Nhảy đến nội dung
Cảm xúc trước kỳ thi (Test anxiety)

Cảm xúc trước kỳ thi (Test anxiety)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Test anxiety" (Lo lắng trước kỳ thi) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về lo lắng trước kỳ thi một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Anxiety (Lo lắng)

    • Định nghĩa: Cảm giác lo lắng và căng thẳng trước một sự kiện quan trọng như kỳ thi.

    • Ví dụ: She experienced anxiety before the exam due to the fear of failure. (Cô ấy trải qua cảm giác lo lắng trước kỳ thi do sợ thất bại.)

  2. Nervousness (Lo sợ)

    • Định nghĩa: Trạng thái cảm giác lo sợ và bồn chồn trước khi thực hiện một nhiệm vụ khó khăn hoặc quan trọng.

    • Ví dụ: His nervousness increased as the exam day approached. (Cảm giác lo sợ của anh ta gia tăng khi ngày thi đến gần.)

  3. Stress (Áp lực)

    • Định nghĩa: Áp lực và căng thẳng do yêu cầu hoặc trách nhiệm trong việc hoàn thành kỳ thi thành công.

    • Ví dụ: The stress of the upcoming exams affected his ability to concentrate. (Áp lực của các kỳ thi sắp tới ảnh hưởng đến khả năng tập trung của anh ta.)

  4. Panic (Hoảng loạn)

    • Định nghĩa: Trạng thái cảm giác hoảng loạn và mất kiểm soát trong tình huống đáng sợ hoặc khó khăn.

    • Ví dụ: She felt panic during the test and couldn't remember the answers. (Cô ấy cảm thấy hoảng loạn trong kỳ thi và không thể nhớ câu trả lời.)

  5. Worry (Lo âu)

    • Định nghĩa: Tâm trạng lo lắng và lo sợ về kết quả hoặc khả năng làm tốt trong kỳ thi.

    • Ví dụ: Excessive worry about the exam may lead to sleepless nights. (Lo âu quá mức về kỳ thi có thể dẫn đến những đêm không ngủ được.)

  6. Fear of failure (Sợ thất bại)

    • Định nghĩa: Lo lắng và sợ rằng sẽ không đạt được kết quả tốt trong kỳ thi.

    • Ví dụ: The fear of failure can negatively impact one's performance in the exam. (Sợ thất bại có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của một người trong kỳ thi.)

  7. Overthinking (Suy nghĩ quá nhiều)

    • Định nghĩa: Tình trạng tập trung vào quá nhiều chi tiết nhỏ và dễ bị mất tập trung trong quá trình chuẩn bị và làm kỳ thi.

    • Ví dụ: Overthinking can lead to second-guessing and indecisiveness during the test. (Suy nghĩ quá nhiều có thể dẫn đến việc đoán mò và không quyết đoán trong kỳ thi.)

  8. Physical symptoms (Triệu chứng vật lý)

    • Định nghĩa: Các dấu hiệu vật lý như cảm giác buồn nôn, đau đầu, hoặc nhức mỏi có thể xuất hiện do căng thẳng và lo lắng trước kỳ thi.

    • Ví dụ: He experienced physical symptoms like sweaty palms and rapid heartbeat during the exam. (Anh ấy gặp các triệu chứng vật lý như lòng bàn tay ướt đẫm mồ hôi và nhịp tim nhanh trong kỳ thi.)

  9. Self-doubt (Nghi ngờ bản thân)

    • Định nghĩa: Cảm giác không tự tin và nghi ngờ về khả năng của bản thân trong việc hoàn thành kỳ thi một cách thành công.

    • Ví dụ: She struggled with self-doubt, questioning if she was prepared enough for the exam. (Cô ấy gặp khó khăn với sự nghi ngờ bản thân, tự hỏi liệu cô ấy đã chuẩn bị đủ cho kỳ thi chưa.)

  10. Coping mechanisms (Các biện pháp giải quyết)

    • Định nghĩa: Các kỹ thuật và phương pháp để giảm bớt căng thẳng và lo lắng trước và trong quá trình làm kỳ thi.

    • Ví dụ: Learning effective coping mechanisms can help manage test anxiety and improve overall performance. (Học các biện pháp giải quyết hiệu quả có thể giúp quản lý lo lắng trước kỳ thi và cải thiện hiệu suất tổng thể.)

  11. Time management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng sắp xếp và quản lý thời gian hiệu quả để hoàn thành kỳ thi trong thời gian cho phép.

    • Ví dụ: Good time management is essential to avoid feeling rushed during the exam. (Quản lý thời gian tốt là cần thiết để tránh cảm giác hối hả trong kỳ thi.)

  12. Relaxation techniques (Các kỹ thuật thư giãn)

    • Định nghĩa: Phương pháp và kỹ thuật để giảm căng thẳng và lo lắng trước và trong khi làm kỳ thi.

    • Ví dụ: Deep breathing and meditation are relaxation techniques that can help calm test anxiety. (Thở sâu và thiền là những kỹ thuật thư giãn có thể giúp làm dịu lo lắng trước kỳ thi.)

  13. Distractions (Sự xao lãng)

    • Định nghĩa: Những yếu tố hoặc sự kiện khác làm mất tập trung khi làm kỳ thi.

    • Ví dụ: Test-takers should try to eliminate distractions in the exam room to stay focused. (Thí sinh nên cố gắng loại bỏ sự xao lãng trong phòng thi để tập trung.)

  14. Positive self-talk (Tự nói chuyện tích cực)

    • Định nghĩa: Nói với bản thân những lời động viên và khích lệ để tạo cảm giác tự tin trước kỳ thi.

    • Ví dụ: Engaging in positive self-talk can help boost confidence and reduce test anxiety. (Tự nói chuyện tích cực có thể giúp tăng cường sự tự tin và giảm lo lắng trước kỳ thi.)

  15. Test strategies (Chiến lược làm bài thi)

    • Định nghĩa: Các kỹ thuật và phương pháp cụ thể để giải quyết các loại câu hỏi và tối ưu hóa kết quả kỳ thi.

    • Ví dụ: Knowing effective test strategies can boost test performance and reduce anxiety. (Biết các chiến lược làm bài thi hiệu quả có thể cải thiện hiệu suất làm bài thi và giảm lo lắng.)

  16. Visualizing success (Hình dung thành công)

    • Định nghĩa: Tưởng tượng mình đạt được thành công trong kỳ thi để tạo động lực và sự tự tin.

    • Ví dụ: Visualizing success can help create a positive mindset before the exam. (Hình dung thành công có thể giúp tạo ra tư duy tích cực trước kỳ thi.)

  17. Practice tests (Đề thi thử)

    • Định nghĩa: Các bài thi mô phỏng thực tế để rèn luyện kỹ năng và làm quen với định dạng của kỳ thi thực tế.

    • Ví dụ: Taking practice tests can help familiarize oneself with the exam format and reduce test anxiety. (Làm đề thi thử có thể giúp làm quen với định dạng kỳ thi và giảm lo lắng.)

 

 

Chúc bạn học tốt và thành công trong việc học tập và chuẩn bị cho kỳ thi IELTS!

Previous: Chuẩn bị cho kỳ thi (Exam preparation) Next: Các công việc (Types of jobs)

Bình luận

Notifications
Thông báo