Nhảy đến nội dung
Các phức lợi khi làm việc (Job benefits)

Các phức lợi khi làm việc (Job benefits)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Job benefits" (Các phúc lợi công việc) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các phúc lợi công việc một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Health Insurance (Bảo hiểm sức khỏe)

    • Định nghĩa: Chế độ bảo hiểm y tế mà nhà tuyển dụng cung cấp cho nhân viên.

    • Ví dụ: The company offers comprehensive health insurance to all employees. (Công ty cung cấp bảo hiểm sức khỏe toàn diện cho tất cả nhân viên.)

  2. Paid Time Off (Ngày nghỉ có lương)

    • Định nghĩa: Những ngày nghỉ mà nhân viên được trả lương mặc dù không làm việc.

    • Ví dụ: Employees are entitled to 15 days of paid time off per year. (Nhân viên được hưởng 15 ngày nghỉ có lương mỗi năm.)

  3. Retirement Plan (Kế hoạch về hưu)

    • Định nghĩa: Chương trình và lựa chọn về tiết kiệm cho việc giải ngân sau khi nghỉ hưu.

    • Ví dụ: The company offers a generous retirement plan to help employees prepare for the future. (Công ty cung cấp một kế hoạch về hưu hào phóng để giúp nhân viên chuẩn bị cho tương lai.)

  4. Sick Leave (Ngày nghỉ ốm)

    • Định nghĩa: Số ngày nghỉ được trả lương khi nhân viên bị ốm và không thể làm việc.

    • Ví dụ: Employees are allowed to take up to 10 days of sick leave per year. (Nhân viên được phép nghỉ ốm lên đến 10 ngày mỗi năm.)

  5. Vacation Days (Ngày nghỉ phép)

    • Định nghĩa: Các ngày nghỉ mà nhân viên được phép đi nghỉ mát hoặc nghỉ ngơi mà không cần làm việc.

    • Ví dụ: The company provides employees with 20 vacation days per year. (Công ty cung cấp cho nhân viên 20 ngày nghỉ phép mỗi năm.)

  6. Bonuses (Tiền thưởng)

    • Định nghĩa: Tiền thưởng mà nhà tuyển dụng trả cho nhân viên làm tốt công việc.

    • Ví dụ: Outstanding employees may receive performance bonuses at the end of the year. (Những nhân viên xuất sắc có thể nhận được tiền thưởng thành tích vào cuối năm.)

  7. Professional Development (Phát triển chuyên nghiệp)

    • Định nghĩa: Các cơ hội và chương trình để nhân viên phát triển kỹ năng và kiến thức trong công việc.

    • Ví dụ: The company invests in professional development by providing employees with training and workshops. (Công ty đầu tư vào phát triển chuyên nghiệp bằng cách cung cấp đào tạo và các khóa học cho nhân viên.)

  8. Flexible Work Schedule (Lịch trình làm việc linh hoạt)

    • Định nghĩa: Khả năng điều chỉnh và tự quản lý lịch trình làm việc dựa trên sự thoả thuận của cả nhà tuyển dụng và nhân viên.

    • Ví dụ: The company offers a flexible work schedule, allowing employees to work from home if needed. (Công ty cung cấp lịch trình làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên làm việc từ nhà nếu cần thiết.)

  9. Tuition Reimbursement (Hoàn trả học phí)

    • Định nghĩa: Chế độ hỗ trợ tài chính để chi trả lại một phần hoặc toàn bộ học phí cho nhân viên.

    • Ví dụ: The company offers tuition reimbursement for employees pursuing higher education. (Công ty hỗ trợ hoàn trả học phí cho nhân viên theo đuổi đào tạo cao hơn.)

  10. Employee Discounts (Ưu đãi cho nhân viên)

    • Định nghĩa: Các chương trình giảm giá đặc biệt dành riêng cho nhân viên khi mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ từ công ty.

    • Ví dụ: Employees can enjoy exclusive discounts on products sold by the company. (Nhân viên có thể hưởng ưu đãi giảm giá độc quyền khi mua hàng từ công ty.)

  11. Flexible Spending Accounts (Tài khoản tiêu dùng linh hoạt)

    • Định nghĩa: Một tài khoản mà nhân viên có thể gửi tiền trước thuế vào để chi trả cho các khoản chi tiêu y tế và chăm sóc phụ thuộc.

    • Ví dụ: The company offers flexible spending accounts to help employees save money on medical expenses. (Công ty cung cấp tài khoản tiêu dùng linh hoạt để giúp nhân viên tiết kiệm tiền cho các chi phí y tế.)

  12. Work-Life Balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống)

    • Định nghĩa: Tình trạng mà nhân viên có thời gian và năng lượng đủ để cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

    • Ví dụ: The company emphasizes the importance of work-life balance and encourages employees to take time off when needed. (Công ty nhấn mạnh tầm quan trọng của cân bằng giữa công việc và cuộc sống và khuyến khích nhân viên nghỉ ngơi khi cần thiết.)

  13. Maternity/Paternity Leave (Nghỉ thai sản/ phép làm cha)

    • Định nghĩa: Thời gian nghỉ mà mẹ hoặc cha có quyền được nghỉ làm sau khi sinh con.

    • Ví dụ: The company offers generous maternity and paternity leave to support employees in becoming new parents. (Công ty cung cấp nghỉ thai sản và phép làm cha hào phóng để hỗ trợ nhân viên trở thành cha mẹ mới.)

  14. Telecommuting (Làm việc từ xa)

    • Định nghĩa: Khả năng làm việc từ một địa điểm nào đó ngoài văn phòng chính của công ty, thường là từ nhà hoặc các địa điểm khác.

    • Ví dụ: The company allows telecommuting for certain positions, providing employees with greater flexibility in their work arrangements. (Công ty cho phép làm việc từ xa đối với một số vị trí, mang lại cho nhân viên sự linh hoạt trong việc sắp xếp công việc.)

  15. Employee Assistance Programs (Chương trình hỗ trợ nhân viên)

    • Định nghĩa: Các chương trình cung cấp các dịch vụ hỗ trợ và tư vấn cho nhân viên về sức khỏe tâm lý, công việc và cuộc sống.

    • Ví dụ: The company offers employee assistance programs to help staff cope with stress and personal challenges. (Công ty cung cấp các chương trình hỗ trợ nhân viên để giúp nhân viên vượt qua căng thẳng và khó khăn cá nhân.)

  16. Employee Recognition Programs (Chương trình công nhận nhân viên)

    • Định nghĩa: Các chương trình và giải thưởng dành cho nhân viên để công nhận và khen ngợi những thành tựu và đóng góp của họ.

    • Ví dụ: The company has employee recognition programs in place to celebrate outstanding performance and dedication. (Công ty đã có các chương trình công nhận nhân viên để tôn vinh thành tích và sự cống hiến xuất sắc của họ.)

  17. Gym Memberships (Thẻ tập gym)

    • Định nghĩa: Việc nhà tuyển dụng trả tiền cho nhân viên để tham gia các câu lạc bộ thể hình hoặc phòng tập gym.

    • Ví dụ: The company offers gym memberships as part of its employee wellness program to promote a healthy lifestyle. (Công ty cung cấp thẻ tập gym như một phần của chương trình phúc lợi nhằm khuyến khích lối sống lành mạnh cho nhân viên.)

  18. Professional Development Opportunities (Cơ hội phát triển chuyên môn)

    • Định nghĩa: Các chương trình hoặc khoá học giúp nhân viên nâng cao kỹ năng và kiến thức chuyên môn.

    • Ví dụ: The company provides professional development opportunities to help employees grow in their careers. (Công ty cung cấp cơ hội phát triển chuyên môn để giúp nhân viên phát triển trong sự nghiệp.)

  19. Remote Work Options (Lựa chọn làm việc từ xa)

    • Định nghĩa: Khả năng chọn làm việc từ xa một phần hoặc toàn bộ thời gian, thay vì làm việc tại văn phòng.

    • Ví dụ: The company offers remote work options for employees who prefer to work from home or other locations. (Công ty cung cấp lựa chọn làm việc từ xa cho nhân viên muốn làm việc tại nhà hoặc các địa điểm khác.)

  20. Stock Options (Quyền mua cổ phiếu)

    • Định nghĩa: Quyền mua cổ phiếu của công ty với giá ưu đãi, cho phép nhân viên có cơ hội sở hữu một phần chủ sở hữu công ty.

    • Ví dụ: The company grants stock options to key employees as part of their compensation package. (Công ty cấp quyền mua cổ phiếu cho nhân viên chủ chốt như một phần của gói đền bù của họ.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Phát triển sự nghiệp (Career development) Next: Cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-life balance)

Bình luận

Notifications
Thông báo