Nhảy đến nội dung
Khu phố và Cộng đồng (Neighborhood and community)

Khu phố và Cộng đồng (Neighborhood and community)

0.0
(0 votes)

1,663

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Neighborhood and Community" (Khu phố và Cộng đồng) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về khu phố và Cộng đồng một cách chính xác và đa dạng hơn.

 

  1. Neighborhood Characteristics (Đặc điểm của khu phố):

    • Quiet: Yên tĩnh

      • Ví dụ: They live in a quiet neighborhood with little traffic noise. (Họ sống trong một khu phố yên tĩnh với ít tiếng ồn giao thông.)

    • Safe: An toàn

      • Ví dụ: This area is known for its safe neighborhood and low crime rate. (Khu vực này nổi tiếng với khu phố an toàn và tỷ lệ tội phạm thấp.)

    • Residential: Khu dân cư

      • Ví dụ: The neighborhood is primarily residential, with houses and apartments. (Khu phố chủ yếu là khu dân cư, với nhà ở và căn hộ.)

    • Family-friendly: Thân thiện với gia đình

      • Ví dụ: The local park is a family-friendly place where kids can play and parents can relax. (Công viên địa phương là nơi thân thiện với gia đình, nơi trẻ em có thể chơi đùa và bố mẹ có thể thư giãn.)

    • Vibrant: Sôi động

      • Ví dụ: The neighborhood has a vibrant community with various cultural events and activities. (Khu phố có một cộng đồng sôi động với các sự kiện và hoạt động văn hóa đa dạng.)

  2. Types of Housing (Các loại nhà ở):

    • Houses: Nhà ở

      • Ví dụ: The neighborhood has a mix of houses, from small cottages to large villas. (Khu phố có sự pha trộn giữa các loại nhà ở, từ các căn nhà tranh nhỏ đến những biệt thự lớn.)

    • Apartments: Căn hộ

      • Ví dụ: Many young professionals prefer to live in apartments due to their convenience and affordability. (Nhiều chuyên gia trẻ thích sống trong căn hộ vì tính tiện ích và giá cả phải chăng.)

    • Townhouses: Nhà liền kề

      • Ví dụ: The townhouses in this community have a shared wall but offer more space than apartments. (Các căn nhà liền kề trong cộng đồng này có tường chung nhưng cung cấp nhiều không gian hơn so với căn hộ.)

    • Condominiums: Căn hộ chung cư

      • Ví dụ: The new condominium complex provides modern amenities and a great view of the city. (Khu chung cư mới cung cấp tiện ích hiện đại và tầm nhìn tuyệt vời của thành phố.)

  3. Community Services (Các dịch vụ cộng đồng):

    • Schools: Trường học

      • Ví dụ: The neighborhood has several good schools, making it an ideal place for families with children. (Khu phố có một số trường học tốt, tạo điều kiện lý tưởng cho các gia đình có trẻ em.)

    • Parks: Công viên

      • Ví dụ: There are several parks in the community, providing green spaces for recreational activities. (Có nhiều công viên trong cộng đồng, cung cấp không gian xanh cho các hoạt động giải trí.)

    • Hospitals: Bệnh viện

      • Ví dụ: The neighborhood is well-served with hospitals and medical facilities. (Khu phố được phục vụ tốt với các bệnh viện và cơ sở y tế.)

    • Libraries: Thư viện

      • Ví dụ: The local library offers a wide selection of books and resources for residents. (Thư viện địa phương cung cấp một loạt sách và tài liệu cho cư dân.)

    • Community Centers: Trung tâm cộng đồng

      • Ví dụ: The community center organizes events and activities for people of all ages. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện và hoạt động dành cho mọi lứa tuổi.)

  4. Neighborhood Activities (Các hoạt động trong khu phố):

    • Neighborhood gatherings: Cuộc gặp gỡ trong khu phố

      • Ví dụ: The neighbors often organize neighborhood gatherings to strengthen community bonds. (Hàng xóm thường xuyên tổ chức cuộc gặp gỡ trong khu phố để củng cố mối quan hệ cộng đồng.)

    • Block parties: Tiệc phố

      • Ví dụ: Every summer, we have a block party where all the families on the street come together to celebrate. (Hàng năm, chúng tôi tổ chức một tiệc phố nơi tất cả các gia đình trên đường đều đến cùng chung vui.)

    • Community clean-up: Dọn dẹp cộng đồng

      • Ví dụ: Residents participate in a community clean-up day to keep the neighborhood tidy and attractive. (Cư dân tham gia vào ngày dọn dẹp cộng đồng để giữ cho khu phố gọn gàng và hấp dẫn.)

    • Sports events: Sự kiện thể thao

      • Ví dụ: The neighborhood organizes sports events like soccer matches and basketball tournaments for both kids and adults. (Khu phố tổ chức các sự kiện thể thao như trận đấu bóng đá và giải đấu bóng rổ dành cho cả trẻ em và người lớn.)

    • Community projects: Dự án cộng đồng

      • Ví dụ: The community comes together to work on various projects, such as planting trees or creating a community garden. (Cộng đồng tụ tập để làm việc trên các dự án khác nhau, như trồng cây hay tạo một khu vườn cộng đồng.)

  5. Neighborhood Characteristics (Đặc điểm của khu phố):

    • Quiet: Yên tĩnh

      • Ví dụ: They live in a quiet neighborhood with little traffic noise. (Họ sống trong một khu phố yên tĩnh với ít tiếng ồn giao thông.)

    • Safe: An toàn

      • Ví dụ: This area is known for its safe neighborhood and low crime rate. (Khu vực này nổi tiếng với khu phố an toàn và tỷ lệ tội phạm thấp.)

    • Residential: Khu dân cư

      • Ví dụ: The neighborhood is primarily residential, with houses and apartments. (Khu phố chủ yếu là khu dân cư, với nhà ở và căn hộ.)

    • Family-friendly: Thân thiện với gia đình

      • Ví dụ: The local park is a family-friendly place where kids can play and parents can relax. (Công viên địa phương là nơi thân thiện với gia đình, nơi trẻ em có thể chơi đùa và bố mẹ có thể thư giãn.)

    • Vibrant: Sôi động

      • Ví dụ: The neighborhood has a vibrant community with various cultural events and activities. (Khu phố có một cộng đồng sôi động với các sự kiện và hoạt động văn hóa đa dạng.)

  6. Types of Housing (Các loại nhà ở):

    • Houses: Nhà ở

      • Ví dụ: The neighborhood has a mix of houses, from small cottages to large villas. (Khu phố có sự pha trộn giữa các loại nhà ở, từ các căn nhà tranh nhỏ đến những biệt thự lớn.)

    • Apartments: Căn hộ

      • Ví dụ: Many young professionals prefer to live in apartments due to their convenience and affordability. (Nhiều chuyên gia trẻ thích sống trong căn hộ vì tính tiện ích và giá cả phải chăng.)

    • Townhouses: Nhà liền kề

      • Ví dụ: The townhouses in this community have a shared wall but offer more space than apartments. (Các căn nhà liền kề trong cộng đồng này có tường chung nhưng cung cấp nhiều không gian hơn so với căn hộ.)

    • Condominiums: Căn hộ chung cư

      • Ví dụ: The new condominium complex provides modern amenities and a great view of the city. (Khu chung cư mới cung cấp tiện ích hiện đại và tầm nhìn tuyệt vời của thành phố.)

  7. Community Services (Các dịch vụ cộng đồng):

    • Schools: Trường học

      • Ví dụ: The neighborhood has several good schools, making it an ideal place for families with children. (Khu phố có một số trường học tốt, tạo điều kiện lý tưởng cho các gia đình có trẻ em.)

    • Parks: Công viên

      • Ví dụ: There are several parks in the community, providing green spaces for recreational activities. (Có nhiều công viên trong cộng đồng, cung cấp không gian xanh cho các hoạt động giải trí.)

    • Hospitals: Bệnh viện

      • Ví dụ: The neighborhood is well-served with hospitals and medical facilities. (Khu phố được phục vụ tốt với các bệnh viện và cơ sở y tế.)

    • Libraries: Thư viện

      • Ví dụ: The local library offers a wide selection of books and resources for residents. (Thư viện địa phương cung cấp một loạt sách và tài liệu cho cư dân.)

    • Community Centers: Trung tâm cộng đồng

      • Ví dụ: The community center organizes events and activities for people of all ages. (Trung tâm cộng đồng tổ chức các sự kiện và hoạt động dành cho mọi lứa tuổi.)

  8. Neighborhood Activities (Các hoạt động trong khu phố):

    • Neighborhood gatherings: Cuộc gặp gỡ trong khu phố

      • Ví dụ: The neighbors often organize neighborhood gatherings to strengthen community bonds. (Hàng xóm thường xuyên tổ chức cuộc gặp gỡ trong khu phố để củng cố mối quan hệ cộng đồng.)

    • Block parties: Tiệc phố

      • Ví dụ: Every summer, we have a block party where all the families on the street come together to celebrate. (Hàng năm, chúng tôi tổ chức một tiệc phố nơi tất cả các gia đình trên đường đều đến cùng chung vui.)

    • Community clean-up: Dọn dẹp cộng đồng

      • Ví dụ: Residents participate in a community clean-up day to keep the neighborhood tidy and attractive. (Cư dân tham gia vào ngày dọn dẹp cộng đồng để giữ cho khu phố gọn gàng và hấp dẫn.)

    • Sports events: Sự kiện thể thao

      • Ví dụ: The neighborhood organizes sports events like soccer matches and basketball tournaments for both kids and adults. (Khu phố tổ chức các sự kiện thể thao như trận đấu bóng đá và giải đấu bóng rổ dành cho cả trẻ em và người lớn.)

    • Community projects: Dự án cộng đồng

      • Ví dụ: The community comes together to work on various projects, such as planting trees or creating a community garden. (Cộng đồng tụ tập để làm việc trên các dự án khác nhau, như trồng cây hay tạo một khu vườn cộng đồng.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo