Nhảy đến nội dung
Nghị luận học thuật (Academic discourse)

Nghị luận học thuật (Academic discourse)

0.0
(0 votes)

169

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic discourse" (Nghị luận học thuật) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về nghị luận học thuật một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Discourse (Diễn ngôn)

    • Định nghĩa: Cách thức diễn đạt thông tin và ý kiến ​​trong một lĩnh vực cụ thể hoặc một cộng đồng nhất định.

    • Ví dụ: Academic discourse in psychology differs from that in literature.

  2. Scholarly (Học thuật)

    • Định nghĩa: Liên quan đến việc nghiên cứu và học hỏi trong môi trường học thuật.

    • Ví dụ: The article was written in a scholarly manner, with extensive references to previous research.

  3. Peer-reviewed (Đánh giá bởi các đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Bài báo được đánh giá và chấp nhận xuất bản bởi các chuyên gia trong cùng lĩnh vực.

    • Ví dụ: The journal only publishes peer-reviewed articles to ensure the quality of the research.

  4. Citation (Trích dẫn)

    • Định nghĩa: Sử dụng từ ngữ hoặc công trình của người khác trong tài liệu để chứng minh hoặc hỗ trợ ý kiến của mình.

    • Ví dụ: It is essential to provide proper citations for all sources used in your academic writing.

  5. Abstract (Tóm tắt)

    • Định nghĩa: Phần ngắn gọn đầu tiên của một bài báo hoặc luận văn mô tả nội dung chính của nó.

    • Ví dụ: The abstract summarizes the main findings of the research study.

  6. Methodology (Phương pháp luận)

    • Định nghĩa: Chi tiết các phương pháp và quy trình được sử dụng để thu thập và phân tích dữ liệu trong nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researcher carefully explained the methodology used in the experiment.

  7. Literature review (Đánh giá tài liệu)

    • Định nghĩa: Quá trình nghiên cứu, phân tích và tổng hợp các công trình đã được xuất bản liên quan đến chủ đề nghiên cứu.

    • Ví dụ: The literature review provided a comprehensive overview of previous studies on the topic.

  8. Empirical (Dựa trên thực nghiệm)

    • Định nghĩa: Dựa vào các quan sát và dữ liệu thực tế để đưa ra kết luận và đánh giá.

    • Ví dụ: The research presented empirical evidence to support the hypothesis.

  9. Analysis (Phân tích)

    • Định nghĩa: Quá trình phân tích và đánh giá chi tiết dữ liệu hoặc thông tin để hiểu rõ hơn về vấn đề nghiên cứu.

    • Ví dụ: The analysis revealed interesting patterns in the data.

  10. Contribution (Đóng góp)

    • Định nghĩa: Sự đóng góp của một nghiên cứu mới hoặc một ý kiến ​​mới vào lĩnh vực học thuật.

    • Ví dụ: This research makes a significant contribution to the field of environmental science.

  11. Hypothesis (Giả thuyết)

    • Định nghĩa: Một phỏng đoán được đưa ra dựa trên thông tin hiện có và được kiểm tra trong quá trình nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers formulated a hypothesis to test the relationship between two variables.

  12. Validity (Hiệu lực)

    • Định nghĩa: Mức độ chính xác và đáng tin cậy của một nghiên cứu hoặc kết quả đạt được từ nghiên cứu đó.

    • Ví dụ: The validity of the experiment was confirmed by conducting multiple trials.

  13. Reliability (Đáng tin cậy)

    • Định nghĩa: Mức độ mà kết quả của một nghiên cứu có thể được tái sản xuất và đạt được kết quả tương tự khi được thực hiện lại.

    • Ví dụ: The reliability of the survey was ensured through a large and diverse sample size.

  14. Significance (Ý nghĩa)

    • Định nghĩa: Mức độ quan trọng và ảnh hưởng của kết quả nghiên cứu đối với lĩnh vực học thuật và thực tiễn.

    • Ví dụ: The findings of the study have significant implications for future research in the field.

  15. Limitation (Hạn chế)

    • Định nghĩa: Những giới hạn và hạn chế của nghiên cứu mà nhà nghiên cứu phải đối mặt và thông báo trong bài báo.

    • Ví dụ: One limitation of the study is the small sample size used for data collection.

  16. Ethical considerations (Xem xét về đạo đức)

    • Định nghĩa: Những vấn đề đạo đức và công bằng đối với các tham gia viên hoặc dữ liệu nghiên cứu phải được xem xét trong quá trình nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researchers followed strict ethical considerations when conducting experiments involving human subjects.

  17. Peer collaboration (Cộng tác đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Việc làm việc cùng nhau với các nhà nghiên cứu và học giả khác trong cùng lĩnh vực để trao đổi ý tưởng và kinh nghiệm.

    • Ví dụ: The conference provided an opportunity for peer collaboration and knowledge sharing.

  18. Academic integrity (Trung thực học thuật)

    • Định nghĩa: Tuân thủ các nguyên tắc và tiêu chuẩn đạo đức trong việc thực hiện nghiên cứu và viết bài học thuật.

    • Ví dụ: Universities have strict policies to ensure academic integrity and prevent plagiarism.

  19. Interdisciplinary (Giao lĩnh)

    • Định nghĩa: Liên quan đến nhiều lĩnh vực học thuật khác nhau và tích hợp kiến thức từ nhiều ngành khác nhau.

    • Ví dụ: The research project takes an interdisciplinary approach, combining elements from sociology and economics.

  20. Critical analysis (Phân tích phê phán)

    • Định nghĩa: Việc đánh giá và đánh giá chính xác các thông tin và ý tưởng từ các nguồn khác nhau để xác định tính hợp lý và đáng tin cậy của chúng.

    • Ví dụ: The paper provides a critical analysis of existing literature on climate change.

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo