Nhảy đến nội dung
Quảng cáo và khuyến mãi (Advertising and promotions)

Quảng cáo và khuyến mãi (Advertising and promotions)

0.0
(0 votes)

673

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Advertising and promotions" (Quảng cáo và khuyến mãi) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về quảng cáo và khuyến mã một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Advertisement (quảng cáo)

    • Định nghĩa: Một thông điệp được truyền tải thông qua các phương tiện truyền thông như truyền hình, đài phát thanh, báo chí hoặc mạng internet để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Ví dụ: The company released a new advertisement for their latest smartphone. (Công ty phát hành một quảng cáo mới cho điện thoại thông minh mới nhất của họ.)

  2. Marketing (tiếp thị)

    • Định nghĩa: Các hoạt động liên quan đến việc nghiên cứu, quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ để thu hút và duy trì khách hàng.

    • Ví dụ: The marketing team is working on a new campaign to increase sales. (Đội ngũ tiếp thị đang làm việc trên một chiến dịch mới để tăng doanh số bán hàng.)

  3. Promotion (khuyến mãi)

    • Định nghĩa: Các hoạt động và chương trình nhằm quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ và tăng cường lợi ích cho khách hàng, thường bao gồm giảm giá, quà tặng hoặc phiếu giảm giá.

    • Ví dụ: The store is offering a special promotion on all items this weekend. (Cửa hàng đang tổ chức chương trình khuyến mãi đặc biệt cho tất cả các mặt hàng vào cuối tuần này.)

  4. Brand (thương hiệu)

    • Định nghĩa: Tên, biểu trưng hoặc ký hiệu được sử dụng để định danh và phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: Nike is a well-known brand for sports shoes and apparel. (Nike là một thương hiệu nổi tiếng về giày và quần áo thể thao.)

  5. Slogan (khẩu hiệu)

    • Định nghĩa: Một câu hoặc cụm từ ngắn gọn và đặc trưng được sử dụng để tạo ấn tượng và ghi nhớ cho một thương hiệu hoặc sản phẩm.

    • Ví dụ: "Just Do It" is the famous slogan of Nike. ( "Just Do It" là khẩu hiệu nổi tiếng của Nike.)

  6. Publicity (sự quảng bá)

    • Định nghĩa: Sự chú ý và thông tin công khai về một thương hiệu, sản phẩm hoặc sự kiện được phát tán qua các phương tiện truyền thông.

    • Ví dụ: The movie gained a lot of publicity before its release. (Bộ phim thu hút được nhiều sự quan tâm trước khi ra mắt.)

  7. Endorsement (ủng hộ)

    • Định nghĩa: Sự chấp nhận và hỗ trợ một thương hiệu hoặc sản phẩm bởi một người nổi tiếng hoặc nhân vật nổi tiếng.

    • Ví dụ: The famous actor's endorsement of the new fragrance boosted its sales. (Sự ủng hộ của diễn viên nổi tiếng đối với mùi hương mới đã giúp tăng doanh số bán hàng.)

  8. Campaign (chiến dịch)

    • Định nghĩa: Một loạt các hoạt động và sự kiện được thực hiện để quảng bá một thương hiệu, sản phẩm hoặc ý tưởng trong một khoảng thời gian cụ thể.

    • Ví dụ: The company launched an advertising campaign to promote their new line of cosmetics. (Công ty đã khởi đầu một chiến dịch quảng cáo để quảng bá dòng mỹ phẩm mới của họ.)

  9. Influencer (người có ảnh hưởng)

    • Định nghĩa: Một cá nhân hoặc nhóm có sức ảnh hưởng lớn trên mạng xã hội hoặc trong cộng đồng, được sử dụng để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Ví dụ: The company collaborated with social media influencers to promote their latest fashion collection. (Công ty hợp tác với các nhà ảnh hưởng trên mạng xã hội để quảng bá bộ sưu tập thời trang mới nhất của họ.)

  10. Commercial (quảng cáo truyền hình)

    • Định nghĩa: Một quảng cáo được phát sóng trên truyền hình hoặc đài phát thanh để quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Ví dụ: The commercial for the new car aired during prime time. (Quảng cáo cho chiếc xe mới.)

  11. Flyer (tờ rơi)

    • Định nghĩa: Một tài liệu quảng cáo nhỏ được in trên giấy, thường được phân phát tay hoặc để trên quầy thu ngân trong cửa hàng.

    • Ví dụ: The restaurant distributed flyers to promote their special lunch offers. (Nhà hàng phân phối tờ rơi để quảng bá các chương trình ăn trưa đặc biệt của họ.)

  12. Discount (giảm giá)

    • Định nghĩa: Một số tiền hoặc phần trăm được giảm giá từ giá gốc của một sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Ví dụ: The store is offering a 20% discount on all clothing items. (Cửa hàng đang giảm giá 20% cho tất cả các mặt hàng quần áo.)

  13. Coupon (phiếu giảm giá)

    • Định nghĩa: Một tấm vé hoặc phiếu được sử dụng để nhận giảm giá khi mua hàng hoặc sử dụng dịch vụ.

    • Ví dụ: She used a coupon to get a free dessert with her meal. (Cô ấy đã sử dụng một phiếu giảm giá để nhận một món tráng miệng miễn phí khi dùng bữa.)

  14. Billboard (biển quảng cáo)

    • Định nghĩa: Một bảng hiệu lớn được đặt ở vị trí công cộng, thường là ven đường, để quảng cáo sản phẩm hoặc dịch vụ.

    • Ví dụ: The company put up a billboard on the highway to promote their new movie. (Công ty đặt một biển quảng cáo trên cao tốc để quảng bá bộ phim mới của họ.)

  15. Pop-up ad (quảng cáo xuất hiện đột ngột)

    • Định nghĩa: Một quảng cáo hiển thị đột ngột trên trang web mà người dùng đang xem, thường xuất hiện trong cửa sổ nhỏ.

    • Ví dụ: The pop-up ad appeared as soon as she opened the website. (Quảng cáo xuất hiện đột ngột ngay khi cô ấy mở trang web.)

  16. Promotional code (mã khuyến mãi)

    • Định nghĩa: Một dãy ký tự đặc biệt được sử dụng khi mua hàng trực tuyến để nhận giảm giá hoặc quà tặng.

    • Ví dụ: Customers can enter the promotional code during checkout to get a discount. (Khách hàng có thể nhập mã khuyến mãi trong quá trình thanh toán để nhận giảm giá.)

  17. Product placement (đặt sản phẩm)

    • Định nghĩa: Một hình thức quảng cáo khi sản phẩm hoặc thương hiệu xuất hiện trong một bộ phim, chương trình TV hoặc video âm nhạc.

    • Ví dụ: The movie had several instances of product placement for popular brands. (Bộ phim có một số trường hợp đặt sản phẩm cho các thương hiệu phổ biến.)

  18. Telemarketing (telemarketing)

    • Định nghĩa: Các cuộc gọi điện thoại của nhân viên bán hàng để quảng bá và bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng tiềm năng.

    • Ví dụ: She received a telemarketing call offering a special deal on a new internet plan. (Cô ấy nhận được một cuộc gọi telemarketing cung cấp gói internet mới với giá đặc biệt.)

  19. Advertisement placement (đặt quảng cáo)

    • Định nghĩa: Sự sắp xếp và lựa chọn vị trí để đặt quảng cáo để thu hút sự chú ý của khách hàng.

    • Ví dụ: The advertisement placement on the front page of the newspaper increased its visibility. (Việc đặt quảng cáo trên trang đầu của báo giấy đã tăng khả năng hiển thị của nó.)

 

 

Những từ vựng trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các khái niệm và phương tiện quảng cáo và khuyến mãi. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Bình luận

Notifications
Thông báo