Nhảy đến nội dung
Các khung hình đạo đức (Ethical frameworks)

Các khung hình đạo đức (Ethical frameworks)

0.0
(0 votes)

458

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Ethical frameworks" (Các khung hình đạo đức) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 6.5-8.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các khung hình đạo đức một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Utilitarianism (Chủ nghĩa cực lợi):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào tối đa hóa hạnh phúc cho tất cả mọi người.

    • Ví dụ: Utilitarianism suggests that the morally right action is the one that produces the greatest overall happiness.

    • Dịch: Chủ nghĩa cực lợi cho rằng hành động đạo đức là hành động tạo ra hạnh phúc tối đa cho tất cả mọi người.

  2. Deontology (Chủ nghĩa đếch năng):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào tính đúng đắn của hành động chứ không phải kết quả của hành động.

    • Ví dụ: Deontology emphasizes the importance of moral principles and duty in decision-making.

    • Dịch: Chủ nghĩa đếch năng nhấn mạnh tính quan trọng của nguyên tắc đạo đức và nghĩa vụ trong việc ra quyết định.

  3. Virtue Ethics (Đạo đức đức tính):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc phát triển đức tính đạo đức tốt.

    • Ví dụ: Virtue ethics emphasizes the cultivation of moral character and personal virtues.

    • Dịch: Đạo đức đức tính nhấn mạnh việc rèn luyện đức tính đạo đức và các phẩm chất cá nhân.

  4. Consequentialism (Chủ nghĩa hậu quả):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào kết quả của hành động để đánh giá tính đúng đắn.

    • Ví dụ: Consequentialism evaluates the morality of actions based on their outcomes and consequences.

    • Dịch: Chủ nghĩa hậu quả đánh giá tính đạo đức của hành động dựa trên kết quả và hậu quả của nó.

  5. Ethical Relativism (Tương đối học đạo đức):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức cho rằng tiêu chuẩn đạo đức phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.

    • Ví dụ: Ethical relativism argues that moral standards vary depending on cultural and societal contexts.

    • Dịch: Tương đối học đạo đức cho rằng tiêu chuẩn đạo đức thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa và xã hội.

  6. Contractualism (Chủ nghĩa hợp đồng):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc giữ gìn các cam kết và hợp đồng đạo đức.

    • Ví dụ: Contractualism emphasizes the importance of keeping promises and fulfilling ethical contracts.

    • Dịch: Chủ nghĩa hợp đồng nhấn mạnh tính quan trọng của giữ gìn lời hứa và thực hiện các hợp đồng đạo đức.

  7. Feminist Ethics (Đạo đức nữ quyền):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào vấn đề bình đẳng giới tính và quyền lợi của phụ nữ.

    • Ví dụ: Feminist ethics addresses issues of gender equality and the rights of women.

    • Dịch: Đạo đức nữ quyền đề cập đến vấn đề bình đẳng giới tính và quyền của phụ nữ.

  8. Natural Law Ethics (Đạo đức luật tự nhiên):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức cho rằng đạo đức dựa trên tự nhiên và các nguyên tắc luật tự nhiên.

    • Ví dụ: Natural law ethics argues that morality is based on nature and natural principles.

    • Dịch: Đạo đức luật tự nhiên cho rằng đạo đức dựa trên tự nhiên và các nguyên tắc luật tự nhiên.

  9. Rights-based Ethics (Đạo đức dựa trên quyền):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc bảo vệ và tôn trọng quyền của con người.

    • Ví dụ: Rights-based ethics emphasizes the protection and respect of human rights.

    • Dịch: Đạo đức dựa trên quyền nhấn mạnh việc bảo vệ và tôn trọng quyền của con người.

  10. Ethical Egoism (Chủ nghĩa ích kỷ đạo đức):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc hành động theo lợi ích cá nhân.

    • Ví dụ: Ethical egoism advocates that actions should be driven by self-interest.

    • Dịch: Chủ nghĩa ích kỷ đạo đức tán thành rằng hành động nên dựa trên lợi ích cá nhân.

  11. Categorical Imperative (Mệnh đề tuyệt đối):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức của triết gia Immanuel Kant, tập trung vào nghĩa vụ đạo đức mà không phụ thuộc vào kết quả.

    • Ví dụ: According to the categorical imperative, one should act only according to the principles that can be universalized.

    • Dịch: Theo mệnh đề tuyệt đối, người ta nên hành động dựa trên những nguyên tắc có thể tổng quát hóa được.

  12. Care Ethics (Đạo đức chăm sóc):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào quan tâm đến mối quan hệ và trách nhiệm chăm sóc đối với người khác.

    • Ví dụ: Care ethics emphasizes the importance of nurturing and maintaining caring relationships.

    • Dịch: Đạo đức chăm sóc nhấn mạnh tính quan trọng của nuôi dưỡng và duy trì các mối quan hệ chăm sóc.

  13. Casuistry (Học viện đạo đức):

    • Định nghĩa: Một phương pháp đạo đức dựa trên việc phân tích và áp dụng những tình huống tương tự trong quá khứ.

    • Ví dụ: Casuistry involves using precedents to determine the rightness or wrongness of a current moral dilemma.

    • Dịch: Học viện đạo đức liên quan đến việc sử dụng các tiền lệ để xác định tính đúng đắn hoặc sai trái của một tình huống đạo đức hiện tại.

  14. Narrative Ethics (Đạo đức kể chuyện):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc dựa vào câu chuyện và truyện kể để đánh giá và xác định đạo đức.

    • Ví dụ: Narrative ethics uses storytelling to understand and evaluate moral experiences.

    • Dịch: Đạo đức kể chuyện sử dụng việc kể truyện để hiểu và đánh giá các trải nghiệm đạo đức.

  15. Intuitionism (Chủ nghĩa trực giác):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc sử dụng trực giác để nhận biết đạo đức.

    • Ví dụ: Intuitionism relies on moral intuition to determine what is right or wrong.

    • Dịch: Chủ nghĩa trực giác dựa vào trực giác đạo đức để xác định điều gì là đúng hay sai.

  16. Postmodern Ethics (Đạo đức hiện đại sau):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc tranh luận rằng không có tiêu chuẩn đạo đức tuyệt đối và không có sự thật tuyệt đối.

    • Ví dụ: Postmodern ethics questions the idea of universal moral principles and fixed truths.

    • Dịch: Đạo đức hiện đại sau đặt câu hỏi về ý tưởng của nguyên tắc đạo đức chung chung và sự thật cố định.

  17. Environmental Ethics (Đạo đức môi trường):

    • Định nghĩa: Một khung hình đạo đức tập trung vào việc đánh giá tư duy đạo đức liên quan đến môi trường tự nhiên và loài sống.

    • Ví dụ: Environmental ethics deals with moral issues surrounding nature and living beings.

    • Dịch: Đạo đức môi trường xử lý các vấn đề đạo đức liên quan đến tự nhiên và các sinh vật sống.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo