Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Workplace skills" (Kỹ năng làm việc) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về kỹ năng làm việc một cách chính xác và đa dạng hơn.
Communication skills (Kỹ năng giao tiếp)
Định nghĩa: Kỹ năng giao tiếp hiệu quả để truyền đạt ý kiến, thông tin và ý tưởng một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Ví dụ: Good communication skills are essential for team collaboration and building positive relationships with colleagues. (Kỹ năng giao tiếp tốt là rất quan trọng để làm việc nhóm và xây dựng mối quan hệ tích cực với đồng nghiệp.)
Time management (Quản lý thời gian)
Định nghĩa: Kỹ năng quản lý thời gian giúp hiệu quả sắp xếp công việc và ưu tiên các nhiệm vụ để đạt được hiệu suất làm việc cao.
Ví dụ: The employee's excellent time management allowed him to meet deadlines and complete projects on schedule. (Kỹ năng quản lý thời gian xuất sắc giúp nhân viên đáp ứng các hạn chót và hoàn thành dự án đúng lịch trình.)
Problem-solving (Giải quyết vấn đề)
Định nghĩa: Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp tìm ra các giải pháp sáng creativh và hiệu quả cho các thách thức và vấn đề trong công việc.
Ví dụ: The team's problem-solving abilities were put to the test when they faced a complex issue in the project. (Khả năng giải quyết vấn đề của nhóm đã được kiểm tra khi họ đối mặt với một vấn đề phức tạp trong dự án.)
Adaptability (Sự thích nghi)
Định nghĩa: Kỹ năng thích nghi giúp nhân viên linh hoạt và dễ dàng thích ứng với môi trường và tình huống làm việc mới.
Ví dụ: The employee's adaptability allowed her to transition smoothly when the company introduced a new software system. (Sự thích nghi của nhân viên đã giúp cô ấy chuyển đổi một cách suôn sẻ khi công ty giới thiệu một hệ thống phần mềm mới.)
Teamwork (Làm việc nhóm)
Định nghĩa: Kỹ năng làm việc nhóm cho phép cộng tác và hỗ trợ đồng nghiệp để đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ: Teamwork is vital in achieving project success as it combines the strengths of different team members. (Làm việc nhóm là rất quan trọng trong việc đạt được thành công của dự án vì nó kết hợp các điểm mạnh của các thành viên trong nhóm.)
Leadership (Lãnh đạo)
Định nghĩa: Kỹ năng lãnh đạo giúp điều hành và định hướng nhóm, khích lệ và truyền cảm hứng cho đồng nghiệp.
Ví dụ: The manager's effective leadership motivated the team to achieve outstanding results. (Lãnh đạo hiệu quả của quản lý đã thúc đẩy đội làm việc đạt được kết quả xuất sắc.)
Organizational skills (Kỹ năng tổ chức)
Định nghĩa: Kỹ năng tổ chức giúp xác định các bước hành động, sắp xếp công việc và tài nguyên một cách cụ thể và hợp lý.
Ví dụ: The employee's strong organizational skills enabled him to manage multiple projects simultaneously. (Kỹ năng tổ chức mạnh mẽ của nhân viên đã giúp anh ta quản lý nhiều dự án cùng một lúc.)
Customer Service (Dịch vụ khách hàng)
Định nghĩa: Kỹ năng dịch vụ khách hàng là khả năng cung cấp hỗ trợ, tư vấn và giải đáp các câu hỏi của khách hàng.
Ví dụ: The company's commitment to excellent customer service earned them a loyal and satisfied customer base. (Cam kết dịch vụ khách hàng xuất sắc của công ty đã giúp họ có được một lượng khách hàng trung thành và hài lòng.)
Critical Thinking (Tư duy phản biện)
Định nghĩa: Kỹ năng tư duy phản biện giúp nhân viên đánh giá một vấn đề một cách chính xác và đưa ra các quyết định thông minh dựa trên dữ liệu và tầm nhìn chiến lược.
Ví dụ: Critical thinking is essential in making informed decisions that impact the company's future. (Tư duy phản biện là rất quan trọng trong việc đưa ra những quyết định thông minh ảnh hưởng đến tương lai của công ty.)
Problem-solving (Giải quyết vấn đề)
Định nghĩa: Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp tìm ra các giải pháp sáng creativh và hiệu quả cho các thách thức và vấn đề trong công việc.
Ví dụ: The team's problem-solving abilities were put to the test when they faced a complex issue in the project. (Khả năng giải quyết vấn đề của nhóm đã được kiểm tra khi họ đối mặt với một vấn đề phức tạp trong dự án.)
Team Building (Xây dựng đội nhóm)
Định nghĩa: Quá trình xây dựng sự đoàn kết và sự hợp tác giữa các thành viên trong đội nhóm làm việc.
Ví dụ: The team leader organized team-building activities to strengthen the bonds among team members. (Nhà lãnh đạo nhóm tổ chức các hoạt động xây dựng đội nhóm để củng cố tình đoàn kết giữa các thành viên.)
Negotiation (Đàm phán)
Định nghĩa: Kỹ năng thương lượng và thỏa thuận trong việc giải quyết xung đột hoặc đạt được mục tiêu chung.
Ví dụ: The sales representative used effective negotiation skills to close the deal with the client. (Đại diện bán hàng sử dụng kỹ năng đàm phán hiệu quả để hoàn tất hợp đồng với khách hàng.)
Decision-making (Ra quyết định)
Định nghĩa: Khả năng phân tích thông tin và lựa chọn giải pháp tốt nhất trong quá trình đưa ra quyết định.
Ví dụ: The manager's quick decision-making during the crisis prevented further damage to the company. (Quyết định nhanh chóng của người quản lý trong thời kỳ khủng hoảng đã ngăn chặn thiệt hại tiếp theo cho công ty.)
Emotional Intelligence (Trí tuệ cảm xúc)
Định nghĩa: Khả năng nhận thức và quản lý cảm xúc của bản thân và người khác trong môi trường làm việc.
Ví dụ: High emotional intelligence helps individuals build strong relationships and handle workplace conflicts effectively. (Trí tuệ cảm xúc cao giúp cá nhân xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ và xử lý xung đột trong môi trường làm việc một cách hiệu quả.)
Creativity (Sáng tạo)
Định nghĩa: Khả năng tạo ra ý tưởng mới và độc đáo để giải quyết vấn đề và cải thiện công việc.
Ví dụ: The marketing team used their creativity to develop an innovative advertising campaign. (Đội ngũ marketing đã sử dụng sự sáng tạo của họ để phát triển một chiến dịch quảng cáo đổi mới.)
Conflict Resolution (Giải quyết xung đột)
Định nghĩa: Kỹ năng giải quyết xung đột giúp giải quyết mâu thuẫn và tranh cãi trong môi trường làm việc.
Ví dụ: The HR manager mediated the conflict between two employees and helped them find a peaceful resolution. (Quản lý nhân sự đã hòa giải xung đột giữa hai nhân viên và giúp họ tìm ra giải pháp hòa bình.)
Problem-solving (Giải quyết vấn đề)
Định nghĩa: Kỹ năng giải quyết vấn đề giúp tìm ra các giải pháp sáng tạo và hiệu quả cho các thách thức và vấn đề trong công việc.
Ví dụ: Problem-solving skills are essential in handling unexpected challenges and finding efficient solutions. (Kỹ năng giải quyết vấn đề là rất quan trọng trong việc đối mặt với các thách thức bất ngờ và tìm ra các giải pháp hiệu quả.)
Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình)
Định nghĩa: Khả năng trình bày thông tin và ý tưởng một cách rõ ràng và ấn tượng trước đám đông.
Ví dụ: The candidate's excellent presentation skills impressed the interview panel during the job interview. (Kỹ năng thuyết trình xuất sắc của ứng viên đã gây ấn tượng với ban phỏng vấn trong buổi phỏng vấn việc làm.)
Multitasking (Đa nhiệm)
Định nghĩa: Khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng một lúc một cách hiệu quả.
Ví dụ: The secretary's multitasking ability allowed her to handle phone calls, schedule meetings, and manage emails simultaneously. (Khả năng đa nhiệm của thư ký đã giúp cô ấy xử lý cuộc gọi điện thoại, lên kế hoạch họp và quản lý email cùng một lúc.)
Computer Literacy (Kiến thức máy tính)
Định nghĩa: Sự am hiểu và thành thạo việc sử dụng máy tính và các phần mềm liên quan.
Ví dụ: The new employee's computer literacy enabled him to quickly adapt to the company's digital tools and systems. (Kiến thức máy tính của nhân viên mới đã giúp anh ta dễ dàng thích ứng với các công cụ và hệ thống số hóa của công ty.)
Hy vọng những từ vựng trên sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình trong môi trường làm việc và đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS
Bình luận