Nhảy đến nội dung
Các khái niệm trừu tượng (Abstract concepts)

Các khái niệm trừu tượng (Abstract concepts)

0.0
(0 votes)

444

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Abstract concepts" (Các khái niệm trừu tượng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các khái niệm trừu tượng một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Consciousness (Tâm ý, ý thức)

    • Định nghĩa: Trạng thái của ý thức và nhận thức về môi trường xung quanh và bản thân.

    • Ví dụ: The study aims to explore the relationship between brain activity and consciousness during deep meditation. (Nghiên cứu nhằm khám phá mối quan hệ giữa hoạt động não bộ và ý thức trong lúc thiền sâu.)

  2. Perception (Nhận thức, tri giác)

    • Định nghĩa: Quá trình nhận biết và hiểu biết thông tin từ các giác quan.

    • Ví dụ: The artist's paintings often challenge viewers' perceptions of reality and imagination. (Bức tranh của họa sĩ thường thách thức nhận thức về thực tế và trí tưởng tượng của người xem.)

  3. Morality (Đạo đức)

    • Định nghĩa: Nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức về đúng và sai, giúp định hình hành vi và quyết định đúng đắn.

    • Ví dụ: Ethical dilemmas often require individuals to weigh moral considerations when making decisions. (Những tình huống đạo đức thường yêu cầu cá nhân cân nhắc những yếu tố đạo đức khi đưa ra quyết định.)

  4. Resilience (Tính kiên nhẫn, sự kiên định)

    • Định nghĩa: Khả năng vượt qua khó khăn, đối mặt với thất bại và hồi phục sau những tình huống khó khăn.

    • Ví dụ: The team demonstrated remarkable resilience in overcoming setbacks and achieving their goals. (Đội ngũ đã thể hiện tính kiên nhẫn đáng kinh ngạc trong việc vượt qua những thất bại và đạt được mục tiêu của họ.)

  5. Sustainability (Bền vững)

    • Định nghĩa: Khả năng duy trì và phát triển môi trường, kinh tế và xã hội trong dài hạn.

    • Ví dụ: The company's focus on sustainability includes using eco-friendly materials and reducing carbon emissions. (Trọng tâm của công ty về bền vững bao gồm sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường và giảm lượng khí thải carbon.)

  6. Identity (Bản sắc, cá nhân hóa)

    • Định nghĩa: Nhận thức và nhận dạng riêng của một cá nhân hoặc một nhóm trong xã hội.

    • Ví dụ: Cultural identity plays a significant role in shaping a person's values and beliefs. (Bản sắc văn hóa đóng vai trò quan trọng trong hình thành giá trị và niềm tin của một người.)

  7. Empowerment (Tự quyền, tăng cường quyền lực)

    • Định nghĩa: Hành động tạo điều kiện để cá nhân hoặc nhóm người có khả năng và quyền lực tự quản lý và tự phát triển.

    • Ví dụ: The organization provides training and resources to empower disadvantaged communities to improve their living conditions. (Tổ chức cung cấp đào tạo và nguồn lực để tăng cường quyền lực cho các cộng đồng bất hạnh để cải thiện điều kiện sống của họ.)

  8. Harmony (Sự hòa thuận, hài hòa)

    • Định nghĩa: Trạng thái cân bằng và hòa quyện giữa các yếu tố khác nhau.

    • Ví dụ: The design of the garden aims to create a sense of harmony between nature and human creativity. (Thiết kế của khu vườn nhằm tạo ra sự hài hòa giữa thiên nhiên và sáng tạo của con người.)

  9. Wisdom (Khôn ngoan)

    • Định nghĩa: Sự hiểu biết sâu sắc và khả năng áp dụng kiến thức một cách hiệu quả vào các tình huống thực tế.

    • Ví dụ: The elder's wisdom is often sought in making important decisions for the community. (Khôn ngoan của người cao tuổi thường được tìm kiếm khi đưa ra quyết định quan trọng cho cộng đồng.)

  10. Integrity (Chính trực, thanh liêm)

    • Định nghĩa: Đạo đức và thái độ liêm chính trong hành động và quyết định.

    • Ví dụ: The leader's integrity earned the trust and respect of the team members. (Chính trực của người lãnh đạo đã giành được sự tin tưởng và tôn trọng của các thành viên trong nhóm.)

  11. Empathy (Đồng cảm)

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và cảm thông với cảm xúc và tình hình của người khác.

    • Ví dụ: Social workers need to demonstrate empathy when working with individuals facing difficult circumstances. (Các nhân viên xã hội cần thể hiện sự đồng cảm khi làm việc với những người đối diện với tình huống khó khăn.)

  12. Innovation (Sự đổi mới, sáng tạo)

    • Định nghĩa: Quá trình sáng tạo ra ý tưởng mới hoặc cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện hiện tại.

    • Ví dụ: The company encourages innovation and supports employees in developing creative solutions. (Công ty khuyến khích sự đổi mới và hỗ trợ nhân viên trong việc phát triển những giải pháp sáng tạo.)

  13. Adaptability (Tính thích nghi)

    • Định nghĩa: Khả năng thích nghi và thay đổi để phù hợp với tình huống mới hoặc thay đổi điều kiện.

    • Ví dụ: Successful entrepreneurs often possess a high level of adaptability in response to dynamic market conditions. (Các doanh nhân thành công thường có mức độ thích nghi cao để đáp ứng với điều kiện thị trường động.)

  14. Ambition (Tham vọng)

    • Định nghĩa: Ý muốn mạnh mẽ và quyết tâm để đạt được mục tiêu lớn và thành công trong sự nghiệp hoặc cuộc sống.

    • Ví dụ: Her ambition and dedication led her to become the youngest CEO in the company's history. (Tham vọng và kiên trì của cô ấy đã giúp cô trở thành CEO trẻ nhất trong lịch sử công ty.)

  15. Diversity (Sự đa dạng)

    • Định nghĩa: Tình trạng hoặc trạng thái của sự đa dạng trong dân số, tổ chức hoặc nhóm xã hội.

    • Ví dụ: Embracing diversity in the workplace can lead to enhanced creativity and collaboration among employees. (Tiếp nhận sự đa dạng trong nơi làm việc có thể dẫn đến sự sáng tạo và cộng tác tốt hơn giữa nhân viên.)

  16. Intuition (Trực giác)

    • Định nghĩa: Khả năng hiểu và nhận thức một vấn đề hoặc tình huống mà không cần suy nghĩ hoặc bằng chứng rõ ràng.

    • Ví dụ: Some successful business leaders rely on intuition when making important decisions in uncertain situations. (Một số lãnh đạo kinh doanh thành công dựa vào trực giác khi đưa ra những quyết định quan trọng trong các tình huống không chắc chắn.)

  17. Resourcefulness (Sự thông minh, khéo léo)

    • Định nghĩa: Khả năng tìm kiếm và sử dụng hiệu quả tài nguyên có sẵn để giải quyết vấn đề hoặc đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: The team's resourcefulness enabled them to complete the project within the limited budget and timeline. (Sự khéo léo của đội ngũ đã giúp hoàn thành dự án trong ngân sách và thời hạn hạn chế.)

  18. Endurance (Tính kiên nhẫn, sức chịu đựng)

    • Định nghĩa: Khả năng chịu đựng và kiên nhẫn trong điều kiện khó khăn hoặc trong quá trình đạt được mục tiêu dài hạn.

    • Ví dụ: Endurance is crucial for athletes who participate in long-distance races. (Tính kiên nhẫn quan trọng đối với các vận động viên tham gia các cuộc đua xa.)

  19. Resilience (Tính kiên cường, bền bỉ)

    • Định nghĩa: Khả năng phục hồi và vượt qua khó khăn sau những tác động tiêu cực hoặc thất bại.

    • Ví dụ: The resilience of the community was evident as they rebuilt their homes after the devastating earthquake. (Tính kiên cường của cộng đồng đã rõ ràng khi họ xây dựng lại ngôi nhà sau trận động đất tàn phá.)

  20. Empowerment (Sự đánh giá cao, trao quyền)

    • Định nghĩa: Sự tăng cường khả năng và tinh thần của người khác thông qua việc trao quyền và đánh giá cao sự đóng góp của họ.

    • Ví dụ: The organization promotes empowerment by allowing employees to take ownership of their projects. (Tổ chức thúc đẩy sự đánh giá cao bằng cách cho phép nhân viên tự quản lý dự án của họ.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo