Nhảy đến nội dung
Cơ sở vật chất trường học và Nhân viên trường học (School facilities and School staff)

Cơ sở vật chất trường học và Nhân viên trường học (School facilities and School staff)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "School facilities and School staff" (Cơ sở vật chất trường học và Nhân viên trường học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về cơ sở vật chất trường học và nhân viên trường học một cách chính xác và đa dạng hơn.

School Facilities (Cơ sở vật chất trường học):

  1. Classroom (Phòng học)

    • Định nghĩa: Phòng được sử dụng cho việc giảng dạy và học tập.
    • Ví dụ: The students are waiting outside the classroom for the teacher to arrive. (Các học sinh đang đợi bên ngoài phòng học cho giáo viên đến.)
  2. Library (Thư viện)

    • Định nghĩa: Nơi lưu trữ và cung cấp các tài liệu, sách, báo, và tài nguyên học tập.
    • Ví dụ: Students often go to the library to do research and borrow books. (Các học sinh thường đến thư viện để nghiên cứu và mượn sách.)
  3. Laboratory (Phòng thí nghiệm)

    • Định nghĩa: Phòng được trang bị thiết bị và dụng cụ để thực hiện các thí nghiệm khoa học hoặc kiểm tra.
    • Ví dụ: The chemistry laboratory is where students conduct experiments with different substances. (Phòng thí nghiệm hóa học là nơi học sinh thực hiện các thí nghiệm với các chất khác nhau.)
  4. Gymnasium (Nhà thi đấu)

    • Định nghĩa: Khu vực trong trường được sử dụng để tập thể dục và tổ chức các hoạt động thể thao.
    • Ví dụ: The school's gymnasium is equipped with various sports equipment for students to use. (Nhà thi đấu của trường được trang bị nhiều thiết bị thể thao để học sinh sử dụng.)
  5. Cafeteria (Nhà ăn)

    • Định nghĩa: Khu vực trong trường dành cho học sinh và nhân viên dùng bữa ăn.
    • Ví dụ: During lunchtime, students gather in the cafeteria to have their meals. (Vào lúc ăn trưa, học sinh tập trung tại nhà ăn để dùng bữa.)
  6. Playground (Sân chơi)

    • Định nghĩa: Khu vực ngoài trời trong trường dành cho học sinh chơi và tham gia các hoạt động giải trí.
    • Ví dụ: The children love to play on the swings and slides in the school playground. (Các em nhỏ rất thích chơi trên xích đu và cầu trượt trong sân chơi của trường.)
  7. Computer Lab (Phòng máy tính)

    • Định nghĩa: Phòng trang bị máy tính để học sinh sử dụng cho việc học tập và nghiên cứu.
    • Ví dụ: The computer lab is open for students to work on their assignments and projects. (Phòng máy tính mở cửa cho học sinh làm việc với bài tập và dự án của họ.)
  8. Sports Field (Sân thể thao)

    • Định nghĩa: Khu vực ngoài trời được sử dụng cho các hoạt động thể thao như bóng đá, bóng rổ, và chạy tiếp sức.
    • Ví dụ: The school's sports field is large enough to accommodate various sports activities. (Sân thể thao của trường đủ lớn để tổ chức các hoạt động thể thao khác nhau.)

 

 

School Staff (Nhân viên trường học):

  1. Teacher (Giáo viên)

    • Định nghĩa: Người chịu trách nhiệm giảng dạy và hướng dẫn học sinh trong quá trình học tập.
    • Ví dụ: Ms. Smith is an English teacher who is passionate about literature. (Cô Smith là một giáo viên tiếng Anh đam mê văn học.)
  2. Principal (Hiệu trưởng)

    • Định nghĩa: Người đứng đầu của trường, chịu trách nhiệm quản lý hoạt động và chương trình giáo dục.
    • Ví dụ: The principal is responsible for making important decisions regarding the school's policies. (Hiệu trưởng chịu trách nhiệm đưa ra quyết định quan trọng về chính sách của trường.)
  3. Librarian (Thủ thư)

    • Định nghĩa: Nhân viên của thư viện, giúp đỡ người đọc tìm kiếm sách và cung cấp thông tin hữu ích.
    • Ví dụ: The librarian is always ready to assist students in finding the right books for their research. (Thủ thư luôn sẵn lòng hỗ trợ học sinh tìm kiếm sách phù hợp cho nghiên cứu của họ.)
  4. Counselor (Cố vấn)

    • Định nghĩa: Người cung cấp hỗ trợ và tư vấn cho học sinh về các vấn đề cá nhân và học tập.
    • Ví dụ: The school counselor helps students with academic and personal issues. (Cố vấn trường học giúp đỡ học sinh giải quyết các vấn đề học tập và cá nhân.)
  5. Janitor (Người giữ vệ sinh)

    • Định nghĩa: Nhân viên chịu trách nhiệm vệ sinh và bảo dưỡng các khu vực trong trường.
    • Ví dụ: The janitor cleans the classrooms and hallways every day to maintain a clean environment. (Người giữ vệ sinh lau dọn phòng học và hành lang hàng ngày để duy trì môi trường sạch sẽ.)
  6. Administrative Staff (Nhân viên hành chính)

    • Định nghĩa: Các nhân viên chịu trách nhiệm về công việc quản lý và hành chính của trường.
    • Ví dụ: The administrative staff handles student registration and school records. (Nhân viên hành chính xử lý việc đăng ký học sinh và hồ sơ trường học.)
  7. Security Guard (Bảo vệ)

    • Định nghĩa: Nhân viên đảm bảo an ninh và trật tự trong khuôn viên trường.
    • Ví dụ: The security guard monitors the school premises to ensure the safety of students and staff. (Bảo vệ theo dõi khuôn viên trường để đảm bảo an toàn cho học sinh và nhân viên.)

 

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các cơ sở vật chất của trường học và vai trò của nhân viên trường học. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous: Giáo dục (Educational) Next: Các môn học (School subjects)

Bình luận

Notifications
Thông báo