Nhảy đến nội dung
Các lĩnh vực trong khoa học (Fields of science)

Các lĩnh vực trong khoa học (Fields of science)

0.0
(0 votes)

256

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Fields of science" (Các lĩnh vực trong khoa học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các lĩnh vực trong khoa học một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Biology (Sinhhọc)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các hệ thống sống, bao gồm động vật, thực vật và vi khuẩn.

    • Ví dụ: She is majoring in biology and hopes to become a marine biologist. (Cô ấy đang chuyên ngành sinh học và hy vọng trở thành một nhà sinh vật học biển.)

  2. Chemistry (Hóa học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về cấu tạo, cấu trúc và tương tác của chất và các phản ứng hóa học.

    • Ví dụ: The laboratory is equipped with state-of-the-art instruments for conducting chemistry experiments. (Phòng thí nghiệm được trang bị các thiết bị hiện đại để tiến hành các thí nghiệm hóa học.)

  3. Physics (Vật lý)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các đặc tính và tương tác của vật chất, năng lượng, không gian và thời gian.

    • Ví dụ: The students are learning about the laws of physics and how they apply to real-world situations. (Các học sinh đang học về các luật vật lý và cách áp dụng chúng vào các tình huống thực tế.)

  4. Astronomy (Thiên văn học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về vũ trụ, các hành tinh, ngôi sao và các hệ hành tinh.

    • Ví dụ: The observatory is a great place to study astronomy and observe celestial bodies. (Đài quan sát là nơi tuyệt vời để nghiên cứu thiên văn học và quan sát các thiên thể.)

  5. Geology (Địa chất học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về cấu tạo, lịch sử và quá trình hình thành của Trái Đất.

    • Ví dụ: The geology field trip allowed students to examine rock formations and geological features. (Chuyến đi thực địa chất cho phép sinh viên nghiên cứu các hệ thống đá và đặc điểm địa chất.)

  6. Psychology (Tâm lý học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về tư duy, cảm xúc và hành vi của con người.

    • Ví dụ: The psychologist is conducting research on the effects of stress on mental health. (Nhà tâm lý học đang tiến hành nghiên cứu về tác động của căng thẳng đối với sức khỏe tâm lý.)

  7. Environmental Science (Khoa học môi trường)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về môi trường tự nhiên và tác động của hoạt động con người đối với môi trường.

    • Ví dụ: Environmental science seeks solutions to environmental issues such as pollution and climate change. (Khoa học môi trường tìm kiếm các giải pháp cho các vấn đề môi trường như ô nhiễm và biến đổi khí hậu.)

  8. Computer Science (Khoa học máy tính)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về các khái niệm và kỹ thuật liên quan đến máy tính và công nghệ thông tin.

    • Ví dụ: Computer science students learn programming languages and algorithms to develop software applications. (Sinh viên khoa học máy tính học các ngôn ngữ lập trình và thuật toán để phát triển ứng dụng phần mềm.)

  9. Biotechnology (Công nghệ sinh học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu ứng dụng của sinh học để phát triển các sản phẩm và quy trình mới.

    • Ví dụ: Biotechnology has led to advances in medicine and agriculture. (Công nghệ sinh học đã đưa đến những tiến bộ trong y học và nông nghiệp.)

  10. Neuroscience (Sinh thái học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về hệ thần kinh và cách nó hoạt động trong hệ thống thần kinh.

    • Ví dụ: Neuroscience is a multidisciplinary field that combines biology, psychology, and chemistry. (Sinh thái học là một lĩnh vực đa ngành kết hợp giữa sinh học, tâm lý học và hóa học.)

  11. Engineering (Kỹ thuật học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu, thiết kế và xây dựng các hệ thống, thiết bị và cơ cấu.

    • Ví dụ: He is pursuing a degree in engineering with a focus on civil engineering. (Anh ấy đang theo đuổi bằng cử nhân về kỹ thuật với chuyên ngành xây dựng công trình.)

  12. Mathematics (Toán học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về số học, hình học và các vấn đề liên quan đến số và kí hiệu.

    • Ví dụ: Mathematics is the foundation of many scientific and engineering disciplines. (Toán học là nền tảng của nhiều lĩnh vực khoa học và kỹ thuật.)

  13. Economics (Kinh tế học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu về tài chính, sản xuất, tiêu dùng và phân phối tài nguyên.

    • Ví dụ: The professor is an expert in international economics and trade. (Giáo sư là một chuyên gia về kinh tế và thương mại quốc tế.)

  14. Sociology (Xã hội học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về xã hội, văn hóa và hành vi con người trong các cộng đồng.

    • Ví dụ: Sociology examines social issues and interactions in different societies. (Xã hội học nghiên cứu về các vấn đề xã hội và tương tác trong các xã hội khác nhau.)

  15. Linguistics (Ngôn ngữ học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về ngôn ngữ, cấu trúc ngôn ngữ và biến thể ngôn ngữ.

    • Ví dụ: Linguistics helps us understand how language is structured and how it evolves over time. (Ngôn ngữ học giúp chúng ta hiểu cấu trúc và sự biến đổi của ngôn ngữ qua thời gian.)

  16. Political Science (Khoa học chính trị)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về hệ thống chính trị, chính phủ và quyền lực.

    • Ví dụ: Political science explores the theory and practice of government and politics. (Khoa học chính trị nghiên cứu lý thuyết và thực tiễn của chính phủ và chính trị.)

  17. Meteorology (Khí tượng học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về khí tượng và các hiện tượng thời tiết.

    • Ví dụ: Meteorology uses advanced technology to predict weather patterns and phenomena. (Khí tượng học sử dụng công nghệ tiên tiến để dự đoán mô hình thời tiết và các hiện tượng.)

  18. Archaeology (Khảo cổ học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về văn hóa và các di chỉ cổ xưa để hiểu về quá khứ của con người.

    • Ví dụ: Archaeologists excavate ancient sites to uncover artifacts and historical evidence. (Khảo cổ học viên khai quật các di chỉ cổ xưa để khám phá các hiện vật và bằng chứng lịch sử.)

  19. Environmental Science (Khoa học môi trường)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về môi trường tự nhiên và tác động của con người lên môi trường.

    • Ví dụ: Environmental science addresses issues like pollution, conservation, and sustainability. (Khoa học môi trường giải quyết các vấn đề như ô nhiễm, bảo tồn và bền vững.)

  20. Psychology (Tâm lý học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực khoa học nghiên cứu về tư duy, cảm xúc và hành vi của con người.

    • Ví dụ: Psychology examines how the mind influences behavior and mental processes. (Tâm lý học nghiên cứu về cách tư duy ảnh hưởng đến hành vi và quá trình tâm lý của con người.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo