Nhảy đến nội dung
Phương pháp nghiên cứu (Research methodologies)

Phương pháp nghiên cứu (Research methodologies)

0.0
(0 votes)

371

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Advanced academic terms" (Từ vựng chuyên ngành cao cấp) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về từ vựng chuyên ngành cao cấp một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Mixed-methods research (Nghiên cứu phương pháp kết hợp)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu kết hợp cả phân tích số liệu định lượng và thu thập dữ liệu không số liệu.

    • Ví dụ: The researcher employed mixed-methods research to triangulate the findings and enhance the study's validity.

  2. Experimental design (Thiết kế thử nghiệm)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu thử nghiệm mô tả việc xác định các nhóm thử nghiệm và kiểm tra tác động của biến độc lập lên biến phụ thuộc.

    • Ví dụ: The experimental design allowed the researcher to establish cause-and-effect relationships between variables.

  3. Survey research (Nghiên cứu khảo sát)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu sử dụng các câu hỏi để thu thập dữ liệu từ một tập hợp lớn người tham gia.

    • Ví dụ: The survey research provided valuable insights into public opinion on the topic.

  4. Case study (Nghiên cứu trường hợp)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu chi tiết một trường hợp hoặc một nhóm trường hợp để tìm hiểu sâu hơn về hiện tượng nghiên cứu.

    • Ví dụ: The case study explored the success factors of a specific company in the industry.

  5. Grounded theory (Lý thuyết căn bản)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc xây dựng lý thuyết từ dữ liệu thu thập được, thay vì kiểm chứng lý thuyết có sẵn.

    • Ví dụ: The researcher used grounded theory to develop a new framework for understanding consumer behavior.

  6. Action research (Nghiên cứu hành động)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu trong đó nhà nghiên cứu tham gia tích cực vào quá trình nghiên cứu để thay đổi thực tế và giải quyết vấn đề cụ thể.

    • Ví dụ: The action research approach helped improve the efficiency of the organization's processes.

  7. Ethnography (Dân tộc học)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc nghiên cứu và mô tả các nhóm xã hội và văn hóa nhằm hiểu sâu hơn về cách sống và quan điểm của họ.

    • Ví dụ: The ethnography study involved immersing the researcher in the community to observe daily life.

  8. Content analysis (Phân tích nội dung)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tập trung vào việc phân tích nội dung văn bản và dữ liệu để tìm hiểu các xu hướng, chủ đề và mẫu mã xuất hiện.

    • Ví dụ: The content analysis revealed common themes in the media coverage of the event.

  9. Interviews (Phỏng vấn)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu sử dụng cuộc trò chuyện có cấu trúc với người tham gia để thu thập dữ liệu chi tiết và ý kiến cá nhân.

    • Ví dụ: The researcher conducted in-depth interviews with experts in the field to gather insights.

  10. Secondary data analysis (Phân tích dữ liệu thứ cấp)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu sử dụng các dữ liệu đã được thu thập từ nguồn khác để đưa ra các phân tích mới hoặc xác nhận các kết quả nghiên cứu trước đó.

    • Ví dụ: The study utilized secondary data analysis from government reports to support the findings.

  11. Systematic review (Tổng hợp phân tích hệ thống)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu tổng hợp kết quả của nhiều nghiên cứu có liên quan để đưa ra kết luận tổng quan.

    • Ví dụ: The systematic review assessed the effectiveness of various treatments for the medical condition.

  12. Sampling techniques (Kỹ thuật lấy mẫu)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu xác định cách chọn một tập hợp con từ tổng thể để đại diện cho toàn bộ.

    • Ví dụ: The researcher used stratified sampling to ensure a diverse representation of participants.

  13. Validity and reliability (Uỷ nhiệm và đáng tin cậy)

    • Định nghĩa: Các yếu tố đánh giá tính chính xác và độ tin cậy của kết quả nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researcher employed measures to enhance the validity and reliability of the data.

  14. Correlation analysis (Phân tích tương quan)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu xác định mối quan hệ giữa hai hay nhiều biến số trong dữ liệu.

    • Ví dụ: The correlation analysis revealed a strong positive relationship between income and education level.

  15. Regression analysis (Phân tích hồi quy)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu xác định mức độ ảnh hưởng của một hoặc nhiều biến độc lập lên biến phụ thuộc.

    • Ví dụ: The regression analysis helped predict future sales based on historical data.

  16. Hypothesis testing (Kiểm định giả thuyết)

    • Định nghĩa: Phương pháp nghiên cứu xác định xem giả thuyết được đề xuất có được chấp nhận hay không dựa trên dữ liệu.

    • Ví dụ: The hypothesis testing confirmed the researcher's predictions about the relationship between the variables.

  17. Peer review (Xem xét đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá, đánh giá và xác nhận tính chất chất lượng và độ tin cậy của nghiên cứu bởi các nhà nghiên cứu đồng nghiệp.

    • Ví dụ: The research paper underwent peer review before being published in a scientific journal.

  18. Sampling bias (Thiên hướng lấy mẫu)

    • Định nghĩa: Lệch lạc kết quả nghiên cứu do không chọn được một tập hợp con đại diện cho toàn bộ tổng thể.

    • Ví dụ: The study acknowledged the potential sampling bias in the recruitment process.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo