Nhảy đến nội dung
Tiến bộ công nghệ (Technological advancements)

Tiến bộ công nghệ (Technological advancements)

0.0
(0 votes)

218

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Technological advancements" (Tiến bộ công nghệ) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về tiến bộ công nghệ một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Innovation (Đổi mới)

    • Định nghĩa: Sự sáng tạo và đưa ra những ý tưởng mới hoặc cách tiếp cận mới để giải quyết vấn đề hoặc cải thiện công nghệ hiện có.

    • Ví dụ: The company is known for its constant innovation and product development. (Công ty được biết đến với sự đổi mới và phát triển sản phẩm liên tục.)

  2. Automation (Tự động hóa)

    • Định nghĩa: Sự ứng dụng của máy móc và công nghệ để thực hiện công việc một cách tự động, thay vì phải dựa vào lao động thủ công.

    • Ví dụ: The factory has implemented automation to increase production efficiency. (Nhà máy đã triển khai tự động hóa để tăng hiệu quả sản xuất.)

  3. Artificial Intelligence (Trí tuệ nhân tạo)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực công nghệ nghiên cứu và phát triển máy tính hoặc hệ thống có khả năng tự học và ra quyết định tương tự như con người.

    • Ví dụ: Artificial intelligence is used in various applications, such as virtual assistants and autonomous vehicles. (Trí tuệ nhân tạo được sử dụng trong nhiều ứng dụng, như trợ lý ảo và xe tự lái.)

  4. Digitalization (Kỹ thuật số hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình chuyển đổi thông tin từ dạng vật lý sang dạng số hóa, cho phép lưu trữ và xử lý dữ liệu trên máy tính.

    • Ví dụ: The digitalization of medical records has improved the efficiency of healthcare services. (Sự số hóa hồ sơ y tế đã cải thiện hiệu quả của dịch vụ chăm sóc sức khỏe.)

  5. Virtual Reality (Thực tế ảo)

    • Định nghĩa: Công nghệ mô phỏng môi trường ảo, cho phép người sử dụng tương tác với môi trường ảo qua thiết bị như kính VR.

    • Ví dụ: Virtual reality is used in gaming, training, and simulating real-world scenarios. (Thực tế ảo được sử dụng trong trò chơi, đào tạo và mô phỏng các tình huống thực tế.)

  6. Biotechnology (Công nghệ sinh học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực sử dụng các quy trình sinh học và kỹ thuật di truyền để nghiên cứu và sản xuất các sản phẩm và dịch vụ mới.

    • Ví dụ: Biotechnology has led to advancements in medicine and agriculture. (Công nghệ sinh học đã dẫn đến tiến bộ trong y học và nông nghiệp.)

  7. Internet of Things (Mạng lưới vạn vật kết nối)

    • Định nghĩa: Khái niệm về việc kết nối các thiết bị và đối tượng thông qua internet để giao tiếp và trao đổi dữ liệu.

    • Ví dụ: The Internet of Things allows homeowners to control their home appliances remotely. (Mạng lưới vạn vật kết nối cho phép chủ nhà điều khiển các thiết bị trong nhà từ xa.)

  8. Robotics (Robot học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu và phát triển robot và máy tự động hoá có khả năng thực hiện công việc một cách tự động.

    • Ví dụ: Robotics is used in manufacturing, healthcare, and exploration of hazardous environments. (Robotics được sử dụng trong sản xuất, chăm sóc sức khỏe và khám phá môi trường nguy hiểm.)

  9. Cloud Computing (Điện toán đám mây)

    • Định nghĩa: Hình thức cung cấp dịch vụ thông qua mạng internet, cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu từ xa thông qua các máy chủ từ xa.

    • Ví dụ: Cloud computing allows users to access and share data online from any device. (Điện toán đám mây cho phép người dùng truy cập và chia sẻ dữ liệu trực tuyến từ bất kỳ thiết bị nào.)

  10. Genetic Engineering (Kỹ thuật di truyền học)

    • Định nghĩa: Kỹ thuật can thiệp vào di truyền của sinh vật để tạo ra những biến đổi di truyền mong muốn.

    • Ví dụ: Genetic engineering is used in agriculture to produce crops with improved traits. (Kỹ thuật di truyền học được sử dụng trong nông nghiệp để tạo ra cây trồng có các đặc tính cải tiến.)

  11. Big Data (Dữ liệu lớn)

    • Định nghĩa: Lượng dữ liệu lớn và phức tạp mà không thể xử lý bằng các công cụ truyền thống.

    • Ví dụ: Companies analyze big data to understand customer preferences and behavior. (Các công ty phân tích dữ liệu lớn để hiểu sở thích và hành vi của khách hàng.)

  12. Augmented Reality (Thực tế ảo mở rộng)

    • Định nghĩa: Kết hợp các yếu tố thực tế và ảo để tạo ra trải nghiệm tương tác mới.

    • Ví dụ: Augmented reality is used in gaming and educational applications. (Thực tế ảo mở rộng được sử dụng trong các ứng dụng chơi game và giáo dục.)

  13. 3D Printing (In 3D)

    • Định nghĩa: Kỹ thuật tạo ra các đối tượng bằng cách in chúng từ các chất liệu như nhựa hoặc kim loại.

    • Ví dụ: 3D printing is used in manufacturing prototypes and custom products. (In 3D được sử dụng trong sản xuất các mẫu thử và sản phẩm tùy chỉnh.)

  14. Nanotechnology (Công nghệ nano)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu và ứng dụng của vật liệu và cấu trúc có kích thước chỉ trong khoảng từ 1 đến 100 nanomet.

    • Ví dụ: Nanotechnology has potential applications in medicine and electronics. (Công nghệ nano có các ứng dụng tiềm năng trong y học và điện tử.)

  15. Renewable Energy (Năng lượng tái tạo)

    • Định nghĩa: Nguồn năng lượng tái tạo là những nguồn năng lượng không bị giới hạn và có thể tái tạo sau mỗi chu kỳ sử dụng.

    • Ví dụ: Solar and wind energy are examples of renewable energy sources. (Năng lượng mặt trời và năng lượng gió là các nguồn năng lượng tái tạo.)

  16. Wireless Technology (Công nghệ không dây)

    • Định nghĩa: Công nghệ truyền thông và truyền dẫn dữ liệu không cần sử dụng dây cáp vật lý.

    • Ví dụ: Wireless technology enables easy and fast communication between devices. (Công nghệ không dây cho phép truyền thông và giao tiếp nhanh chóng giữa các thiết bị.)

  17. Cybersecurity (An ninh mạng)

    • Định nghĩa: Các biện pháp và kỹ thuật để bảo vệ hệ thống và dữ liệu trước các mối đe dọa từ mạng internet.

    • Ví dụ: Companies invest in cybersecurity to prevent data breaches and cyber attacks. (Các công ty đầu tư vào an ninh mạng để ngăn chặn việc xâm nhập dữ liệu và tấn công mạng.)

  18. Biometrics (Thiết bị nhận dạng sinh trắc học)

    • Định nghĩa: Công nghệ sử dụng các đặc điểm sinh trắc học, như vân tay hoặc nhận dạng khuôn mặt, để xác định và xác minh danh tính cá nhân.

    • Ví dụ: Biometrics is used in smartphone security for fingerprint authentication. (Công nghệ nhận dạng sinh trắc học được sử dụng trong an ninh điện thoại thông minh qua nhận dạng vân tay.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo