop. (Các nền tảng thương mại điện tử như Amazon và eBay đã cách mạng hóa cách mọi người mua sắm.)
Online marketplace (chợ trực tuyến)
Định nghĩa: Một nơi trực tuyến tổ chức các giao dịch mua bán giữa người mua và người bán.
Ví dụ: I found a great deal on a used phone on an online marketplace. (Tôi tìm thấy một thỏa thuận tốt về một chiếc điện thoại đã qua sử dụng trên một chợ trực tuyến.)
Virtual shopping cart (giỏ hàng ảo)
Định nghĩa: Một tính năng trên các trang web mua sắm trực tuyến cho phép người dùng thêm sản phẩm vào giỏ hàng trước khi tiến hành thanh toán.
Ví dụ: I added several items to my virtual shopping cart but haven't checked out yet. (Tôi đã thêm một số món hàng vào giỏ hàng ảo nhưng chưa thanh toán.)
Checkout (thanh toán)
Định nghĩa: Quá trình hoàn tất giao dịch và thanh toán tiền cho sản phẩm đã chọn trong giỏ hàng.
Ví dụ: Once you're done shopping, click on "checkout" to enter your payment details. (Khi bạn đã hoàn tất mua sắm, nhấp vào "thanh toán" để nhập thông tin thanh toán.)
Payment gateway (cổng thanh toán)
Định nghĩa: Một hệ thống đảm nhận việc chuyển tiền từ người mua đến người bán khi thực hiện giao dịch trực tuyến.
Ví dụ: The payment gateway uses encryption to ensure secure online transactions. (Cổng thanh toán sử dụng mã hóa để đảm bảo giao dịch trực tuyến an toàn.)
Shipping (vận chuyển)
Định nghĩa: Dịch vụ chuyển hàng từ người bán đến địa chỉ của người mua.
Ví dụ: The online store offers free shipping for orders over $50. (Cửa hàng trực tuyến cung cấp vận chuyển miễn phí cho đơn hàng trên 50 đô la.)
Delivery time (thời gian giao hàng)
Định nghĩa: Thời gian dự kiến từ khi đặt hàng đến khi nhận hàng.
Ví dụ: The delivery time for this product is 2-3 business days. (Thời gian giao hàng cho sản phẩm này là 2-3 ngày làm việc.)
Return policy (chính sách đổi trả)
Định nghĩa: Quy định và điều kiện để khách hàng có thể đổi hoặc trả lại sản phẩm nếu không hài lòng.
Ví dụ: Before making a purchase, it's important to check the return policy of the online store. (Trước khi mua hàng, quan trọng phải kiểm tra chính sách đổi trả của cửa hàng trực tuyến.)
Customer reviews (đánh giá của khách hàng)
Định nghĩa: Nhận xét và đánh giá từ người mua khác về sản phẩm hoặc dịch vụ trên trang web mua sắm.
Ví dụ: I always read customer reviews before buying anything online to make sure it's a good product. (Tôi luôn đọc đánh giá của khách hàng trước khi mua bất cứ thứ gì trực tuyến để đảm bảo đó là sản phẩm tốt.)
Promo code (mã giảm giá)
Định nghĩa: Mã số hoặc chữ cái được sử dụng để nhận giảm giá hoặc ưu đãi đặc biệt khi mua hàng trực tuyến.
Ví dụ: Enter the promo code at checkout to get 10% off your total purchase. (Nhập mã giảm giá khi thanh toán để được giảm 10% tổng giá trị mua hàng.)
Flash sale (giảm giá chớp nhoáng)
Định nghĩa: Chương trình giảm giá ngắn hạn và hấp dẫn, thường kéo dài trong một thời gian ngắn.
Ví dụ: During the flash sale, many items are heavily discounted for just a few hours. (Trong chương trình giảm giá chớp nhoáng, nhiều mặt hàng được giảm giá mạnh chỉ trong vài giờ.)
Wishlist (danh sách mong muốn)
Định nghĩa: Danh sách các sản phẩm mà người dùng muốn mua sau này.
Ví dụ: I added the dress to my wishlist so I can buy it when I have enough money. (Tôi đã thêm chiếc váy vào danh sách mong muốn để mua sau khi có đủ tiền.)
Mobile app (ứng dụng di động)
Định nghĩa: Phần mềm được cài đặt trên điện thoại di động cho phép người dùng mua hàng trực tuyến.
Ví dụ: The online store has a user-friendly mobile app for convenient shopping on the go. (Cửa hàng trực tuyến có ứng dụng di động dễ sử dụng để mua sắm tiện lợi khi di chuyển.)
Customer service (dịch vụ khách hàng)
Định nghĩa: Dịch vụ hỗ trợ và giải đáp thắc mắc của người mua khi mua hàng trực tuyến.
Ví dụ: The online store provides excellent customer service, responding to inquiries promptly. (Cửa hàng trực tuyến cung cấp dịch vụ khách hàng xuất sắc, phản hồi các câu hỏi một cách nhanh chóng.)
Digital wallet (ví điện tử)
Định nghĩa: Hình thức thanh toán trực tuyến cho phép người dùng lưu trữ thông tin thẻ tín dụng và thông tin thanh toán khác.
Ví dụ: With a digital wallet, you can make purchases online without entering your credit card information every time. (Với ví điện tử, bạn có thể thực hiện mua hàng trực tuyến mà không cần nhập thông tin thẻ tín dụng mỗi lần.)
Online chat support (hỗ trợ trò chuyện trực tuyến)
Định nghĩa: Dịch vụ hỗ trợ trực tuyến qua cuộc trò chuyện trực tiếp giữa người mua và nhân viên hỗ trợ của cửa hàng.
Ví dụ: If you have any questions, you can contact online chat support for immediate assistance. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, bạn có thể liên hệ với hỗ trợ trò chuyện trực tuyến để được hỗ trợ ngay lập tức.)
Product description (mô tả sản phẩm)
Định nghĩa: Thông tin chi tiết và mô tả về sản phẩm được hiển thị trên trang web mua sắm.
Ví dụ: Before making a purchase, it's important to read the product description to understand its features and specifications. (Trước khi mua hàng, quan trọng phải đọc mô tả sản phẩm để hiểu về các tính năng và thông số kỹ thuật của nó.)
One-click purchase (mua hàng bằng một cú nhấp chuột)
Định nghĩa: Chức năng cho phép người mua thực hiện giao dịch chỉ bằng một cú nhấp chuột, không cần phải nhập thông tin thanh toán lại.
Ví dụ: By enabling one-click purchase, the online store aims to streamline the buying process for customers. (Bằng cách kích hoạt mua hàng bằng một cú nhấp chuột, cửa hàng trực tuyến nhằm tối ưu hóa quy trình mua sắm cho khách hàng.)
International shipping (vận chuyển quốc tế)
Định nghĩa: Dịch vụ vận chuyển hàng hóa từ cửa hàng trực tuyến tới địa chỉ ở nước ngoài.
Ví dụ: The online store offers international shipping to customers around the world. (Cửa hàng trực tuyến cung cấp dịch vụ vận chuyển quốc tế đến khách hàng trên toàn thế giới.)
Những từ vựng này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và mua sắm trực tuyến. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và chuẩn bị tốt cho kỳ thi IELTS. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công!
Bình luận