Các loại thời tiết (Types of weather)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Types of Weather" (Các loại thời tiết) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các loại thời tiết một cách chính xác và đa dạng hơn.
Sunny (Nắng):
Definition: Trời có nắng chói chang, không có mây hoặc mây ít.
Ví dụ: It's a sunny day, perfect for a picnic in the park. (Đó là một ngày nắng, hoàn hảo để đi dã ngoại tại công viên.)
Cloudy (Có mây):
Definition: Trời có nhiều mây, che phủ ánh nắng mặt trời.
Ví dụ: The weather forecast predicts a cloudy afternoon with a chance of rain. (Dự báo thời tiết cho biết buổi chiều có nhiều mây và có khả năng mưa.)
Rainy (Mưa):
Definition: Trời đổ mưa liên tục hoặc trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ: Take an umbrella with you, it looks like it's going to be a rainy day. (Mang theo ô khi đi, dường như ngày hôm nay sẽ có mưa.)
Snowy (Tuyết):
Definition: Trời có tuyết rơi hoặc bề mặt đất được phủ tuyết.
Ví dụ: The children were excited to wake up to a snowy landscape on Christmas morning. (Các em nhỏ rất hào hứng khi thức dậy và thấy cảnh quan phủ đầy tuyết vào buổi sáng Giáng sinh.)
Foggy (Sương mù):
Definition: Trời có sương mù dày đặc, làm hạn chế tầm nhìn.
Ví dụ: Drive carefully, it's very foggy outside, and visibility is low. (Lái xe cẩn thận, bên ngoài có sương mù dày đặc, và tầm nhìn thấp.)
Windy (Gió):
Definition: Trời có gió mạnh, có thể làm lay động cây cối và vật dụng nhẹ.
Ví dụ: Hold onto your hat, it's quite windy today. (Giữ chặt mũ của bạn, hôm nay có gió mạnh đấy.)
Stormy (Bão):
Definition: Trời có bão với mưa to và gió mạnh.
Ví dụ: Due to the stormy weather, all flights have been canceled. (Do thời tiết bão, tất cả các chuyến bay đã bị hủy.)
Humid (Nồm ẩm):
Definition: Khí hậu ẩm ướt, có độ ẩm cao.
Ví dụ: The tropical region is known for its hot and humid weather. (Khu vực nhiệt đới nổi tiếng với thời tiết nóng bức và nồm ẩm.)
Hot (Nóng):
Definition: Nhiệt độ cao, không khí ấm áp.
Ví dụ: The summer in this city can get extremely hot, with temperatures reaching over 40 degrees Celsius. (Mùa hè ở thành phố này có thể rất nóng, với nhiệt độ lên tới hơn 40 độ C.)
Cold (Lạnh):
Definition: Nhiệt độ thấp, không khí lạnh.
Ví dụ: Don't forget to bundle up, it's very cold outside. (Đừng quên mặc ấm, bên ngoài rất lạnh.)
Chilly (Se lạnh):
Definition: Nhiệt độ mát mẻ, có cảm giác se lạnh.
Ví dụ: The evenings can be quite chilly in the fall. (Buổi tối có thể khá se lạnh vào mùa thu.)
Hazy (Mờ mịt):
Definition: Trời có sương mù nhẹ, làm mờ đi tầm nhìn.
Ví dụ: The hazy weather made it difficult to see the mountains in the distance. (Thời tiết mờ mịt làm cho việc nhìn thấy các ngọn núi ở xa trở nên khó khăn.)
Thunderstorm (Bão có sấm sét):
Definition: Một loại bão mạnh với mưa to, sấm sét và gió lớn.
Ví dụ: The thunderstorm last night was so intense that it kept us awake. (Cơn bão có sấm sét đêm qua quá mạnh mẽ khiến chúng tôi không thể ngủ.)
Drought (Hạn hán):
Definition: Thời kỳ kéo dài của khô hanh và thiếu nước.
Ví dụ: The region has been experiencing a severe drought for the past few months. (Khu vực này đã trải qua một kỳ hạn hán nghiêm trọng trong vài tháng qua.)
Freezing (Lạnh đậm):
Definition: Trời cực kỳ lạnh, nhiệt độ dưới điểm đông đặc biệt thấp.
Ví dụ: The lake is frozen solid due to the freezing temperatures. (Hồ bị đóng băng hoàn toàn do nhiệt độ cực kỳ lạnh.)
Overcast (Trời đục):
Definition: Trời có nhiều mây đen đặc che phủ toàn bộ bầu trời.
Ví dụ: The sky was overcast, and it looked like it might rain at any moment. (Bầu trời đục và có vẻ như sẽ mưa bất cứ lúc nào.)
Drizzle (Mưa phùn):
Definition: Mưa nhỏ li ti, mỏng manh và nhẹ như phun sương.
Ví dụ: It's just a light drizzle, so you don't need an umbrella. (Chỉ là mưa phùn nhẹ, nên bạn không cần mang theo ô.)
Heatwave (Đợt nhiệt cao):
Definition: Một thời kỳ kéo dài với nhiệt độ cao hơn bình thường.
Ví dụ: During the heatwave, people are advised to stay indoors and stay hydrated. (Trong đợt nhiệt cao, mọi người được khuyến cáo ở trong nhà và uống nhiều nước.)
Tornado (Lốc xoáy):
Definition: Một cơn bão cực kỳ mạnh, tạo ra xoáy gió và gây thiệt hại nghiêm trọng.
Ví dụ: The tornado tore through the town, leaving a path of destruction behind. (Lốc xoáy đã xé toạc qua thị trấn, để lại dấu vết của sự tàn phá.)
Mist (Sương mù nhẹ):
Definition: Mây mù loang lổ, thường xuất hiện sát mặt đất và làm mờ đi tầm nhìn.
Ví dụ: The mist made the landscape look mysterious and enchanting. (Sương mù làm cho cảnh quan trở nên huyền bí và quyến rũ.)
Hailstorm (Bão đá):
Definition: Một loại bão kèm theo mưa đá lớn và mạnh.
Ví dụ: The hailstorm damaged cars and buildings in the area. (Cơn bão đá làm hư hại các ô tô và tòa nhà trong khu vực.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận