Nhảy đến nội dung
Chu kỳ kinh doanh (Business cycles)

Chu kỳ kinh doanh (Business cycles)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Business cycles" (Chu kỳ kinh doanh) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chu kỳ kinh doanh một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Business Cycle (Chu kỳ kinh doanh)

    • Định nghĩa: Sự biến đổi và thay đổi lặp đi lặp lại của hoạt động kinh doanh trong một quốc gia hoặc khu vực trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The business cycle typically consists of four phases: expansion, peak, contraction, and trough. (Chu kỳ kinh doanh thường bao gồm bốn giai đoạn: mở rộng, đỉnh, suy thoái và đáy.)

  2. Expansion (Giai đoạn mở rộng)

    • Định nghĩa: Giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh khi hoạt động kinh doanh tăng trưởng và sản xuất gia tăng.

    • Ví dụ: During the expansion phase, businesses experience increased demand for their products and services. (Trong giai đoạn mở rộng, doanh nghiệp trải qua nhu cầu tăng cao cho sản phẩm và dịch vụ của họ.)

  3. Peak (Giai đoạn đỉnh điểm)

    • Định nghĩa: Giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh khi hoạt động kinh doanh đạt đến mức cao nhất trước khi bắt đầu suy thoái.

    • Ví dụ: The economy reaches its peak when all industries are operating at maximum capacity. (Kinh tế đạt đỉnh điểm khi tất cả các ngành công nghiệp hoạt động ở mức tối đa.)

  4. Contraction (Giai đoạn suy thoái)

    • Định nghĩa: Giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh khi hoạt động kinh doanh giảm sút và sản xuất giảm đi.

    • Ví dụ: During the contraction phase, businesses may lay off employees and reduce production to cut costs. (Trong giai đoạn suy thoái, doanh nghiệp có thể sa thải nhân viên và giảm sản xuất để cắt giảm chi phí.)

  5. Trough (Giai đoạn đáy)

    • Định nghĩa: Giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh khi hoạt động kinh doanh đạt đến mức thấp nhất trước khi bắt đầu mở rộng lại.

    • Ví dụ: The economy reaches its trough when businesses are struggling, and unemployment rates are high. (Kinh tế đạt đến giai đoạn đáy khi doanh nghiệp đang gặp khó khăn và tỷ lệ thất nghiệp cao.)

  6. Recession (Suy thoái kinh tế)

    • Định nghĩa: Giai đoạn kéo dài của suy thoái trong chu kỳ kinh doanh, khi hoạt động kinh doanh giảm sút trong ít nhất hai quý liên tiếp.

    • Ví dụ: The country is currently experiencing a recession due to a decline in consumer spending and investment. (Quốc gia đang trải qua suy thoái kinh tế do giảm tiêu thụ của người tiêu dùng và đầu tư.)

  7. Recovery (Phục hồi)

    • Định nghĩa: Giai đoạn sau suy thoái khi hoạt động kinh doanh bắt đầu tăng trưởng trở lại và nền kinh tế phục hồi.

    • Ví dụ: The government's stimulus package has contributed to the economic recovery. (Gói kích thích của chính phủ đã đóng góp vào việc phục hồi kinh tế.)

  8. Economic Indicators (Chỉ số kinh tế)

    • Định nghĩa: Dữ liệu và thống kê được sử dụng để đo lường sức khỏe và hiệu suất của một nền kinh tế.

    • Ví dụ: The unemployment rate and GDP growth are common economic indicators used to assess the health of an economy. (Tỷ lệ thất nghiệp và tăng trưởng GDP là các chỉ số kinh tế thông thường được sử dụng để đánh giá sức khỏe của một nền kinh tế.)

  9. Fiscal Policy (Chính sách tài khóa)

    • Định nghĩa: Biện pháp mà chính phủ thực hiện để điều chỉnh chi tiêu và thu nhập để tác động lên hoạt động kinh tế.

    • Ví dụ: The government may implement expansionary fiscal policies during a recession to stimulate economic growth. (Chính phủ có thể thực hiện chính sách tài khóa mở rộng trong thời kỳ suy thoái để kích thích tăng trưởng kinh tế.)

  10. Monetary Policy (Chính sách tiền tệ)

    • Định nghĩa: Biện pháp mà ngân hàng trung ương thực hiện để điều chỉnh cung tiền và lãi suất để ổn định hoạt động kinh tế.

    • Ví dụ: The central bank may lower interest rates to encourage borrowing and spending during an economic downturn. (Ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất để khuyến khích vay và tiêu thụ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)

  11. Boom (Thịnh vượng)

    • Định nghĩa: Giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh khi hoạt động kinh doanh tăng trưởng mạnh mẽ, thị trường sôi động và tăng trưởng kinh tế cao.

    • Ví dụ: During the boom phase, consumer spending and business investments are at their highest levels. (Trong giai đoạn thịnh vượng, tiêu thụ của người tiêu dùng và đầu tư của doanh nghiệp đạt mức cao nhất.)

  12. Bust (Sụp đổ)

    • Định nghĩa: Giai đoạn trong chu kỳ kinh doanh khi hoạt động kinh doanh giảm sút mạnh mẽ, thị trường đi xuống và nền kinh tế sa sút.

    • Ví dụ: The housing market experienced a bust after a period of rapid price increases. (Thị trường nhà ở trải qua giai đoạn sụp đổ sau một thời kỳ tăng giá nhanh chóng.)

  13. Inventory (Hàng tồn kho)

    • Định nghĩa: Các mặt hàng và sản phẩm mà doanh nghiệp sở hữu và chưa được bán.

    • Ví dụ: During a recession, companies may reduce production to reduce their inventory levels. (Trong thời kỳ suy thoái, các công ty có thể giảm sản xuất để giảm mức hàng tồn kho của họ.)

  14. Consumer Confidence (Tin tưởng của người tiêu dùng)

    • Định nghĩa: Mức độ tin tưởng của người tiêu dùng vào tình hình kinh tế và tương lai.

    • Ví dụ: High consumer confidence often leads to increased spending and economic growth. (Tin tưởng cao của người tiêu dùng thường dẫn đến việc tiêu thụ và tăng trưởng kinh tế gia tăng.)

  15. Capital Investment (Đầu tư vốn)

    • Định nghĩa: Số tiền và tài sản được đầu tư vào các dự án và công việc để tạo ra lợi nhuận.

    • Ví dụ: The government plans to increase capital investment in infrastructure projects to stimulate economic growth. (Chính phủ dự định tăng đầu tư vốn vào các dự án hạ tầng để kích thích tăng trưởng kinh tế.)

  16. Unemployment Rate (Tỷ lệ thất nghiệp)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ người lao động không có việc làm trong số lượng người lao động tổng cộng.

    • Ví dụ: The rising unemployment rate is a major concern during an economic downturn. (Tỷ lệ thất nghiệp tăng là một vấn đề lớn trong thời kỳ suy thoái kinh tế.)

  17. Inflation (Lạm phát)

    • Định nghĩa: Tăng trưởng chung và liên tục của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian dài.

    • Ví dụ: High inflation can erode the purchasing power of consumers and reduce their standard of living. (Lạm phát cao có thể xói mòn sức mua của người tiêu dùng và giảm chất lượng cuộc sống của họ.)

  18. Interest Rates (Lãi suất)

    • Định nghĩa: Tỷ lệ phần trăm của số tiền vay mà người vay phải trả thêm cho ngân hàng hoặc tổ chức tín dụng.

    • Ví dụ: The central bank may lower interest rates to stimulate borrowing and spending. (Ngân hàng trung ương có thể giảm lãi suất để kích thích việc vay và tiêu thụ.)

  19. Trade Deficit (Thâm hụt thương mại)

    • Định nghĩa: Tình trạng khi giá trị hàng hóa và dịch vụ nhập khẩu vượt qua giá trị hàng hóa và dịch vụ xuất khẩu.

    • Ví dụ: The country's trade deficit has been widening due to increased imports of consumer goods. (Thâm hụt thương mại của đất nước đã được mở rộng do nhập khẩu hàng tiêu dùng gia tăng.)

  20. Government Debt (Nợ công)

    • Định nghĩa: Tổng số tiền mà chính phủ nợ trong việc tài trợ hoạt động và chương trình của nước.

    • Ví dụ: The government is taking measures to reduce the country's government debt to avoid a financial crisis. (Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để giảm nợ công của đất nước nhằm tránh khủng hoảng tài chính.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Chỉ số kinh tế (Economic indicators) Next: Toàn cầu hóa kinh tế (Economic globalization)

Bình luận

Notifications
Thông báo