Nhảy đến nội dung
Phát triển sự nghiệp (Career development)

Phát triển sự nghiệp (Career development)

0.0
(0 votes)

687

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Career development" (Phát triển sự nghiệp) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về phát triển sự nghiệp một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Resume/CV (Sơ yếu lý lịch)

    • Định nghĩa: Tài liệu ghi lại hồ sơ cá nhân, kỹ năng, kinh nghiệm làm việc và quá trình học tập của một người dùng để nộp đơn xin việc.

    • Ví dụ: He updated his resume with his latest work experience. (Anh ta đã cập nhật sơ yếu lý lịch với kinh nghiệm làm việc mới nhất.)

  2. Interview (Phỏng vấn)

    • Định nghĩa: Cuộc trò chuyện giữa nhà tuyển dụng và ứng viên để đánh giá kỹ năng và phù hợp công việc.

    • Ví dụ: She prepared thoroughly for the job interview. (Cô ấy đã chuẩn bị kỹ càng cho buổi phỏng vấn việc làm.)

  3. Networking (Mạng lưới kết nối)

    • Định nghĩa: Xây dựng mối quan hệ và kết nối với những người có thể hỗ trợ trong việc tìm kiếm việc làm hoặc phát triển sự nghiệp.

    • Ví dụ: Attending industry events is a great way to network with professionals. (Tham gia các sự kiện trong ngành là cách tuyệt vời để kết nối với các chuyên gia.)

  4. Skill Development (Phát triển kỹ năng)

    • Định nghĩa: Quá trình học hỏi và rèn luyện kỹ năng mới để cải thiện khả năng làm việc và tăng cơ hội trong sự nghiệp.

    • Ví dụ: The company offers training programs for skill development. (Công ty cung cấp các chương trình đào tạo để phát triển kỹ năng.)

  5. Career Path (Lộ trình sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Hướng đi hoặc kế hoạch phát triển công việc trong một lĩnh vực cụ thể.

    • Ví dụ: She has a clear career path in the field of marketing. (Cô ấy có lộ trình sự nghiệp rõ ràng trong lĩnh vực marketing.)

  6. Promotion (Thăng tiến)

    • Định nghĩa: Bước tiến trong công việc hoặc chuyển từ vị trí dưới lên vị trí cao hơn trong cùng một công ty.

    • Ví dụ: After years of hard work, he finally received a promotion to manager. (Sau nhiều năm công tác chăm chỉ, anh ta cuối cùng đã được thăng chức lên vị trí quản lý.)

  7. Job Security (Bảo đảm việc làm)

    • Định nghĩa: Mức độ tin tưởng rằng công việc của bạn sẽ duy trì và không bị mất trong tương lai.

    • Ví dụ: Government jobs often come with a higher level of job security. (Công việc trong chính phủ thường đi kèm với mức độ bảo đảm việc làm cao hơn.)

  8. Professional Development (Phát triển chuyên môn)

    • Định nghĩa: Tiếp tục học hỏi và phát triển kỹ năng chuyên môn để cải thiện khả năng làm việc.

    • Ví dụ: The company encourages employees to engage in continuous professional development. (Công ty khuyến khích nhân viên tham gia phát triển chuyên môn liên tục.)

  9. Mentor (Người hướng dẫn)

    • Định nghĩa: Người có kinh nghiệm và kiến thức sẽ hỗ trợ và giúp đỡ người mới bắt đầu hoặc người trẻ trong sự nghiệp.

    • Ví dụ: She found a mentor who provided valuable advice and guidance in her career. (Cô ấy tìm được một người hướng dẫn cung cấp lời khuyên và hướng dẫn quý giá trong sự nghiệp.)

  10. Career Advancement (Tiến bộ trong sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Sự tiến bộ và phát triển về mặt công việc và chức vụ trong suốt quá trình phát triển sự nghiệp.

    • Ví dụ: He is focused on career advancement and sets clear goals for himself. (Anh ta tập trung vào tiến bộ trong sự nghiệp và đặt ra những mục tiêu rõ ràng cho bản thân.)

  11. Job Satisfaction (Hài lòng với công việc)

    • Định nghĩa: Mức độ hài lòng và thỏa mãn với công việc hiện tại.

    • Ví dụ: She found job satisfaction in helping others through her work. (Cô ấy tìm thấy sự hài lòng trong việc giúp đỡ người khác thông qua công việc của mình.)

  12. Career Change (Thay đổi sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Quá trình chuyển đổi từ một lĩnh vực hoặc ngành nghề sang một lĩnh vực hoặc ngành nghề khác.

    • Ví dụ: After years in finance, he decided to pursue a career change and became a teacher. (Sau nhiều năm làm công việc tài chính, anh ta quyết định chuyển đổi sự nghiệp và trở thành một giáo viên.)

  13. Self-Employment (Tự kinh doanh)

    • Định nghĩa: Trạng thái làm việc độc lập hoặc sở hữu doanh nghiệp riêng.

    • Ví dụ: She started her own business and enjoys the freedom of self-employment. (Cô ấy đã khởi đầu doanh nghiệp riêng và tận hưởng sự tự do của việc tự kinh doanh.)

  14. Job Market (Thị trường việc làm)

    • Định nghĩa: Tổng thể các cơ hội việc làm và tình hình tuyển dụng trong một lĩnh vực hoặc khu vực cụ thể.

    • Ví dụ: The job market in the technology industry is highly competitive. (Thị trường việc làm trong ngành công nghệ là cạnh tranh cao.)

  15. Work-Life Balance (Cân bằng công việc và cuộc sống)

    • Định nghĩa: Sự cân bằng giữa công việc và các hoạt động cá nhân, gia đình để có một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc.

    • Ví dụ: She prioritizes work-life balance to avoid burnout. (Cô ấy ưu tiên cân bằng công việc và cuộc sống để tránh kiệt sức.)

  16. Career Goals (Mục tiêu sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Những kế hoạch và mục tiêu cụ thể mà một người muốn đạt được trong sự nghiệp.

    • Ví dụ: He set ambitious career goals and works diligently to achieve them. (Anh ấy đặt ra những mục tiêu sự nghiệp tham vọng và làm việc chăm chỉ để đạt được chúng.)

  17. Career Advancement Opportunities (Cơ hội tiến bộ trong sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Những cơ hội và khả năng phát triển và tiến bộ trong công việc hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: This company provides excellent career advancement opportunities for its employees. (Công ty này cung cấp những cơ hội tiến bộ trong sự nghiệp tuyệt vời cho nhân viên của mình.)

  18. Professional Networking (Mạng lưới kết nối chuyên nghiệp)

    • Định nghĩa: Xây dựng và duy trì mối quan hệ chuyên nghiệp với người khác trong cùng lĩnh vực hoặc ngành nghề.

    • Ví dụ: Attending industry events is a great way to expand professional networking. (Tham dự các sự kiện trong ngành là cách tuyệt vời để mở rộng mạng lưới kết nối chuyên nghiệp.)

  19. Career Path (Lộ trình sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Chuỗi các vị trí và vai trò mà một cá nhân có thể tiến cử trong sự nghiệp của mình.

    • Ví dụ: She has followed a non-traditional career path and excelled in various industries. (Cô ấy đã theo một lộ trình sự nghiệp phi truyền thống và xuất sắc trong nhiều ngành nghề khác nhau.)

  20. Career Counselling (Tư vấn sự nghiệp)

    • Định nghĩa: Dịch vụ hoặc quá trình tư vấn để hỗ trợ và giúp đỡ người khác trong việc định hướng và phát triển sự nghiệp.

    • Ví dụ: She sought career counselling to explore different career options. (Cô ấy tìm đến tư vấn sự nghiệp để tìm hiểu các tùy chọn nghề nghiệp khác nhau.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo