Nhảy đến nội dung
Từ vựng chuyên ngành (Disciplinary vocabulary)

Từ vựng chuyên ngành (Disciplinary vocabulary)

0.0
(0 votes)

188

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Disciplinary vocabulary" (Từ vựng chuyên ngành) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đa dạng văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Hypothesis (Giả thuyết)

    • Định nghĩa: Một phỏng đoán hay giải thích có thể được kiểm tra bằng cách thu thập dữ liệu.

    • Ví dụ: Scientists formulated a hypothesis to explain the observed phenomenon.

  2. Paradigm (Mô hình lý thuyết)

    • Định nghĩa: Một mô hình lý thuyết, một cách tiếp cận hay một bộ quy tắc và nguyên tắc được chấp nhận và sử dụng trong một lĩnh vực nhất định.

    • Ví dụ: The Copernican paradigm revolutionized astronomy in the 16th century.

  3. Quantitative (Số lượng, định lượng)

    • Định nghĩa: Liên quan đến việc đo lường bằng số lượng và số liệu.

    • Ví dụ: The researchers used quantitative data to analyze the results of the experiment.

  4. Qualitative (Chất lượng, định tính)

    • Định nghĩa: Liên quan đến việc mô tả và phân tích các đặc điểm, tính chất không dùng số lượng mà dùng từ ngữ.

    • Ví dụ: The study included both quantitative and qualitative research methods.

  5. Algorithm (Thuật toán)

    • Định nghĩa: Một tập hợp các bước hay quy trình giải quyết vấn đề hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

    • Ví dụ: The computer program uses an algorithm to sort the data.

  6. Sociocultural (Xã hội văn hóa)

    • Định nghĩa: Liên quan đến tương tác giữa nhóm xã hội và văn hóa của nó.

    • Ví dụ: The anthropologist studied the sociocultural aspects of the indigenous tribe.

  7. Metaphor (Ẩn dụ)

    • Định nghĩa: Một phép tu từ mô tả một vật thể hoặc ý tưởng bằng cách so sánh với một vật thể hoặc ý tưởng khác không liên quan.

    • Ví dụ: "Time is money" is a common metaphor to convey the value of time.

  8. Empirical (Thực nghiệm)

    • Định nghĩa: Dựa trên các quan sát, dữ liệu hoặc kinh nghiệm thực tế.

    • Ví dụ: The researchers conducted an empirical study to gather data from real-world observations.

  9. Lexical (Từ vựng)

    • Định nghĩa: Liên quan đến từ vựng và ngữ pháp của một ngôn ngữ cụ thể.

    • Ví dụ: The lexical differences between British English and American English can sometimes lead to confusion.

  10. Theoretical framework (Khung lý thuyết)

    • Định nghĩa: Một cấu trúc hay hệ thống các lý thuyết, mô hình giải thích sự xuất hiện của các hiện tượng trong một nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers developed a theoretical framework to guide their investigation.

  11. Causal relationship (Quan hệ nhân quả)

    • Định nghĩa: Một mối quan hệ giữa hai biến, trong đó sự thay đổi của một biến gây ra sự thay đổi của biến kia.

    • Ví dụ: The study established a causal relationship between smoking and lung cancer.

  12. Literature review (Đánh giá tài liệu)

    • Định nghĩa: Phần của nghiên cứu tập trung vào việc tổng hợp và phân tích các nghiên cứu và tài liệu có liên quan đến chủ đề của nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researcher conducted a thorough literature review before starting the experiment.

  13. Statistical analysis (Phân tích thống kê)

    • Định nghĩa: Việc sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích dữ liệu và rút ra các kết luận hợp lý.

    • Ví dụ: The data was subjected to rigorous statistical analysis to identify patterns.

  14. Conceptual framework (Khung khái niệm)

    • Định nghĩa: Một bộ khung ý tưởng hoặc cấu trúc logic để hình dung mối quan hệ giữa các khái niệm trong một nghiên cứu.

    • Ví dụ: The conceptual framework helped organize the researcher's ideas and research questions.

  15. Interdisciplinary (Liên ngành)

    • Định nghĩa: Liên quan đến hai hoặc nhiều lĩnh vực chuyên ngành khác nhau hợp tác và chia sẻ kiến thức.

    • Ví dụ: The research project involved an interdisciplinary approach, combining insights from psychology and sociology.

  16. Methodology (Phương pháp luận)

    • Định nghĩa: Tập hợp các phương pháp và quy trình được sử dụng trong một nghiên cứu hoặc dự án.

    • Ví dụ: The researcher explained the methodology used to collect and analyze the data.

  17. Correlation (Tương quan)

    • Định nghĩa: Mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều biến trong đó sự thay đổi của một biến có liên quan đến sự thay đổi của biến khác.

    • Ví dụ: The study found a positive correlation between exercise and overall well-being.

  18. Research design (Thiết kế nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Kế hoạch tổ chức và triển khai nghiên cứu để trả lời các câu hỏi nghiên cứu cụ thể.

    • Ví dụ: The research design included both qualitative and quantitative data collection methods.

  19. Cognitive dissonance (Mâu thuẫn nhận thức)

    • Định nghĩa: Tình trạng mâu thuẫn giữa các kiến thức, quan điểm hoặc hành vi của một cá nhân.

    • Ví dụ: The study explored the cognitive dissonance experienced by individuals when their beliefs are challenged.

  20. Longitudinal study (Nghiên cứu dọc)

    • Định nghĩa: Một loại nghiên cứu được thực hiện trong một khoảng thời gian dài để theo dõi sự thay đổi và tác động của các yếu tố.

    • Ví dụ: The researchers conducted a longitudinal study to observe the development of cognitive abilities over ten years.

  21. Meta-analysis (Phân tích siêu dữ liệu)

    • Định nghĩa: Phương pháp tổng hợp và phân tích kết quả của nhiều nghiên cứu có liên quan để đưa ra kết luận toàn diện hơn.

    • Ví dụ: The researchers performed a meta-analysis of previous studies to determine the overall effect size.

  22. Epistemology (Nhận thức论)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học nghiên cứu về bản chất, nguồn gốc và giá trị của kiến thức.

    • Ví dụ: The philosopher's work focused on the epistemology of scientific knowledge.

  23. Ontology (Tuyên ngôn học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực triết học nghiên cứu về bản chất của tồn tại và thực tại.

    • Ví dụ: The ontological questions raised by the researcher were complex and profound.

  24. Heuristic (Thuật toán tự động)

    • Định nghĩa: Một phương pháp tìm kiếm và giải quyết vấn đề bằng cách tận dụng kiến thức sẵn có.

    • Ví dụ: The heuristic approach helped the scientist make significant discoveries.

  25. Sustainability (Bền vững)

    • Định nghĩa: Sự đảm bảo các hoạt động đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng đáp ứng nhu cầu của thế hệ tương lai.

    • Ví dụ: The company implemented sustainability practices to reduce its environmental impact.

  26. Cognitive bias (Thiên hướng nhận thức)

    • Định nghĩa: Lệch lạc trong cách con người xử lý thông tin và đưa ra quyết định dựa trên nhận thức cá nhân.

    • Ví dụ: The researcher acknowledged the potential cognitive biases that could influence the study's results.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo