Nhảy đến nội dung
Thành viên và Mối quan hệ (Member and Relationships)

Thành viên và Mối quan hệ (Member and Relationships)

0.0
(0 votes)

403

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Member and Relationships" (Thành viên và Mối quan hệ) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các thành viên trong gia đình và mối quan hệ giữa họ một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Family Members (Thành viên gia đình):

    • Parents: Bố mẹ

      • Ví dụ: Her parents are coming to visit us next week. (Bố mẹ cô ấy sẽ đến thăm chúng tôi vào tuần tới.)

    • Sibling: Anh chị em ruột

      • Ví dụ: I have one elder brother and two younger sisters. (Tôi có một anh trai và hai em gái.)

    • Grandparents: Ông bà

      • Ví dụ: My grandparents celebrated their 60th wedding anniversary. (Ông bà tôi kỷ niệm 60 năm ngày cưới của họ.)

  2. Relationships (Mối quan hệ):

    • Married: Đã kết hôn

      • Ví dụ: They got married in a beautiful beach ceremony. (Họ đã kết hôn trong một buổi lễ tại bãi biển đẹp.)

    • Engaged: Đính hôn

      • Ví dụ: He proposed to her last month, and they are now engaged. (Anh ấy cầu hôn cô ấy vào tháng trước, và họ bây giờ đã đính hôn.)

    • Divorced: Ly dị

      • Ví dụ: After years of unhappiness, they decided to get divorced. (Sau nhiều năm không hạnh phúc, họ quyết định ly dị.)

  3. Family-related Verbs (Động từ liên quan đến gia đình):

    • To raise: Nuôi dưỡng

      • Ví dụ: They raised their children with love and care. (Họ nuôi dưỡng con cái với tình yêu và quan tâm.)

    • To take care of: Chăm sóc

      • Ví dụ: She takes care of her elderly parents. (Cô ấy chăm sóc bố mẹ già.)

    • To visit: Thăm viếng

      • Ví dụ: We often visit our relatives during the holidays. (Chúng tôi thường thăm họ hàng trong những ngày nghỉ.)

  4. Adjectives to Describe Family Members (Tính từ miêu tả thành viên gia đình):

    • Loving: Yêu thương

      • Ví dụ: My grandparents are very loving and always supportive. (Ông bà tôi rất yêu thương và luôn hỗ trợ.)

    • Responsible: Trách nhiệm

      • Ví dụ: She is a responsible sister, always there when you need her. (Cô ấy là một chị em trách nhiệm, luôn ở đó khi bạn cần.)

    • Understanding: Thấu hiểu

      • Ví dụ: He is an understanding father who listens to his children's problems. (Anh ấy là một người bố thấu hiểu, lắng nghe những vấn đề của con cái.)

  5. Family Activities (Hoạt động gia đình):

    • Family gathering: Cuộc gặp mặt gia đình

      • Ví dụ: We have a family gathering every Christmas at my grandparents' house. (Chúng tôi có một cuộc gặp mặt gia đình vào mỗi dịp Giáng Sinh tại nhà ông bà tôi.)

    • Family outing: Chuyến đi cùng gia đình

      • Ví dụ: We went on a family outing to the zoo last weekend. (Chúng tôi đã đi chơi cùng gia đình đến sở thú cuối tuần trước.)

    • Family dinner: Bữa cơm gia đình

      • Ví dụ: Having a family dinner together is an important tradition in our household. (Có bữa cơm gia đình cùng nhau là một truyền thống quan trọng trong gia đình chúng tôi.)

  6. Terms of Address (Các cách gọi trong gia đình):

    • Mom / Mum / Mother: Mẹ

      • Ví dụ: Mom, can you help me with my homework? (Mẹ ơi, có thể giúp tôi làm bài tập không?)

    • Dad / Father: Bố

      • Ví dụ: Dad, can I borrow the car tonight? (Bố ơi, tối nay con có thể mượn xe được không?)

    • Grandma / Granny: Bà nội / bà ngoại

      • Ví dụ: I love spending time with my grandma; she tells the best stories. (Tôi thích dành thời gian với bà nội, bà ấy kể truyện hay nhất.)

    • Grandpa / Granddad: Ông nội / ông ngoại

      • Ví dụ: Grandpa always gives us candies when we visit him. (Ông nội luôn cho chúng tôi kẹo khi đến thăm ông ấy.)

  7. Expressions of Love and Affection (Các cách diễn đạt tình yêu và sự quan tâm):

    • I love you: Anh yêu em / Tôi yêu bạn

      • Ví dụ: He hugged his sister and said, "I love you." (Anh ấy ôm chị gái mình và nói: "Anh yêu em.")

    • Hug: Ôm

      • Ví dụ: She gave her mom a warm hug to show her gratitude. (Cô ấy ôm mẹ mình một cái ôm ấm áp để bày tỏ lòng biết ơn.)

    • Kiss: Hôn

      • Ví dụ: The parents kissed their children goodnight before tucking them into bed. (Bố mẹ hôn con trước khi đưa con đi ngủ vào buổi tối.)

 

 

Hy vọng những từ vựng và ví dụ trên sẽ giúp bạn mở rộng kiến thức và sử dụng linh hoạt hơn trong việc nói và viết về "Member and Relationships" trong gia đình. Hãy luyện tập thường xuyên để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn. Chúc bạn thành công trong hành trình học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo