Nhảy đến nội dung
Sử dụng ngôn ngữ tinh vi (Sophisticated language use)

Sử dụng ngôn ngữ tinh vi (Sophisticated language use)

0.0
(0 votes)

495

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Sophisticated language use" (Sử dụng ngôn ngữ tinh vi) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đa dạng văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Eloquence (Sự lưu loát)

    • Định nghĩa: Khả năng diễn đạt một cách lưu loát, chính xác và ấn tượng.

    • Ví dụ: His eloquence in public speaking captivated the audience.

  2. Articulate (Lưu loát)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu một cách lưu loát và rõ ràng.

    • Ví dụ: The professor was able to articulate complex concepts in a way that was easy to understand.

  3. Persuasive (Thuyết phục)

    • Định nghĩa: Sử dụng lập luận và logic thuyết phục để thuyết phục người khác chấp nhận ý kiến hoặc quan điểm của mình.

    • Ví dụ: Her persuasive arguments convinced the board to approve the new project.

  4. Sophistication (Tinh vi)

    • Định nghĩa: Sự phức tạp và tinh vi trong cách sử dụng ngôn ngữ.

    • Ví dụ: The article demonstrated a high level of sophistication in its analysis of the economic trends.

  5. Rhetoric (Nghệ thuật hùng biện)

    • Định nghĩa: Sự sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu một cách tinh vi để tạo ra hiệu ứng thuyết phục và ảnh hưởng.

    • Ví dụ: The politician's speech was full of powerful rhetoric that inspired the crowd.

  6. Ingenious (Khéo léo)

    • Định nghĩa: Sáng tạo và khéo léo trong cách sử dụng từ ngữ để diễn đạt ý tưởng.

    • Ví dụ: The author's ingenious use of metaphors added depth to the novel.

  7. Fluency (Lưu loát)

    • Định nghĩa: Sự mạch lạc và lưu loát trong cách sử dụng ngôn ngữ.

    • Ví dụ: After living abroad for several years, she gained fluency in the foreign language.

  8. Idiomatic expressions (Thành ngữ)

    • Định nghĩa: Những cụm từ hoặc câu thành ngữ phổ biến trong một ngôn ngữ cụ thể.

    • Ví dụ: "Break a leg" is an idiomatic expression that means "good luck" in English.

  9. Figurative language (Ngôn ngữ ẩn dụ)

    • Định nghĩa: Sử dụng ngôn ngữ để biểu đạt ý tưởng không phải theo nghĩa đen mà dựa vào hình ảnh và ẩn dụ.

    • Ví dụ: The poet used a lot of figurative language to create vivid imagery in the poem.

  10. Sarcasm (Châm biếm)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ ngữ để diễn tả ý kiến một cách châm biếm hoặc mỉa mai.

    • Ví dụ: Her sarcasm often gets her into trouble with her friends.

  11. Nuance (Sắc thái)

    • Định nghĩa: Sự khác biệt nhỏ và tinh tế giữa các ý, từ hoặc cụm từ.

    • Ví dụ: She understood the nuances of the language and could express herself with great precision.

  12. Inference (Suy luận)

    • Định nghĩa: Sự suy ra, đưa ra kết luận dựa vào các thông tin có sẵn.

    • Ví dụ: Based on the evidence presented, the detective made an inference about the suspect's whereabouts.

  13. Epiphany (Hiểu rõ bất ngờ)

    • Định nghĩa: Sự nhận thức sâu sắc hoặc hiểu rõ một vấn đề hoặc ý tưởng một cách bất ngờ.

    • Ví dụ: After hours of contemplation, he had an epiphany about the solution to the problem.

  14. Dialectic (Tranh luận)

    • Định nghĩa: Sự thảo luận hoặc tranh cãi giữa hai hoặc nhiều quan điểm trái ngược nhau để đạt được sự hiểu biết sâu sắc.

    • Ví dụ: The class engaged in a dialectic discussion about the ethical implications of the topic.

  15. Lexicon (Từ vựng của một ngôn ngữ)

    • Định nghĩa: Tập hợp các từ và cụm từ trong một ngôn ngữ cụ thể.

    • Ví dụ: The lexicon of the English language is vast and constantly evolving.

  16. Pragmatic (Thực dụng)

    • Định nghĩa: Liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ một cách thực tế và hợp lý để đạt được mục tiêu cụ thể.

    • Ví dụ: The negotiator took a pragmatic approach to reach a compromise.

  17. Paradox (Nghịch lý)

    • Định nghĩa: Sự mâu thuẫn hoặc phản đối giữa hai ý tưởng hoặc tình huống.

    • Ví dụ: The concept of time travel is filled with paradoxes and contradictions.

  18. Abstraction (Sự trừu tượng)

    • Định nghĩa: Sự biểu đạt ý tưởng hoặc khái niệm không phải theo cách cụ thể và rõ ràng.

    • Ví dụ: The artist's paintings were characterized by their use of abstraction and symbolism.

  19. Imagery (Tượng trưng hình ảnh)

    • Định nghĩa: Sử dụng ngôn ngữ mô tả hình ảnh sống động và tạo ra hình ảnh rõ ràng trong tâm trí người đọc.

    • Ví dụ: The poet's use of vivid imagery painted a beautiful picture of the countryside.

  20. Allusion (Ám chỉ)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ hoặc cụm từ để ám chỉ đến một người, sự kiện hoặc tác phẩm nổi tiếng khác.

    • Ví dụ: The author made an allusion to Shakespeare's play in her novel.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo