Nhảy đến nội dung
Mối quan hệ và các kiểu gia đình (Relationship and types of the family)

Mối quan hệ và các kiểu gia đình (Relationship and types of the family)

0.0
(0 votes)

2,029

07/19/2023

Dưới đây là danh sách từ vựng và cụm từ về "Relationship and Types of Family" (Mối quan hệ và Loại gia đình) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn mô tả các mối quan hệ và loại hình gia đình một cách chính xác và đa dạng hơn:

  1. Relationship (Mối quan hệ):

    • Friend: Bạn bè

      • Ví dụ: I have a few close friends with whom I can share everything. (Tôi có một vài người bạn thân mà tôi có thể chia sẻ mọi thứ cùng.)

    • Partner: Đối tác, người đồng hành

      • Ví dụ: They work together as partners in a small business. (Họ làm việc cùng nhau như là đối tác trong một doanh nghiệp nhỏ.)

    • Boyfriend: Bạn trai

      • Ví dụ: Her boyfriend surprised her with a beautiful bouquet of flowers. (Bạn trai của cô ấy đã làm bất ngờ cô ấy với một bó hoa đẹp.)

    • Girlfriend: Bạn gái

      • Ví dụ: Tom introduced his girlfriend to his family during the holiday season. (Tom giới thiệu bạn gái của mình cho gia đình trong mùa nghỉ lễ.)

    • Colleague: Đồng nghiệp

      • Ví dụ: My colleagues at work are very supportive and helpful. (Đồng nghiệp của tôi tại công ty rất hỗ trợ và hữu ích.)

    • Acquaintance: Người quen

      • Ví dụ: I met an old acquaintance from school at the supermarket. (Tôi gặp một người quen cũ từ trường học ở siêu thị.)

  2. Types of Family (Loại hình gia đình):

    • Nuclear family: Gia đình hạt nhân (bao gồm bố, mẹ và con cái)

      • Ví dụ: The nuclear family is considered the basic unit of society in many cultures. (Gia đình hạt nhân được coi là đơn vị cơ bản của xã hội trong nhiều nền văn hóa.)

    • Extended family: Gia đình mở rộng (bao gồm cha mẹ, con cái, ông bà, anh chị em họ)

      • Ví dụ: During holidays, we often have gatherings with our extended family members. (Trong những ngày nghỉ, chúng tôi thường có các cuộc gặp mặt với các thành viên gia đình mở rộng.)

    • Single-parent family: Gia đình đơn thân (chỉ có một bố hoặc mẹ chăm sóc con cái)

      • Ví dụ: She has done an amazing job raising her two kids as a single-parent family. (Cô ấy đã làm một công việc tuyệt vời nuôi dạy hai đứa trẻ của mình như một gia đình đơn thân.)

    • Blended family: Gia đình tái hôn (khi hai người kết hôn và có con từ các mối quan hệ trước đó)

      • Ví dụ: After their remarriage, they created a blended family with five children. (Sau khi tái hôn, họ đã tạo nên một gia đình tái hôn với năm đứa trẻ.)

    • Same-sex family: Gia đình cùng giới tính (gồm các cặp đồng tính)

      • Ví dụ: They are proud parents of two children, being a same-sex family. (Họ là những bậc cha mẹ tự hào của hai đứa trẻ, là một gia đình cùng giới tính.)

    • Adoptive family: Gia đình nuôi nhận (khi một gia đình nhận nuôi một đứa trẻ không phải con ruột)

      • Ví dụ: The adoptive family welcomed the child into their home with love and care. (Gia đình nuôi nhận đã chào đón đứa trẻ vào nhà với tình yêu và quan tâm.)

    • Childless family: Gia đình không con cái (khi một cặp vợ chồng không có con cái)

      • Ví dụ: Despite being a childless family, they have a strong bond and are content with their lives. (Mặc dù là gia đình không con cái, họ có một mối quan hệ mạnh mẽ và hài lòng với cuộc sống của họ.)

    • Single family: Gia đình đơn thân (một người chăm sóc con cái một mình)

      • Ví dụ: She is a single mom, but she manages to provide a loving home for her children. (Cô ấy là một người mẹ đơn thân, nhưng cô ấy đã thành công trong việc tạo điều kiện sống ấm cúng cho con cái.)

  3. Family Life (Cuộc sống gia đình):

    • Household chores: Công việc nhà

      • Ví dụ: In our family, everyone shares the household chores to keep the house tidy. (Trong gia đình chúng tôi, mọi người đều chia sẻ công việc nhà để giữ nhà cửa gọn gàng.)

    • Family traditions: Truyền thống gia đình

      • Ví dụ: One of our family traditions is to have a big feast on Christmas Eve. (Một trong những truyền thống gia đình của chúng tôi là tổ chức một bữa tiệc lớn vào đêm Giáng Sinh.)

    • Family values: Giá trị gia đình

      • Ví dụ: Honesty and respect are important family values that we uphold. (Sự trung thực và tôn trọng là những giá trị gia đình quan trọng mà chúng tôi giữ gìn.)

  4. Expressions of Emotion (Các cách diễn đạt cảm xúc):

    • Love: Yêu thương

      • Ví dụ: I love my family more than anything else in the world. (Tôi yêu thương gia đình hơn bất cứ điều gì khác trên thế giới.)

    • Care: Quan tâm

      • Ví dụ: She always takes care of her younger siblings when their parents are at work. (Cô ấy luôn quan tâm đến các em nhỏ khi cha mẹ chúng ở công việc.)

    • Support: Hỗ trợ

      • Ví dụ: Our family members always support each other during difficult times. (Các thành viên trong gia đình chúng tôi luôn hỗ trợ nhau trong những thời điểm khó khăn.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy tập trung vào việc hiểu và áp dụng từ vựng vào các bài tập và kỹ năng nghe, nói, đọc và viết để phát triển tiếng Anh của bạn. Chúc bạn may mắn trong hành trình học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo