Nhảy đến nội dung
Chỉ số kinh tế (Economic indicators)

Chỉ số kinh tế (Economic indicators)

0.0
(0 votes)

407

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến"Economic indicators" (Chỉ số kinh tế) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chỉ số kinh tế một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Gross Domestic Product (GDP - Sản phẩm quốc nội)

    • Định nghĩa: Tổng giá trị của tất cả hàng hóa và dịch vụ được sản xuất trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The country's GDP has been steadily increasing over the past decade. (GDP của quốc gia đã tăng ổn định trong thập kỷ qua.)

  2. Inflation Rate (Tỷ lệ lạm phát)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ tăng giá hàng hóa và dịch vụ trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: High inflation rates can erode the purchasing power of consumers. (Tỷ lệ lạm phát cao có thể làm giảm sức mua của người tiêu dùng.)

  3. Consumer Price Index (CPI - Chỉ số giá tiêu dùng)

    • Định nghĩa: Chỉ số thể hiện sự thay đổi của giá tiêu dùng của một nhóm hàng hóa và dịch vụ quan trọng trong một thị trường nhất định.

    • Ví dụ: The CPI is used to measure inflation and determine adjustments in wages and pensions. (Chỉ số CPI được sử dụng để đo lường lạm phát và xác định điều chỉnh tiền lương và tiền lương hưu.)

  4. Unemployment Rate (Tỷ lệ thất nghiệp)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ người lao động không có việc làm trong tổng số người lao động.

    • Ví dụ: The government is implementing policies to reduce the unemployment rate and create more job opportunities. (Chính phủ đang thực thi các chính sách để giảm tỷ lệ thất nghiệp và tạo ra nhiều cơ hội việc làm hơn.)

  5. Balance of Trade (Tăng trưởng thương mại)

    • Định nghĩa: Tình trạng tổng giá trị xuất khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia so với tổng giá trị nhập khẩu.

    • Ví dụ: The country's balance of trade has been negative due to higher imports than exports. (Tăng trưởng thương mại của quốc gia đã âm do nhập khẩu cao hơn xuất khẩu.)

  6. Trade Deficit (Thâm hụt thương mại)

    • Định nghĩa: Tình trạng khi nhập khẩu hàng hóa và dịch vụ của một quốc gia vượt qua xuất khẩu, gây ra sự thâm hụt trong thương mại.

    • Ví dụ: The trade deficit is a concern for the government as it impacts the country's economic stability. (Thâm hụt thương mại là một vấn đề đáng lo ngại đối với chính phủ vì nó ảnh hưởng đến sự ổn định kinh tế của quốc gia.)

  7. Government Debt (Nợ công)

    • Định nghĩa: Tổng số tiền mà chính phủ nợ đối với các cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia khác.

    • Ví dụ: The government is facing challenges in managing its growing government debt. (Chính phủ đang đối mặt với những thách thức trong việc quản lý nợ công ngày càng tăng.)

  8. Interest Rate (Lãi suất)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm của số tiền mà một người hoặc tổ chức phải trả thêm khi vay tiền từ một nguồn tài chính.

    • Ví dụ: The central bank has decided to lower interest rates to stimulate borrowing and investment. (Ngân hàng trung ương đã quyết định giảm lãi suất để kích thích việc vay mượn và đầu tư.)

  9. Business Confidence (Tin tưởng kinh doanh)

    • Định nghĩa: Mức độ tin tưởng của doanh nghiệp và nhà đầu tư trong tình hình kinh tế và triển vọng kinh doanh.

    • Ví dụ: The increase in business confidence has led to higher levels of investment in the economy. (Sự tăng cường niềm tin kinh doanh đã dẫn đến mức độ đầu tư cao hơn trong nền kinh tế.)

  10. Consumer Confidence (Tin tưởng người tiêu dùng)

    • Định nghĩa: Mức độ tin tưởng của người tiêu dùng về tình hình kinh tế và khả năng chi tiêu.

    • Ví dụ: The government is taking measures to boost consumer confidence and stimulate spending. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để tăng cường niềm tin của người tiêu dùng và kích thích chi tiêu.)

  11. Productivity (Năng suất lao động)

    • Định nghĩa: Số lượng hàng hoá hoặc dịch vụ được sản xuất bởi một đơn vị lao động trong một đơn vị thời gian.

    • Ví dụ: The company has implemented new technology to improve productivity and reduce production costs. (Công ty đã triển khai công nghệ mới để cải thiện năng suất lao động và giảm chi phí sản xuất.)

  12. Export-Import Ratio (Tỷ lệ xuất khẩu - nhập khẩu)

    • Định nghĩa: Tổng giá trị hàng hóa xuất khẩu so với tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu trong một quốc gia.

    • Ví dụ: The export-import ratio shows that the country is heavily reliant on imports to meet consumer demands. (Tỷ lệ xuất khẩu - nhập khẩu cho thấy rằng quốc gia này phụ thuộc nặng vào nhập khẩu để đáp ứng nhu cầu tiêu dùng.)

  13. Economic Growth (Tăng trưởng kinh tế)

    • Định nghĩa: Sự gia tăng của sản xuất và thu nhập trong một quốc gia trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The government's economic policies have led to steady economic growth in recent years. (Các chính sách kinh tế của chính phủ đã dẫn đến tăng trưởng kinh tế ổn định trong những năm gần đây.)

  14. Foreign Direct Investment (Đầu tư trực tiếp nước ngoài)

    • Định nghĩa: Tiền đầu tư từ các nhà đầu tư nước ngoài vào doanh nghiệp hoặc dự án trong một quốc gia.

    • Ví dụ: The government is actively promoting policies to attract foreign direct investment to boost economic development. (Chính phủ đang tích cực thúc đẩy các chính sách để thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài nhằm thúc đẩy phát triển kinh tế.)

  15. Stock Market Performance (Hiệu suất thị trường chứng khoán)

    • Định nghĩa: Sự biến động của giá cổ phiếu và chỉ số chứng khoán trong thị trường tài chính.

    • Ví dụ: The stock market performance has been volatile due to economic uncertainties and geopolitical tensions. (Hiệu suất thị trường chứng khoán đã biến động do không chắc chắn kinh tế và căng thẳng địa chính trị.)

  16. Investment Confidence (Tin tưởng đầu tư)

    • Định nghĩa: Mức độ tin tưởng của các nhà đầu tư trong triển vọng đầu tư và lợi nhuận trong một quốc gia.

    • Ví dụ: The investment confidence has been declining due to concerns about the economic outlook. (Tin tưởng đầu tư đã giảm do lo ngại về triển vọng kinh tế.)

  17. Economic Stability (Ổn định kinh tế)

    • Định nghĩa: Tình trạng kinh tế ổn định với mức lạm phát thấp và sự ổn định trong tăng trưởng kinh tế.

    • Ví dụ: Maintaining economic stability is a key goal for the government to ensure sustainable development. (Duừng ổn định kinh tế là mục tiêu chính của chính phủ để đảm bảo phát triển bền vững.)

  18. Government Subsidies (Trợ cấp của chính phủ)

    • Định nghĩa: Tiền hoặc lợi ích được chính phủ cung cấp cho các ngành công nghiệp hoặc cá nhân nhằm hỗ trợ kinh tế hoặc xã hội.

    • Ví dụ: The government has increased subsidies for renewable energy projects to promote sustainable development. (Chính phủ đã tăng cường trợ cấp cho các dự án năng lượng tái tạo nhằm thúc đẩy phát triển bền vững.)

  19. Consumer Price Index (Chỉ số giá tiêu dùng)

    • Định nghĩa: Chỉ số đo lường mức độ thay đổi của giá cả hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng hàng ngày.

    • Ví dụ: The consumer price index has risen slightly, indicating a slight increase in inflation. (Chỉ số giá tiêu dùng đã tăng nhẹ, cho thấy mức lạm phát tăng nhẹ.)

  20. Trade Balance (Cân đối thương mại)

    • Định nghĩa: Sự cân đối giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và giá trị hàng hóa nhập khẩu của một quốc gia trong một khoảng thời gian cụ thể.

    • Ví dụ: The trade balance shows a surplus as the value of exports exceeds the value of imports. (Cân đối thương mại cho thấy dư thặng khi giá trị xuất khẩu vượt qua giá trị nhập khẩu.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo