Nhảy đến nội dung
Các mùa trong năm (Seasons)

Các mùa trong năm (Seasons)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Seasons" (Các mùa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các mùa một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Spring (Mùa xuân):

    • Blossom: Nở hoa

      • Ví dụ: The cherry trees blossom beautifully in the spring. (Những cây hoa anh đào nở rực rỡ vào mùa xuân.)

    • Mild: Ôn hòa

      • Ví dụ: Spring in this region is usually mild with pleasant temperatures. (Mùa xuân ở khu vực này thường ôn hòa với nhiệt độ dễ chịu.)

    • Rain showers: Cơn mưa rào

      • Ví dụ: April is known for its frequent rain showers. (Tháng 4 nổi tiếng với những cơn mưa rào thường xuyên.)

    • Renewal: Sự đổi mới

      • Ví dụ: Spring brings a sense of renewal and growth in nature. (Mùa xuân mang lại cảm giác đổi mới và sự phát triển trong thiên nhiên.)

    • Daylight saving time: Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày

      • Ví dụ: During spring, the clocks are set forward for daylight saving time. (Vào mùa xuân, đồng hồ được điều chỉnh về phía trước cho giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày.)

  2. Summer (Mùa hè):

    • Sweltering: Nóng bức

      • Ví dụ: The summer days can be sweltering, with temperatures reaching over 35 degrees Celsius. (Những ngày hè có thể nóng bức, với nhiệt độ lên đến hơn 35 độ Celsius.)

    • Beach vacation: Kỳ nghỉ biển

      • Ví dụ: Many people prefer to take a beach vacation during the summer. (Nhiều người thích đi nghỉ biển vào mùa hè.)

    • Heatwave: Đợt nắng nóng

      • Ví dụ: The country experienced a severe heatwave that lasted for weeks. (Quốc gia đã trải qua một đợt nắng nóng nghiêm trọng kéo dài trong vài tuần.)

    • Outdoor activities: Hoạt động ngoài trời

      • Ví dụ: Summer is the perfect time for outdoor activities like hiking and swimming. (Mùa hè là thời điểm hoàn hảo để tham gia các hoạt động ngoài trời như đi bộ đường dài và bơi lội.)

    • Sunscreen: Kem chống nắng

      • Ví dụ: It's essential to apply sunscreen to protect your skin from the strong summer sun. (Việc thoa kem chống nắng là quan trọng để bảo vệ da khỏi ánh nắng mạnh vào mùa hè.)

  3. Autumn/Fall (Mùa thu):

    • Foliage: Lá cây rụng

      • Ví dụ: In autumn, the foliage turns into beautiful shades of red and orange. (Vào mùa thu, lá cây rụng chuyển sang các sắc màu đỏ và cam đẹp mắt.)

    • Harvest: Mùa thu hoạch

      • Ví dụ: Autumn is the season of harvest when farmers gather their crops. (Mùa thu là thời điểm thu hoạch khi nông dân thu thập vụ mùa của họ.)

    • Crisp: Gió se lạnh

      • Ví dụ: The autumn air is crisp and refreshing. (Bầu không khí mùa thu se lạnh và sảng khoái.)

    • Pumpkin: Quả bí ngô

      • Ví dụ: Pumpkins are commonly associated with autumn and Halloween. (Quả bí ngô thường được liên kết với mùa thu và lễ Halloween.)

    • Sweater weather: Thời tiết mặc áo len

      • Ví dụ: As the temperature drops, it becomes sweater weather, and people enjoy wearing cozy clothes. (Khi nhiệt độ giảm, trời trở nên thích hợp để mặc áo len và mọi người thích thú mặc quần áo ấm áp.)

  4. Winter (Mùa đông):

    • Snowfall: Cơn tuyết rơi

      • Ví dụ: The first snowfall of winter turned the landscape into a winter wonderland. (Cơn tuyết rơi đầu tiên của mùa đông biến cảnh quan thành một cõi thần tiên mùa đông.)

    • Freezing: Lạnh giá

      • Ví dụ: The winter temperatures can be freezing, especially during the night. (Nhiệt độ mùa đông có thể rất lạnh giá, đặc biệt là vào ban đêm.)

    • Winter sports: Thể thao mùa đông

      • Ví dụ: Many people enjoy participating in winter sports like skiing and ice skating. (Nhiều người thích tham gia các môn thể thao mùa đông như trượt tuyết và trượt băng.)

    • Winter holidays: Ngày lễ mùa đông

      • Ví dụ: Winter holidays like Christmas and New Year are a time of celebration and gathering with family and friends. (Những ngày lễ mùa đông như Giáng sinh và Năm mới là dịp để kỷ niệm và tụ tập với gia đình và bạn bè.)

    • Fireplace: Lò sưởi

      • Ví dụ: Sitting by the fireplace with a cup of hot cocoa is a cozy way to enjoy the winter evenings. (Ngồi bên lò sưởi với một ly cacao nóng là cách ấm cúng để tận hưởng các buổi tối mùa đông.)

  5. Transitional Seasons (Các mùa chuyển giao):

    • Spring/Autumn equinox: Ngày xuân/thu chính nhật

      • Ví dụ: The spring equinox marks the beginning of longer days and shorter nights. (Ngày xuân chính nhật đánh dấu sự bắt đầu của ngày dài hơn và đêm ngắn hơn.)

    • Unpredictable weather: Thời tiết khó lường

      • Ví dụ: During the transitional seasons, the weather can be unpredictable, with sudden changes in temperature and conditions. (Trong các mùa chuyển giao, thời tiết có thể khó lường, với những thay đổi đột ngột về nhiệt độ và điều kiện.)

    • Seasonal allergies: Dị ứng theo mùa

      • Ví dụ: Some people experience seasonal allergies, such as hay fever, during the transitional seasons. (Một số người có triệu chứng dị ứng theo mùa, chẳng hạn như cảm mùa, vào các mùa chuyển giao.)

    • Fluctuating temperatures: Biến đổi nhiệt độ

      • Ví dụ: In the transitional seasons, you may experience fluctuating temperatures, ranging from cool mornings to warm afternoons. (Trong các mùa chuyển giao, bạn có thể trải qua biến đổi nhiệt độ, từ buổi sáng se lạnh đến buổi chiều nắng ấm.)

  6. Seasonal Activities (Các hoạt động theo mùa):

    • Ice skating: Trượt băng

      • Ví dụ: Ice skating is a popular winter activity in many colder regions. (Trượt băng là một hoạt động phổ biến vào mùa đông ở nhiều vùng có khí hậu lạnh hơn.)

    • Picnics: Đi dã ngoại

      • Ví dụ: Families often enjoy picnics in the park during the spring and summer. (Các gia đình thường thích thú đi dã ngoại tại công viên vào mùa xuân và mùa hè.)

    • Skiing: Trượt tuyết

      • Ví dụ: Skiing is a thrilling winter sport enjoyed by many enthusiasts. (Trượt tuyết là môn thể thao mùa đông hấp dẫn được nhiều người đam mê thích thú.)

    • Planting and gardening: Trồng cây và làm vườn

      • Ví dụ: Spring is the perfect time for planting flowers and vegetables in the garden. (Mùa xuân là thời điểm hoàn hảo để trồng hoa và rau trong vườn.)

    • Bonfires: Lửa trại

      • Ví dụ: Bonfires are a common activity during cool autumn evenings. (Lửa trại là một hoạt động phổ biến trong những buổi tối mát mẻ của mùa thu.)

  7. Seasonal Clothing and Accessories (Quần áo và phụ kiện theo mùa):

    • Raincoat: Áo mưa

      • Ví dụ: Don't forget to bring a raincoat during the rainy season. (Đừng quên mang theo áo mưa trong mùa mưa.)

    • Sun hat: Mũ chống nắng

      • Ví dụ: Wearing a sun hat is essential to protect your face from the sun in summer. (Đeo mũ chống nắng là cần thiết để bảo vệ khuôn mặt khỏi ánh nắng mùa hè.)

    • Scarf: Khăn quàng cổ

      • Ví dụ: Scarves are commonly worn in autumn to keep warm. (Khăn quàng cổ thường được đeo vào mùa thu để giữ ấm.)

    • Winter coat: Áo khoác mùa đông

      • Ví dụ: A warm winter coat is essential to stay comfortable in cold temperatures. (Một chiếc áo khoác mùa đông ấm áp là cần thiết để cảm thấy thoải mái trong nhiệt độ lạnh.)

    • Gloves and mittens: Găng tay và găng tay ấm

      • Ví dụ: Gloves or mittens are necessary to keep your hands warm during the chilly winter. (Găng tay hoặc găng tay ấm là cần thiết để giữ tay ấm vào mùa đông lạnh giá.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Di chuyển và Chuyển đổi chỗ ở (Moving and relocation) Next: Các loại thời tiết (Types of weather)

Bình luận

Notifications
Thông báo