Nhảy đến nội dung
Các công cụ tu từ (Rhetorical devices)

Các công cụ tu từ (Rhetorical devices)

0.0
(0 votes)

1,311

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Rhetorical devices" (Các công cụ tu từ) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các công cụ tu từ một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Metaphor (Ẩn dụ)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ hoặc cụm từ để so sánh hai vật hoặc ý tưởng mà không sử dụng từ "như" hoặc "giống như."

    • Ví dụ: "His words were a soothing balm for her wounded soul." (Lời của anh ta như một loại dược liệu làm dịu linh hồn đau đớn của cô ấy.)

  2. Simile (Tả cảm)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ "như" hoặc "giống như" để so sánh hai vật hoặc ý tưởng.

    • Ví dụ: "Her smile was as bright as the morning sun." (Nụ cười của cô ấy sáng ngời như mặt trời sáng mai.)

  3. Personification (Nhân hoá)

    • Định nghĩa: Đưa tính cách của con người cho các vật thể, động vật hoặc ý tưởng không có ý thức.

    • Ví dụ: "The wind whispered secrets through the trees." (Gió thì thầm những bí mật qua những cây cối.)

  4. Hyperbole (Phóng đại)

    • Định nghĩa: Sử dụng những lời nói phóng đại quá mức thực tế để làm nổi bật một điều gì đó.

    • Ví dụ: "I've told you a million times not to do that!" (Tôi đã nói với cậu triệu lần không nên làm điều đó!)

  5. Alliteration (Các từ cùng âm)

    • Định nghĩa: Sự lặp lại âm tiết đầu tiên của các từ trong câu hoặc câu thơ.

    • Ví dụ: "Peter Piper picked a peck of pickled peppers." (Peter Piper hái một xô ớt ướp chua.)

  6. Anaphora (Lặp lại từ đầu câu)

    • Định nghĩa: Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở đầu các câu liên tiếp để làm nổi bật ý tưởng.

    • Ví dụ: "I have a dream that one day... I have a dream that one day..." (Tôi có một giấc mơ rằng một ngày nào đó... Tôi có một giấc mơ rằng một ngày nào đó...)

  7. Antithesis (Đối địch)

    • Định nghĩa: Sự đối lập giữa hai ý tưởng hoặc từ trong cùng một câu để tạo sự tương phản.

    • Ví dụ: "It was the best of times, it was the worst of times..." (Đó là thời kỳ tốt đẹp nhất, đó cũng là thời kỳ tồi tệ nhất...)

  8. Rhetorical Question (Câu hỏi tu từ)

    • Định nghĩa: Một câu hỏi được đặt ra nhưng không yêu cầu câu trả lời vì câu trả lời rõ ràng hoặc người nói không mong đợi câu trả lời.

    • Ví dụ: "Isn't it time for us to stand up and make a difference?" (Liệu không phải đã đến lúc chúng ta đứng lên và tạo nên sự khác biệt?)

  9. Parallelism (Song song)

    • Định nghĩa: Sự sắp xếp các cụm từ hoặc câu sao cho chúng có cấu trúc và ý nghĩa tương tự nhau.

    • Ví dụ: "She likes hiking, swimming, and biking." (Cô ấy thích đi bộ đường dài, bơi lội và đi xe đạp.)

  10. Euphemism (Từ eufemisme)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ ngữ nhã nhặn thay thế cho những từ hoặc cụm từ thô tục, không lịch sự.

    • Ví dụ: "He passed away" (Ông ta qua đời) thay vì "He died" (Ông ta chết).

  11. Irony (Nghịch biến)

    • Định nghĩa: Sự sử dụng từ hoặc cấu trúc câu để tạo ra ý nghĩa ngược lại với ý nghĩa bình thường, thường thể hiện sự trào phúng hoặc gây cười.

    • Ví dụ: "The fire station burned down." (Trạm cứu hoả đã bị thiêu rụi.)

  12. Oxymoron (Nghịch đảo)

    • Định nghĩa: Sự kết hợp của hai từ có ý nghĩa đối nghịch nhau để tạo ra hiệu ứng nhấn mạnh.

    • Ví dụ: "Bitter sweet" (Đắng ngọt).

  13. Juxtaposition (Xếp chồng)

    • Định nghĩa: Sự đặt hai từ, câu hoặc hình ảnh đối diện nhau để tạo ra hiệu ứng so sánh hoặc tương phản.

    • Ví dụ: "The beauty and the chaos of the city" (Vẻ đẹp và sự hỗn loạn của thành phố).

  14. Rhetorical Fragment (Cụm từ tu từ)

    • Định nghĩa: Sử dụng một cụm từ hoặc một câu ngắn để tạo ra sự tập trung hoặc cảm xúc.

    • Ví dụ: "Never again." (Không bao giờ nữa.)

  15. Polysyndeton (Các từ nối liên tiếp)

    • Định nghĩa: Sự lặp lại của các từ nối liên tiếp trong câu để tăng sự tập trung và hiệu ứng lặp lại.

    • Ví dụ: "He ate and drank and laughed and talked." (Anh ấy ăn và uống và cười và nói chuyện.)

  16. Anecdote (Chuyện linh tinh)

    • Định nghĩa: Sử dụng câu chuyện ngắn hoặc ví dụ cụ thể để minh họa một ý tưởng hoặc lập luận.

    • Ví dụ: "Let me share a personal story. When I was a child..."

  17. Understatement (Nói giảm)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ ngữ hoặc cấu trúc câu để diễn tả điều gì đó một cách nhẹ nhàng, thậm chí là giảm nhẹ vấn đề quan trọng.

    • Ví dụ: "It's just a little scratch." (Chỉ là một vết trầy nhỏ thôi.)

  18. Epiphora (Lặp lại từ cuối câu)

    • Định nghĩa: Sự lặp lại của một từ hoặc cụm từ ở cuối các câu liên tiếp để tăng sự nhấn mạnh và hiệu ứng nhớ đến.

    • Ví dụ: "I love New York. The energy is amazing. The people are amazing."

  19. Paradox (Nghịch lý)

    • Định nghĩa: Sự kết hợp của hai ý tưởng mâu thuẫn nhau nhưng thú vị và có ý nghĩa.

    • Ví dụ: "Less is more." (Ít hơn là nhiều hơn.)

  20. Amplification (Mở rộng)

    • Định nghĩa: Sự mở rộng ý tưởng bằng cách sử dụng nhiều từ hoặc câu để làm rõ ý nghĩa.

    • Ví dụ: "The assignment was difficult, challenging, and required a lot of effort."

 

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo