Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Moving and Relocation" (Di chuyển và Chuyển đổi chỗ ở) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về di chuyển và chuyển đổi chỗ ở một cách chính xác và đa dạng hơn.
Types of Housing (Các loại nhà ở):
Apartment: Căn hộ
Ví dụ: They decided to move into a smaller apartment to save on rent. (Họ quyết định chuyển vào một căn hộ nhỏ hơn để tiết kiệm tiền thuê nhà.)
House: Nhà riêng
Ví dụ: The family moved to a spacious house with a big backyard. (Gia đình chuyển đến một căn nhà rộng rãi với một sân sau lớn.)
Condominium: Căn hộ chung cư
Ví dụ: They bought a condominium in the city center for convenience. (Họ đã mua một căn hộ chung cư ở trung tâm thành phố vì tính tiện lợi.)
Townhouse: Nhà liền kề
Ví dụ: The couple decided to downsize and move into a townhouse for easier maintenance. (Cặp đôi quyết định giảm kích thước và chuyển đến một căn nhà liền kề để dễ dàng bảo trì.)
Studio: Căn hộ loại phòng tắm
Ví dụ: She rented a small studio as it was close to her workplace. (Cô thuê một căn hộ loại phòng tắm nhỏ vì nó gần nơi làm việc của cô.)
Reasons for Relocation (Lý do chuyển đổi chỗ ở):
Job opportunity: Cơ hội việc làm
Ví dụ: He moved to a different city to pursue a better job opportunity. (Anh ấy chuyển đến một thành phố khác để theo đuổi cơ hội việc làm tốt hơn.)
Education: Giáo dục
Ví dụ: The family relocated to a new town to enroll their children in a reputable school. (Gia đình chuyển đến một thị trấn mới để nhập học cho con em họ vào một trường học uy tín.)
Family reasons: Lý do gia đình
Ví dụ: She moved back to her hometown to be closer to her family. (Cô ấy chuyển về quê nhà để gần gũi với gia đình.)
Better living conditions: Điều kiện sống tốt hơn
Ví dụ: They relocated to a safer neighborhood with better living conditions. (Họ chuyển đến một khu phố an toàn hơn với điều kiện sống tốt hơn.)
Lifestyle change: Thay đổi lối sống
Ví dụ: After retiring, they decided to move to the countryside for a more peaceful lifestyle. (Sau khi nghỉ hưu, họ quyết định chuyển đến miền quê để có một lối sống bình yên hơn.)
Moving and Packing (Di chuyển và Đóng gói):
Pack: Đóng gói
Ví dụ: They spent the whole weekend packing their belongings for the move. (Họ dành cả cuối tuần để đóng gói đồ đạc cho cuộc chuyển đổi.)
Movers: Người chuyển đồ
Ví dụ: They hired professional movers to help transport their furniture. (Họ thuê người chuyển đồ chuyên nghiệp để giúp vận chuyển đồ đạc.)
Boxes: Thùng carton
Ví dụ: They used sturdy boxes to pack fragile items securely. (Họ sử dụng những thùng carton chắc chắn để đóng gói các vật phẩm dễ vỡ một cách an toàn.)
Unpack: Mở gói đồ
Ví dụ: After arriving at the new house, they started to unpack and settle in. (Sau khi đến nhà mới, họ bắt đầu mở gói đồ và ổn định cuộc sống.)
Label: Đánh dấu nhãn
Ví dụ: They labeled each box with its contents to make unpacking easier. (Họ đánh dấu nhãn cho mỗi thùng carton với nội dung bên trong để làm cho việc mở gói dễ dàng hơn.)
Settling In (Ổn định cuộc sống sau chuyển đổi chỗ ở):
New community: Cộng đồng mới
Ví dụ: They were warmly welcomed by their new community members. (Họ đã được chào đón nồng hậu bởi các thành viên trong cộng đồng mới.)
Adjust: Thích ứng
Ví dụ: It took some time for them to adjust to the new environment. (Họ mất một thời gian để thích ứng với môi trường mới.)
Explore: Khám phá
Ví dụ: They spent the first few weeks exploring the neighborhood and its amenities. (Họ đã dành mấy tuần đầu để khám phá khu vực và các tiện ích của nó.)
Community events: Sự kiện cộng đồng
Ví dụ: They actively participated in community events to meet new people. (Họ tích cực tham gia các sự kiện cộng đồng để gặp gỡ người mới.)
Adapting: Thích nghi
Ví dụ: Adapting to a new lifestyle can be challenging, but they were determined to make it work. (Thích nghi với lối sống mới có thể thách thức, nhưng họ quyết tâm làm cho nó thành công.)
Transportation and Logistics (Vận chuyển và Hậu cần):
Moving truck: Xe chuyển đồ
Ví dụ: They rented a moving truck to transport their furniture and belongings to the new house. (Họ thuê một xe chuyển đồ để vận chuyển đồ đạc và tài sản đến nhà mới.)
Loading and unloading: Xếp hàng và dỡ hàng
Ví dụ: The movers were responsible for loading and unloading the heavy furniture. (Người chuyển đồ chịu trách nhiệm xếp hàng và dỡ hàng các món đồ nặng.)
Freight forwarding: Chuyển phát hàng hóa
Ví dụ: They used a freight forwarding service to ship their belongings overseas. (Họ sử dụng dịch vụ chuyển phát hàng hóa để vận chuyển đồ đạc của họ qua biên giới.)
Storage facility: Kho lưu trữ
Ví dụ: They temporarily stored their furniture in a storage facility while waiting to move into their new home. (Họ tạm thời lưu trữ đồ đạc trong một kho lưu trữ trong lúc chờ chuyển đến nhà mới.)
International relocation: Chuyển đổi chỗ ở quốc tế
Ví dụ: The company offered assistance with international relocation for their employees. (Công ty cung cấp hỗ trợ cho việc chuyển đổi chỗ ở quốc tế cho nhân viên của họ.)
Moving Documents and Paperwork (Giấy tờ và công việc liên quan đến chuyển đổi chỗ ở):
Lease agreement: Hợp đồng thuê nhà
Ví dụ: They signed a lease agreement with the landlord before moving into the new apartment. (Họ ký kết hợp đồng thuê nhà với chủ nhà trước khi chuyển đến căn hộ mới.)
Rental application: Đơn xin thuê nhà
Ví dụ: They filled out a rental application to apply for the new apartment. (Họ điền đơn xin thuê nhà để xin căn hộ mới.)
Identification: Giấy tờ nhận dạng
Ví dụ: Make sure to bring your identification and important documents with you during the move. (Đảm bảo mang theo giấy tờ nhận dạng và các tài liệu quan trọng trong suốt quá trình di chuyển.)
Address change: Thay đổi địa chỉ
Ví dụ: They notified the post office of their address change to ensure mail forwarding. (Họ thông báo với bưu điện về việc thay đổi địa chỉ để đảm bảo chuyển tiếp thư.)
Moving checklist: Danh sách kiểm tra chuyển đổi
Ví dụ: They followed a moving checklist to ensure they didn't forget any important tasks. (Họ tuân theo danh sách kiểm tra chuyển đổi để đảm bảo không bỏ sót bất kỳ nhiệm vụ quan trọng nào.)
Emotional Impact of Moving (Tác động cảm xúc của việc chuyển đổi chỗ ở):
Homesickness: Nỗi nhớ nhà
Ví dụ: The children experienced homesickness after moving to a new country. (Các em bé trải qua cảm giác nhớ nhà sau khi chuyển đến một quốc gia mới.)
Farewell: Lời chia tay
Ví dụ: They had a farewell party to say goodbye to their friends and neighbors. (Họ có một buổi tiệc chia tay để nói lời tạm biệt đến bạn bè và hàng xóm.)
Adjustment: Sự điều chỉnh
Ví dụ: It took some time for them to make the adjustment to their new surroundings. (Họ mất một thời gian để thích nghi với môi trường mới.)
Excitement: Sự hào hứng
Ví dụ: Despite the challenges, they felt excitement and optimism about starting a new chapter in their lives. (Mặc dù đối mặt với những thách thức, họ cảm thấy hào hứng và lạc quan về việc bắt đầu một chương mới trong cuộc sống của mình.)
Support network: Mạng lưới hỗ trợ
Ví dụ: They relied on their support network of family and friends during the transition period. (Họ phụ thuộc vào mạng lưới hỗ trợ của gia đình và bạn bè trong thời gian chuyển đổi.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận