Nhảy đến nội dung
Chuẩn bị cho kỳ thi (Exam preparation)

Chuẩn bị cho kỳ thi (Exam preparation)

0.0
(0 votes)

167

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Exam preparation" (Chuẩn bị cho kỳ thi) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về chuẩn bị cho kỳ thi một cách chính xác và đa dạng hơn.

 

 

  1. Study Schedule (Lịch học tập)

    • Định nghĩa: Kế hoạch cụ thể và có kế hoạch để sắp xếp thời gian học tập trước kỳ thi.

    • Ví dụ: She created a study schedule to allocate time for each subject before the final exams. (Cô ấy đã tạo ra một lịch học tập để phân chia thời gian cho từng môn học trước kỳ thi cuối kỳ.)

  2. Flashcards (Thẻ học từ vựng)

    • Định nghĩa: Thẻ ghi chép nhỏ dùng để ghi từ vựng, định nghĩa hoặc các thông tin quan trọng, giúp ghi nhớ nhanh chóng.

    • Ví dụ: He uses flashcards to memorize new words and review them regularly. (Anh ấy sử dụng thẻ học từ vựng để ghi nhớ từ mới và ôn lại chúng thường xuyên.)

  3. Practice Tests (Bài kiểm tra thực hành)

    • Định nghĩa: Bài kiểm tra mô phỏng thực tế giúp thí sinh làm quen với cấu trúc đề thi và điều kiện thời gian.

    • Ví dụ: Taking practice tests is a good way to assess your readiness for the actual exam. (Làm bài kiểm tra thực hành là cách tốt để đánh giá sự sẵn sàng cho kỳ thi thực tế.)

  4. Study Group (Nhóm học tập)

    • Định nghĩa: Nhóm nhỏ các sinh viên cùng nhau học tập và ôn tập, giúp hỗ trợ và tương trợ lẫn nhau.

    • Ví dụ: She joined a study group to discuss difficult topics and share study resources. (Cô ấy tham gia một nhóm học tập để thảo luận về các chủ đề khó và chia sẻ tài liệu học tập.)

  5. Revision (Ôn tập)

    • Định nghĩa: Quá trình xem lại và luyện tập lại kiến thức trước kỳ thi.

    • Ví dụ: He spent the last week before the exam in constant revision to reinforce his understanding of the material. (Anh ấy dành tuần cuối trước kỳ thi để ôn tập liên tục để củng cố hiểu biết về tài liệu.)

  6. Mock Exam (Bài kiểm tra giả định)

    • Định nghĩa: Một bài kiểm tra giả định giống với kỳ thi thật, nhưng không tính điểm, để làm quen với quy trình thi thử.

    • Ví dụ: The teacher organized a mock exam to help the students overcome exam anxiety. (Giáo viên tổ chức một bài kiểm tra giả định để giúp học sinh vượt qua căng thẳng trước kỳ thi.)

  7. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả để dành thời gian cho việc học tập và ôn tập.

    • Ví dụ: Proper time management is crucial during exam preparation to ensure sufficient coverage of all topics. (Quản lý thời gian hợp lý rất quan trọng trong quá trình chuẩn bị kỳ thi để đảm bảo đầy đủ thời gian cho tất cả các chủ đề.)

  8. Distractions (Những điều làm mất tập trung)

    • Định nghĩa: Những yếu tố hoặc tình huống gây mất tập trung trong quá trình học tập.

    • Ví dụ: To improve focus, she minimized distractions by turning off her phone and finding a quiet place to study. (Để tăng cường tập trung, cô ấy giảm thiểu các yếu tố gây mất tập trung bằng cách tắt điện thoại và tìm một nơi yên tĩnh để học tập.)

  9. Review Material (Xem lại tài liệu)

    • Định nghĩa: Xem lại các tài liệu học tập, sách giáo khoa hoặc ghi chép để làm quen lại với kiến thức.

    • Ví dụ: It's essential to review the material multiple times to reinforce understanding and retention. (Việc xem lại tài liệu nhiều lần là cần thiết để củng cố hiểu biết và ghi nhớ.)

  10. Cramming (Ôn bài trong thời gian ngắn)

    • Định nghĩa: Học nhanh và gấp rút trong thời gian ngắn trước kỳ thi.

    • Ví dụ: Instead of cramming the night before, it's better to review the material consistently over time. (Thay vì ôn bài vào đêm trước kỳ thi, tốt hơn là xem lại tài liệu thường xuyên trong thời gian dài.)

  11. Brainstorming (Tập trung tư duy)

    • Định nghĩa: Tập trung tư duy và phát triển ý tưởng trước khi viết bài thi hoặc bài luận.

    • Ví dụ: Before starting the writing task, she spent some time brainstorming ideas to organize her thoughts effectively. (Trước khi bắt đầu viết bài, cô ấy dành một chút thời gian để tập trung tư duy ý tưởng để tổ chức suy nghĩ của mình một cách hiệu quả.)

  12. Procrastination (Trì hoãn)

    • Định nghĩa: Thói quen trì hoãn công việc hoặc học tập, gây ra áp lực trước kỳ thi.

    • Ví dụ: Procrastination can lead to last-minute cramming and negatively affect exam performance. (Trì hoãn có thể dẫn đến việc ôn bài vào phút cuối và ảnh hưởng xấu đến kết quả kỳ thi.)

  13. Motivation (Động lực)

    • Định nghĩa: Lý do hoặc nguyên nhân thúc đẩy bạn để học tập chăm chỉ và chuẩn bị cho kỳ thi.

    • Ví dụ: Setting clear goals and rewards can help maintain motivation during the exam preparation period. (Đặt ra mục tiêu rõ ràng và thưởng giải có thể giúp duy trì động lực trong suốt thời gian chuẩn bị kỳ thi.)

  14. Confidence Building (Xây dựng sự tự tin)

    • Định nghĩa: Hoạt động để tăng cường sự tự tin trước kỳ thi, nhằm giảm bớt căng thẳng và lo lắng.

    • Ví dụ: Participating in mock exams is a great way to build confidence and reduce test anxiety. (Tham gia bài kiểm tra giả định là cách tuyệt vời để xây dựng sự tự tin và giảm bớt lo lắng trước kỳ thi.)

  15. Study Break (Nghỉ ngơi giữa giờ học)

    • Định nghĩa: Thời gian nghỉ ngơi ngắn giữa các buổi học tập, để tái tạo năng lượng và giảm stress.

    • Ví dụ: Taking short study breaks can help improve focus and overall productivity during exam preparation. (Nghỉ ngơi ngắn giữa các buổi học tập có thể giúp cải thiện tập trung và hiệu suất tổng thể trong thời gian chuẩn bị kỳ thi.)

  16. Revision Notes (Ghi chép ôn tập)

    • Định nghĩa: Ghi chép tóm tắt kiến thức quan trọng để ôn tập dễ dàng và hiệu quả hơn.

    • Ví dụ: Creating clear and organized revision notes can aid in retaining key information for the exam. (Tạo ghi chép ôn tập rõ ràng và có tổ chức có thể giúp ghi nhớ thông tin quan trọng cho kỳ thi.)

  17. Practice Tests (Bài kiểm tra thử)

    • Định nghĩa: Các bài kiểm tra giả định hoặc bài kiểm tra thực tế giúp học sinh làm quen với định dạng và thời gian kỳ thi.

    • Ví dụ: Taking practice tests under timed conditions can simulate the exam experience and identify areas that need improvement. (Làm các bài kiểm tra giả định trong thời gian giới hạn có thể mô phỏng trải nghiệm kỳ thi và xác định các lĩnh vực cần cải thiện.)

  18. Study Group (Nhóm học tập)

    • Định nghĩa: Nhóm học sinh học tập cùng nhau để chia sẻ kiến thức, ôn tập và trao đổi ý kiến.

    • Ví dụ: Joining a study group can foster collaboration and provide additional support during exam preparation. (Tham gia nhóm học tập có thể khuyến khích sự hợp tác và cung cấp hỗ trợ bổ sung trong quá trình chuẩn bị kỳ thi.)

  19. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng quản lý thời gian hiệu quả để phân chia thời gian học tập, ôn tập và nghỉ ngơi.

    • Ví dụ: Developing good time management skills is crucial for balancing study and leisure activities during exam preparation. (Phát triển kỹ năng quản lý thời gian tốt là rất quan trọng để cân bằng việc học tập và hoạt động giải trí trong thời gian chuẩn bị kỳ thi.)

  20. Test-Taking Strategies (Chiến lược làm bài thi)

    • Định nghĩa: Phương pháp và kỹ thuật để làm bài thi một cách hiệu quả, như làm bài trắc nghiệm, viết bài luận, hay làm bài thi thực hành.

    • Ví dụ: Familiarizing oneself with test-taking strategies can improve performance and reduce test anxiety during the actual exam. (Làm quen với chiến lược làm bài thi có thể cải thiện hiệu suất và giảm lo lắng kỳ thi thực tế.)

Bình luận

Notifications
Thông báo