Nhảy đến nội dung
Khám phá khoa học (Scientific discoveries)

Khám phá khoa học (Scientific discoveries)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Scientific discoveries" (Khám phá khoa học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về khám phá khoa học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Hypothesis (Giả thuyết)

    • Định nghĩa: Giả thuyết là một giải thích dự đoán về một hiện tượng dựa trên các tài liệu và thông tin có sẵn, nhưng chưa được chứng minh.

    • Ví dụ: Scientists often formulate hypotheses before conducting experiments. (Các nhà khoa học thường đề xuất các giả thuyết trước khi tiến hành các thí nghiệm.)

  2. Experiment (Thí nghiệm)

    • Định nghĩa: Thí nghiệm là một quá trình thực hiện kiểm tra và kiểm chứng giả thuyết hoặc lý thuyết bằng cách sử dụng các quy trình và phương pháp đo lường.

    • Ví dụ: The scientists conducted a series of experiments to test their hypothesis. (Các nhà khoa học tiến hành một loạt các thí nghiệm để kiểm tra giả thuyết của họ.)

  3. Discovery (Khám phá)

    • Định nghĩa: Khám phá là sự phát hiện ra những điều mới mẻ, không được biết đến trước đó hoặc đã được ẩn giấu.

    • Ví dụ: The discovery of penicillin revolutionized medicine. (Khám phá ra penicillin đã làm cách mạng hóa lĩnh vực y học.)

  4. Innovation (Đổi mới)

    • Định nghĩa: Đổi mới là việc tạo ra những ý tưởng, sản phẩm hoặc quy trình mới và sáng tạo để cải thiện và phát triển.

    • Ví dụ: Technological innovations have transformed the way we communicate. (Các đổi mới công nghệ đã thay đổi cách chúng ta giao tiếp.)

  5. Breakthrough (Bước đột phá)

    • Định nghĩa: Bước đột phá là một tiến bộ lớn hoặc sự phát triển quan trọng trong một lĩnh vực nào đó.

    • Ví dụ: The discovery of electricity was a major breakthrough in human history. (Khám phá ra điện đã là một bước đột phá lớn trong lịch sử nhân loại.)

  6. Evidence (Bằng chứng)

    • Định nghĩa: Bằng chứng là những dấu hiệu hoặc thông tin cụ thể được sử dụng để hỗ trợ một giả thuyết hoặc lý thuyết.

    • Ví dụ: The scientist presented compelling evidence to support their findings. (Nhà khoa học trình bày bằng chứng thuyết phục để chứng minh các kết quả của họ.)

  7. Theory (Lý thuyết)

    • Định nghĩa: Lý thuyết là một hệ thống các nguyên tắc và giải thích logic được xây dựng dựa trên nhiều bằng chứng và kiến thức có sẵn.

    • Ví dụ: The theory of evolution was proposed by Charles Darwin. (Lý thuyết tiến hóa đã được đề xuất bởi Charles Darwin.)

  8. Genetic Engineering (Công nghệ di truyền)

    • Định nghĩa: Công nghệ di truyền là quá trình can thiệp vào gen để thay đổi đặc tính di truyền của một sinh vật.

    • Ví dụ: Genetic engineering has led to the development of genetically modified crops. (Công nghệ di truyền đã dẫn đến việc phát triển các loại cây biến đổi gen.)

  9. Robotics (Robot học)

    • Định nghĩa: Robot học nghiên cứu về thiết kế, xây dựng và vận hành các robot tự động có khả năng thực hiện công việc mà người không thể thực hiện được.

    • Ví dụ: Robotics is used in industries such as manufacturing and healthcare. (Robot học được sử dụng trong các ngành công nghiệp như sản xuất và chăm sóc sức khỏe.)

  10. Solar Energy (Năng lượng mặt trời)

    • Định nghĩa: Năng lượng mặt trời là nguồn năng lượng tái tạo được thu thập từ ánh sáng mặt trời và chuyển đổi thành điện hoặc nhiệt.

    • Ví dụ: Solar energy is considered a clean and sustainable alternative to fossil fuels. (Năng lượng mặt trời được xem là một giải pháp sạch và bền vững thay thế năng lượng hóa thạch.)

  11. Microorganisms (Vi sinh vật)

    • Định nghĩa: Các sinh vật nhỏ như vi khuẩn và vi rút không thể nhìn thấy bằng mắt thường.

    • Ví dụ: Microorganisms play a crucial role in various ecological processes. (Vi sinh vật đóng vai trò quan trọng trong các quá trình sinh thái khác nhau.)

  12. Antibiotics (Kháng sinh)

    • Định nghĩa: Thuốc kháng sinh được sử dụng để ngăn chặn hoặc tiêu diệt các vi khuẩn gây bệnh.

    • Ví dụ: Antibiotics are prescribed by doctors to treat bacterial infections. (Bác sĩ kê đơn kháng sinh để điều trị các nhiễm khuẩn do vi khuẩn gây ra.)

  13. Vaccine (Vắc-xin)

    • Định nghĩa: Vắc-xin là một loại hóa chất hoặc chất vi sinh vật được tiêm vào cơ thể để tạo miễn dịch đối với một bệnh cụ thể.

    • Ví dụ: Vaccines have been instrumental in eradicating many deadly diseases. (Vắc-xin đã đóng vai trò quan trọng trong việc tiêu diệt nhiều căn bệnh nguy hiểm.)

  14. Genome (Gen bộ gen di truyền)

    • Định nghĩa: Genome là tổng hợp toàn bộ gen di truyền của một loài sống.

    • Ví dụ: Scientists have sequenced the human genome to understand the genetic basis of human traits and diseases. (Các nhà khoa học đã giải mã bộ gen di truyền của con người để hiểu cơ sở di truyền của các đặc điểm và bệnh tật của con người.)

  15. Cloning (Nhân bản)

    • Định nghĩa: Cloning là quá trình tạo ra một bản sao chính xác của một cá thể hoặc một đối tượng.

    • Ví dụ: The cloning of animals has been a subject of ethical debate. (Nhân bản động vật đã là đề tài của cuộc tranh luận đạo đức.)

  16. Alternative Energy (Năng lượng thay thế)

    • Định nghĩa: Năng lượng thay thế là các nguồn năng lượng không sử dụng hóa thạch, như năng lượng mặt trời, gió, hay năng lượng điện hạt nhân.

    • Ví dụ: Many countries are investing in alternative energy to reduce dependence on fossil fuels. (Nhiều quốc gia đang đầu tư vào năng lượng thay thế để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.)

  17. Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)

    • Định nghĩa: Trí tuệ nhân tạo là khả năng của máy tính hoặc máy móc để thực hiện các tác vụ thông minh như con người.

    • Ví dụ: Artificial intelligence is used in various applications such as virtual assistants and self-driving cars. (Trí tuệ nhân tạo được sử dụng trong các ứng dụng khác nhau như trợ lý ảo và xe tự lái.)

  18. Stem Cells (Tế bào gốc)

    • Định nghĩa: Stem cells là những tế bào có khả năng phát triển thành nhiều loại tế bào khác nhau trong cơ thể.

    • Ví dụ: Stem cell research holds great promise for regenerative medicine. (Nghiên cứu tế bào gốc hứa hẹn rất lớn trong y học tái tạo.)

  19. Nanotechnology (Công nghệ nano)

    • Định nghĩa: Công nghệ nano liên quan đến việc điều khiển và sử dụng vật liệu và thiết bị tại mức nguyên tử và phân tử.

    • Ví dụ: Nanotechnology has applications in fields such as medicine and electronics. (Công nghệ nano có ứng dụng trong các lĩnh vực như y học và điện tử.)

 

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu và trình bày về những khám phá khoa học quan trọng và tiến bộ công nghệ trong cuộc sống hàng ngày. Hãy sử dụng chúng để nâng cao vốn từ vựng và khả năng viết trong quá trình học tập và ôn luyện IELTS.

Previous: Tiến bộ công nghệ (Technological advancements) Next: Đa dạng văn hóa (Cultural diversity)

Bình luận

Notifications
Thông báo