Nhảy đến nội dung
Học tập (Learning)

Học tập (Learning)

0.0
(0 votes)

141

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Learning" (Học tập) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về học tập một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Study (nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Hoạt động học tập cụ thể và chăm chỉ để hiểu và thu thập kiến thức mới.

    • Ví dụ: She spends several hours each day studying for her exams. (Cô ấy dành vài giờ mỗi ngày để học cho kỳ thi của mình.)

  2. Learn (học)

    • Định nghĩa: Tiếp thu kiến thức hoặc kỹ năng mới thông qua nỗ lực và trải nghiệm.

    • Ví dụ: He is eager to learn about different cultures during his travels. (Anh ấy háo hức học hỏi về các nền văn hoá khác nhau trong suốt chuyến du lịch của mình.)

  3. Acquire (tiếp thu)

    • Định nghĩa: Lấy được kiến thức, kỹ năng hoặc thông tin mới thông qua học tập hoặc trải nghiệm.

    • Ví dụ: Children naturally acquire language skills from their parents and environment. (Trẻ em tự nhiên tiếp thu kỹ năng ngôn ngữ từ bố mẹ và môi trường.)

  4. Understand (hiểu)

    • Định nghĩa: Nhận thức về ý nghĩa hoặc thông tin và có khả năng diễn giải và áp dụng nó.

    • Ví dụ: After reading the book, she finally understands the complex plot. (Sau khi đọc cuốn sách, cô ấy cuối cùng hiểu được cốt truyện phức tạp.)

  5. Comprehend (nắm vững)

    • Định nghĩa: Hiểu và xử lý thông tin một cách đầy đủ và chính xác.

    • Ví dụ: It takes time and practice to comprehend difficult concepts. (Cần thời gian và luyện tập để nắm vững các khái niệm khó khăn.)

  6. Grasp (nắm bắt)

    • Định nghĩa: Hiểu hoặc nắm vững một khái niệm hoặc ý tưởng.

    • Ví dụ: The students quickly grasped the main points of the lesson. (Các học sinh nhanh chóng nắm bắt được các điểm chính của bài học.)

  7. Retain (giữ lại)

    • Định nghĩa: Giữ lại và ghi nhớ thông tin đã học để sử dụng sau này.

    • Ví dụ: It's important to review regularly to retain the knowledge. (Việc xem lại thường xuyên là quan trọng để giữ lại kiến thức.)

  8. Memorize (ghi nhớ)

    • Định nghĩa: Học thuộc lòng thông tin hoặc chi tiết một cách chính xác.

    • Ví dụ: She spent hours memorizing the lines for the school play. (Cô ấy đã dành nhiều giờ để ghi nhớ lòng các câu đối thoại cho vở kịch của trường.)

  9. Practice (luyện tập)

    • Định nghĩa: Làm việc, học tập hoặc trải nghiệm điều gì đó một cách liên tục để cải thiện kỹ năng.

    • Ví dụ: To become proficient in a language, it's necessary to practice speaking and listening regularly. (Để thành thạo một ngôn ngữ, cần phải luyện tập nói và nghe thường xuyên.)

  10. Explore (khám phá)

    • Định nghĩa: Tìm hiểu hoặc thăm dò một chủ đề mới để hiểu rõ hơn về nó.

    • Ví dụ: The students were encouraged to explore various career options during the career fair. (Học sinh được khuyến khích khám phá nhiều lựa chọn nghề nghiệp khác nhau trong buổi hội chợ việc làm.)

  11. Adapt (thích ứng)

    • Định nghĩa: Điều chỉnh hoặc thay đổi hành vi hoặc phong cách học tập để phù hợp với tình huống mới.

    • Ví dụ: International students often need to adapt to a new learning environment and teaching methods. (Sinh viên quốc tế thường cần thích ứng với môi trường học tập và phương pháp giảng dạy mới.)

  12. Problem-solving (giải quyết vấn đề)

    • Định nghĩa: Khả năng tìm ra giải pháp hoặc lời giải cho các vấn đề hoặc thách thức.

    • Ví dụ: Problem-solving skills are essential for success in both academic and professional settings. (Kỹ năng giải quyết vấn đề là rất quan trọng cho thành công trong cả học tập và công việc.)

  13. Collaborate (hợp tác)

    • Định nghĩa: Làm việc cùng nhau với người khác để đạt được mục tiêu chung hoặc hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể.

    • Ví dụ: Group projects in school provide opportunities for students to collaborate and learn from each other. (Các dự án nhóm trong trường cung cấp cơ hội cho học sinh hợp tác và học hỏi lẫn nhau.)

  14. Critical thinking (tư duy phản biện)

    • Định nghĩa: Khả năng suy luận, phân tích và đánh giá thông tin một cách cẩn thận và logic.

    • Ví dụ: Developing critical thinking skills helps students to approach problems and make decisions thoughtfully. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện giúp học sinh tiếp cận các vấn đề và đưa ra quyết định một cách suy tư.)

 

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình học tập và cách tiếp thu kiến thức. Hãy sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế để nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Bình luận

Notifications
Thông báo