Giáo dục (Educational)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Educational" (Giáo dục) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về giáo dục một cách chính xác và đa dạng hơn.
Curriculum (Chương trình học)
Định nghĩa: Kế hoạch học tập và chương trình giảng dạy được thiết kế để giáo dục học sinh trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: The school's curriculum includes subjects like math, science, and literature. (Chương trình học của trường bao gồm các môn như toán học, khoa học và văn học.)
Classroom (Lớp học)
Định nghĩa: Phòng học nơi giáo viên giảng dạy và học sinh học tập.
Ví dụ: The students were quiet and attentive in the classroom. (Các học sinh đã im lặng và chú ý trong lớp học.)
Teacher (Giáo viên)
Định nghĩa: Người có nhiệm vụ hướng dẫn và giảng dạy học sinh.
Ví dụ: Mrs. Smith is a dedicated teacher who cares about her students' success. (Bà Smith là một giáo viên tận tâm quan tâm đến thành công của học sinh.)
Student (Học sinh)
Định nghĩa: Người tham gia vào quá trình học tập trong một cơ sở giáo dục.
Ví dụ: The students in the class come from different cultural backgrounds. (Các học sinh trong lớp học đến từ các nền văn hóa khác nhau.)
Learning materials (Tài liệu học tập)
Định nghĩa: Các tài liệu và sách giáo khoa được sử dụng để học tập và nghiên cứu.
Ví dụ: The school provides learning materials for all the students. (Trường cung cấp tài liệu học tập cho tất cả học sinh.)
Homework (Bài tập về nhà)
Định nghĩa: Các bài tập và nhiệm vụ được giao cho học sinh làm ở nhà.
Ví dụ: The students spent the evening doing their homework. (Các học sinh đã dành cả buổi tối để làm bài tập về nhà.)
Examination (Kỳ thi)
Định nghĩa: Quá trình kiểm tra năng lực hoặc kiến thức của học sinh qua các bài kiểm tra.
Ví dụ: The final examination covers all the topics learned throughout the semester. (Kỳ thi cuối kỳ bao gồm tất cả các chủ đề đã học trong suốt học kỳ.)
Grade (Điểm số)
Định nghĩa: Hệ thống đánh giá hiệu quả học tập của học sinh dựa trên tiêu chí nhất định.
Ví dụ: She was delighted to receive an A grade on her history test. (Cô ấy vui mừng khi nhận được điểm A trong kỳ thi lịch sử của mình.)
School (Trường học)
Định nghĩa: Tổ chức giáo dục nơi học sinh được giảng dạy và học tập.
Ví dụ: The school has a large playground and modern facilities. (Trường có một sân chơi lớn và các cơ sở vật chất hiện đại.)
Education system (Hệ thống giáo dục)
Định nghĩa: Các cơ cấu, chính sách và quy trình học tập được tổ chức và triển khai trong một quốc gia hoặc vùng lãnh thổ.
Ví dụ: The education system in this country emphasizes creativity and critical thinking. (Hệ thống giáo dục ở đất nước này nhấn mạnh sự sáng tạo và tư duy phản biện.)
Study (Học tập)
Định nghĩa: Hành động học, nghiên cứu và nắm bắt kiến thức mới.
Ví dụ: She dedicated several hours each day to study for her upcoming exams. (Cô ấy dành vài giờ mỗi ngày để học cho những kỳ thi sắp tới.)
Degree (Bằng cấp)
Định nghĩa: Chứng chỉ được cấp sau khi hoàn thành chương trình học tập ở một trường đại học hoặc cao đẳng.
Ví dụ: He earned a bachelor's degree in engineering from a prestigious university. (Anh ấy đã nhận được bằng cử nhân về kỹ thuật từ một trường đại học danh tiếng.)
Classmate (Bạn cùng lớp)
Định nghĩa: Người cùng học trong cùng một lớp học hoặc khóa học.
Ví dụ: Sarah and John have been classmates since elementary school. (Sarah và John đã là bạn cùng lớp từ khi học tiểu học.)
Semester (Học kỳ)
Định nghĩa: Khoảng thời gian học tập trong một năm học được chia thành hai phần, thường là một kỳ học mùa xuân và một kỳ học thu.
Ví dụ: We have a break between semesters, so I plan to travel during that time. (Chúng ta có kỳ nghỉ giữa các học kỳ, vì vậy tôi dự định đi du lịch trong thời gian đó.)
Research (Nghiên cứu)
Định nghĩa: Hoạt động tìm hiểu, điều tra và phân tích để thu thập thông tin và kiến thức mới.
Ví dụ: The professor is conducting research on climate change and its impact on marine life. (Giáo sư đang tiến hành nghiên cứu về biến đổi khí hậu và ảnh hưởng của nó đối với đời sống biển.)
Presentation (Bài thuyết trình)
Định nghĩa: Bài diễn thuyết, bài giới thiệu hoặc bài trình bày về một chủ đề cụ thể.
Ví dụ: The students prepared a group presentation on the history of ancient civilizations. (Các học sinh đã chuẩn bị một bài thuyết trình nhóm về lịch sử của các nền văn minh cổ đại.)
Tuition fee (Học phí)
Định nghĩa: Số tiền phải trả để tham gia vào một chương trình học tập hoặc một khóa học.
Ví dụ: The tuition fee for international students is higher than for domestic students. (Học phí của sinh viên quốc tế cao hơn so với sinh viên trong nước.)
Graduation (Lễ tốt nghiệp)
Định nghĩa: Sự kiện chính thức kỷ niệm việc hoàn thành một khóa học hoặc chương trình học tập.
Ví dụ: Her parents attended her graduation ceremony at the university. (Cha mẹ cô ấy tham dự lễ tốt nghiệp của cô ấy tại trường đại học.)
Library (Thư viện)
Định nghĩa: Nơi lưu trữ và cung cấp các tài liệu, sách, báo, và tài nguyên học tập.
Ví dụ: I often study in the library because it's quiet and has a lot of resources. (Tôi thường học trong thư viện vì nơi đó yên tĩnh và có nhiều tài liệu.)
Scholarship (Học bổng)
Định nghĩa: Số tiền được cấp để hỗ trợ học tập và nghiên cứu cho sinh viên xuất sắc hoặc có hoàn cảnh khó khăn.
Ví dụ: She was awarded a scholarship for her outstanding academic performance. (Cô ấy được trao học bổng vì thành tích học tập xuất sắc.)
Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các khía cạnh liên quan đến giáo dục và môi trường học tập. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!
Bình luận