Các hoạt động trong gia đình (Family activities)
Dưới đây là danh sách từ vựng và cụm từ về "Family activities" (Hoạt động gia đình) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn mô tả các hoạt động gia đình một cách chính xác và đa dạng hơn:
Outdoor Activities (Hoạt động ngoài trời):
Picnic: Cuộc dã ngoại
Ví dụ: Our family often goes on a picnic in the park on weekends. (Gia đình chúng tôi thường đi dã ngoại ở công viên vào cuối tuần.)
Hiking: Đi bộ đường dài, leo núi
Ví dụ: During the summer, we love to go hiking in the mountains and enjoy the beautiful scenery. (Vào mùa hè, chúng tôi thích đi leo núi và tận hưởng cảnh đẹp.)
Cycling: Đi xe đạp
Ví dụ: On a sunny day, the whole family goes cycling around the neighborhood. (Vào một ngày nắng, cả gia đình đi xe đạp quanh khu phố.)
Playing sports: Chơi thể thao
Ví dụ: We often play sports like soccer and basketball together in the backyard. (Chúng tôi thường chơi các môn thể thao như bóng đá và bóng rổ cùng nhau ở phía sau nhà.)
Indoor Activities (Hoạt động trong nhà):
Board games: Trò chơi bàn cờ
Ví dụ: On rainy days, we gather around the table and play board games as a family. (Vào những ngày mưa, chúng tôi tập trung xung quanh bàn và chơi trò chơi bàn cờ cùng nhau.)
Movie night: Đêm xem phim
Ví dụ: Every Friday night is movie night for our family. We take turns choosing the movie to watch. (Mỗi tối thứ Sáu là đêm xem phim của gia đình chúng tôi. Chúng tôi lần lượt chọn phim để xem.)
Cooking together: Nấu ăn cùng nhau
Ví dụ: Cooking together is a fun way for our family to bond and try new recipes. (Nấu ăn cùng nhau là cách vui vẻ để gia đình chúng tôi gắn kết và thử những công thức nấu ăn mới.)
Reading: Đọc sách
Ví dụ: Our family has a weekly reading session where we read books and share our thoughts. (Gia đình chúng tôi có buổi đọc sách hàng tuần, chúng tôi đọc sách và chia sẻ suy nghĩ của mình.)
Special Occasions (Dịp đặc biệt):
Birthday party: Tiệc sinh nhật
Ví dụ: We threw a surprise birthday party for my dad's 50th birthday. (Chúng tôi tổ chức một buổi tiệc sinh nhật bất ngờ cho ngày sinh nhật lần thứ 50 của bố.)
Family reunion: Cuộc gặp mặt gia đình
Ví dụ: Once a year, our extended family organizes a family reunion to catch up with each other. (Một lần mỗi năm, gia đình mở rộng của chúng tôi tổ chức một cuộc gặp mặt gia đình để bắt kịp với nhau.)
Festivals: Lễ hội
Ví dụ: During the Lunar New Year, our family celebrates with traditional customs and festive meals. (Vào dịp Tết Nguyên đán, gia đình chúng tôi tổ chức các nghi lễ truyền thống và các bữa ăn đặc biệt.)
Family vacation: Kỳ nghỉ gia đình
Ví dụ: Last summer, we went on a family vacation to the beach and had a wonderful time. (Mùa hè vừa qua, chúng tôi đã đi nghỉ mát cùng gia đình tới bãi biển và có một thời gian tuyệt vời.)
Family Celebrations and Traditions (Kỷ niệm và truyền thống gia đình):
Thanksgiving dinner: Bữa tối Lễ Tạ ơn
Ví dụ: Every year, our family gathers for a Thanksgiving dinner and expresses gratitude for our blessings. (Mỗi năm, gia đình chúng tôi tụ tập để cùng nhau ăn bữa tối Lễ Tạ ơn và bày tỏ lòng biết ơn vì những điều ban cho.)
Christmas tree decorating: Trang trí cây thông Noel
Ví dụ: The whole family participates in Christmas tree decorating, making it a joyful and festive event. (Cả gia đình tham gia trang trí cây thông Noel, biến nó thành một sự kiện vui vẻ và tràn đầy lễ hội.)
Family game night: Đêm chơi game cùng gia đình
Ví dụ: Family game night is a weekly tradition where we play board games or card games together. (Đêm chơi game cùng gia đình là một truyền thống hàng tuần, chúng tôi chơi các trò chơi bàn cờ hoặc bài cùng nhau.)
New Year's Eve countdown: Đếm ngược đêm giao thừa
Ví dụ: We have a special New Year's Eve countdown at home with fireworks and celebrations. (Chúng tôi có một đếm ngược đặc biệt đêm giao thừa tại nhà với pháo hoa và các hoạt động chào năm mới.)
Helping and Volunteering (Giúp đỡ và Tình nguyện):
Volunteering together: Tình nguyện cùng nhau
Ví dụ: Our family enjoys volunteering together at the local shelter to help those in need. (Gia đình chúng tôi thích tham gia tình nguyện cùng nhau tại trại cứu trợ địa phương để giúp đỡ những người cần sự giúp đỡ.)
Charity events: Sự kiện từ thiện
Ví dụ: We participate in charity events as a family to raise funds for a good cause. (Chúng tôi tham gia các sự kiện từ thiện như một gia đình để gây quỹ cho mục đích tốt.)
Helping each other: Giúp đỡ lẫn nhau
Ví dụ: In our family, we believe in helping each other out whenever someone needs support. (Trong gia đình chúng tôi, chúng tôi tin rằng cần giúp đỡ lẫn nhau mỗi khi ai đó cần sự hỗ trợ.)
Learning and Creativity (Học tập và Sáng tạo):
Family reading time: Thời gian đọc sách cùng gia đình
Ví dụ: Family reading time is a daily activity where we read books or stories together. (Thời gian đọc sách cùng gia đình là một hoạt động hàng ngày, chúng tôi đọc sách hoặc truyện cùng nhau.)
Family art and craft projects: Dự án nghệ thuật và thủ công cùng gia đình
Ví dụ: Our family enjoys doing art and craft projects, such as painting and making handmade cards. (Gia đình chúng tôi thích tham gia dự án nghệ thuật và thủ công, như vẽ tranh và làm thẻ handmade.)
Learning a new skill together: Học một kỹ năng mới cùng nhau
Ví dụ: We decided to learn a new language together as a family to communicate with our relatives overseas. (Chúng tôi quyết định học một ngôn ngữ mới cùng nhau như một gia đình để liên lạc với người thân ở nước ngoài.)
Nhớ rằng, việc sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận