Nhảy đến nội dung
Các công việc (Types of jobs)

Các công việc (Types of jobs)

0.0
(0 votes)

926

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Types of jobs" (Các loại công việc) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các công việc một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Teacher (Giáo viên)

    • Định nghĩa: Người dạy học và truyền đạt kiến thức cho học sinh hoặc sinh viên.

    • Ví dụ: She is a dedicated teacher who loves working with children. (Cô ấy là một giáo viên tận tâm yêu thích công việc làm việc với trẻ em.)

  2. Nurse (Y tá)

    • Định nghĩa: Người chăm sóc và hỗ trợ các bệnh nhân trong các cơ sở y tế.

    • Ví dụ: Nurses play a crucial role in providing medical care and support to patients. (Y tá đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp chăm sóc y tế và hỗ trợ cho bệnh nhân.)

  3. Engineer (Kỹ sư)

    • Định nghĩa: Người tham gia vào việc thiết kế, xây dựng, và giám sát các công trình và dự án kỹ thuật.

    • Ví dụ: He works as a civil engineer, specializing in infrastructure projects. (Anh ấy làm việc như một kỹ sư xây dựng, chuyên về các dự án cơ sở hạ tầng.)

  4. Accountant (Kế toán)

    • Định nghĩa: Người chịu trách nhiệm quản lý và xử lý các vấn đề tài chính và kế toán trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.

    • Ví dụ: The company hired an accountant to handle their financial records. (Công ty đã thuê một kế toán để xử lý hồ sơ tài chính của họ.)

  5. Waiter/Waitress (Nhân viên phục vụ)

    • Định nghĩa: Người phục vụ thực phẩm và đồ uống cho khách hàng tại nhà hàng hoặc quán ăn.

    • Ví dụ: The waitress was attentive and provided excellent service to the diners. (Nữ nhân viên phục vụ rất chăm sóc và cung cấp dịch vụ tốt cho khách hàng.)

  6. Salesperson (Nhân viên bán hàng)

    • Định nghĩa: Người giới thiệu và bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.

    • Ví dụ: The salesperson persuaded the customer to buy the latest model of the smartphone. (Nhân viên bán hàng thuyết phục khách hàng mua phiên bản mới nhất của điện thoại thông minh.)

  7. Driver (Tài xế)

    • Định nghĩa: Người lái và vận hành phương tiện giao thông như ô tô, xe tải, hay xe buýt.

    • Ví dụ: He works as a truck driver, transporting goods across the country. (Anh ấy làm việc như một tài xế xe tải, vận chuyển hàng hóa trên khắp đất nước.)

  8. Receptionist (Lễ tân)

    • Định nghĩa: Người chịu trách nhiệm chào đón và hướng dẫn khách đến một văn phòng hoặc tổ chức.

    • Ví dụ: The receptionist greeted the visitors and directed them to the appropriate department. (Nhân viên lễ tân chào đón khách và đưa họ đến bộ phận phù hợp.)

  9. Journalist (Nhà báo)

    • Định nghĩa: Người nắm bắt và viết về các sự kiện và tin tức trong xã hội.

    • Ví dụ: The journalist reported on the recent political developments in the country. (Nhà báo báo cáo về các diễn biến chính trị gần đây trong đất nước.)

  10. Waitstaff (Nhân viên phục vụ)

    • Định nghĩa: Nhóm nhân viên bao gồm cả waiter và waitress, chịu trách nhiệm phục vụ thực phẩm và đồ uống cho khách hàng.

    • Ví dụ: The waitstaff at the restaurant were friendly and provided attentive service. (Nhân viên phục vụ tại nhà hàng thân thiện và cung cấp dịch vụ chu đáo.)

  11. Cashier (Thu ngân)

    • Định nghĩa: Người chịu trách nhiệm thu tiền và xử lý các giao dịch tài chính tại cửa hàng hoặc siêu thị.

    • Ví dụ: The cashier scanned the products and processed the payment for the customer. (Thu ngân quét mã hàng và xử lý thanh toán cho khách hàng.)

  12. Firefighter (Lính cứu hỏa)

    • Định nghĩa: Người chữa cháy và cứu người trong các tình huống khẩn cấp liên quan đến hỏa hoạn.

    • Ví dụ: The brave firefighters rushed into the burning building to rescue the trapped residents. (Các lính cứu hỏa dũng cảm lao vào tòa nhà đang cháy để giải cứu cư dân bị mắc kẹt.)

  13. Chef (Đầu bếp)

    • Định nghĩa: Người nấu ăn chuyên nghiệp và chịu trách nhiệm thiết kế và chuẩn bị các món ăn trong nhà hàng hoặc khách sạn.

    • Ví dụ: The chef prepared a delicious three-course meal for the guests. (Đầu bếp đã chuẩn bị một bữa ăn ba món ngon cho khách.)

  14. Mechanic (Thợ cơ khí)

    • Định nghĩa: Người sửa chữa và bảo dưỡng các phương tiện và máy móc.

    • Ví dụ: The mechanic fixed the car's engine and replaced the faulty parts. (Thợ cơ khí sửa chữa động cơ của xe và thay thế các bộ phận hỏng.)

  15. Police Officer (Cảnh sát)

    • Định nghĩa: Người chịu trách nhiệm duy trì trật tự, thực thi luật pháp và bảo vệ an ninh trong cộng đồng.

    • Ví dụ: The police officer patrolled the neighborhood to ensure the safety of residents. (Cảnh sát tuần tra khu vực để đảm bảo an ninh cho người dân.)

  16. Graphic Designer (Thiết kế đồ họa)

    • Định nghĩa: Người tạo ra các thiết kế đồ họa sáng tạo cho các sản phẩm trực tuyến và ngoại tuyến.

    • Ví dụ: The graphic designer created eye-catching posters for the advertising campaign. (Thiết kế đồ họa đã tạo ra những poster thu hút sự chú ý cho chiến dịch quảng cáo.)

  17. Electrician (Thợ điện)

    • Định nghĩa: Người chuyên lắp đặt và sửa chữa các hệ thống điện trong các công trình và tòa nhà.

    • Ví dụ: The electrician fixed the electrical wiring to restore power in the building. (Thợ điện đã sửa lại hệ thống dây điện để khôi phục điện trong tòa nhà.)

  18. Translator (Biên dịch viên)

    • Định nghĩa: Người chuyển đổi văn bản hoặc lời nói từ một ngôn ngữ sang ngôn ngữ khác.

    • Ví dụ: The translator provided accurate interpretations during the international conference. (Biên dịch viên cung cấp phiên dịch chính xác trong buổi hội nghị quốc tế.)

  19. Architect (Kiến trúc sư)

    • Định nghĩa: Người tạo ra các kế hoạch và thiết kế cho các công trình xây dựng và kiến trúc.

    • Ví dụ: The architect designed a modern and sustainable building for the city. (Kiến trúc sư đã thiết kế một công trình hiện đại và bền vững cho thành phố.)

  20. Photographer (Nhiếp ảnh gia)

    • Định nghĩa: Người chuyên nghiệp trong việc chụp và sản xuất những bức ảnh chất lượng cao.

    • Ví dụ: The photographer captured stunning landscapes during the nature expedition. (Nhiếp ảnh gia đã chụp những cảnh đẹp tuyệt vời trong cuộc thám hiểm thiên nhiên.)

 

 

Chúc bạn học tốt và thành công trong việc mở rộng vốn từ vựng của mình!

Bình luận

Notifications
Thông báo