Nhảy đến nội dung
Các nguyên lý khoa học (Scientific principles)

Các nguyên lý khoa học (Scientific principles)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Scientific principles" (Các nguyên lý khoa học) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về học viện một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Hypothesis (Giả thuyết)

    • Định nghĩa: Một giả định hay phỏng đoán dựa trên dữ liệu hiện có, có thể được kiểm tra và chứng minh đúng sai qua các thí nghiệm hoặc quan sát.

    • Ví dụ: Scientists develop hypotheses to explain natural phenomena and then conduct experiments to test their validity. (Các nhà khoa học đưa ra các giả thuyết để giải thích hiện tượng tự nhiên, sau đó thực hiện các thí nghiệm để kiểm tra tính đúng đắn của chúng.)

  2. Experiment (Thí nghiệm)

    • Định nghĩa: Quá trình khoa học thử nghiệm và quan sát một hiện tượng trong điều kiện kiểm soát để thu thập dữ liệu và kiểm tra giả thuyết.

    • Ví dụ: In the laboratory, scientists conduct experiments to investigate the effects of different variables on a chemical reaction. (Trong phòng thí nghiệm, các nhà khoa học tiến hành các thí nghiệm để nghiên cứu tác động của các biến số khác nhau đối với một phản ứng hóa học.)

  3. Empirical Evidence (Bằng chứng kinh nghiệm)

    • Định nghĩa: Dữ liệu và thông tin thu thập được từ các quan sát, thí nghiệm hoặc nghiên cứu thực tế.

    • Ví dụ: The theory is supported by substantial empirical evidence gathered from multiple experiments. (Lý thuyết được hỗ trợ bằng bằng chứng kinh nghiệm đáng kể thu thập từ nhiều thí nghiệm.)

  4. Law (Luật)

    • Định nghĩa: Một khẳng định toàn diện về một mô hình hoặc mối quan hệ tự nhiên, dựa trên những bằng chứng rõ ràng và không thể bác bỏ.

    • Ví dụ: Newton's Law of Gravity describes the relationship between the mass of objects and the force of attraction between them. (Luật vạn vật hấp dẫn của Newton mô tả mối quan hệ giữa khối lượng của các vật thể và lực hấp dẫn giữa chúng.)

  5. Theory (Lý thuyết)

    • Định nghĩa: Một mô hình hoặc giả định phức tạp được hỗ trợ bởi nhiều bằng chứng và dùng để giải thích một loạt các hiện tượng tự nhiên.

    • Ví dụ: The theory of evolution explains the development and diversity of living organisms over time. (Lý thuyết tiến hóa giải thích quá trình phát triển và đa dạng của các hệ thống sống qua thời gian.)

  6. Cause and Effect (Nguyên nhân và Kết quả)

    • Định nghĩa: Một mối quan hệ trong đó một sự kiện (nguyên nhân) gây ra một sự kiện khác (kết quả).

    • Ví dụ: The study found a clear cause-and-effect relationship between smoking and lung cancer. (Nghiên cứu phát hiện mối quan hệ rõ ràng giữa hút thuốc lá và ung thư phổi.)

  7. Observation (Quan sát)

    • Định nghĩa: Quá trình chú ý và thu thập thông tin về các hiện tượng hoặc sự kiện mà không can thiệp vào quá trình đó.

    • Ví dụ: Through careful observation, scientists can make detailed recordings of animal behaviors in their natural habitats. (Nhờ vào việc quan sát cẩn thận, các nhà khoa học có thể ghi chép chi tiết về hành vi động vật trong môi trường sống tự nhiên của chúng.)

  8. Data Analysis (Phân tích dữ liệu)

    • Định nghĩa: Quá trình xử lý và hiểu các dữ liệu thu thập được từ thí nghiệm hoặc nghiên cứu.

    • Ví dụ: The data analysis revealed a significant correlation between temperature and plant growth. (Phân tích dữ liệu tiết lộ mối tương quan đáng kể giữa nhiệt độ và sự phát triển của cây trồng.)

  9. Experiment Control (Kiểm soát thí nghiệm)

    • Định nghĩa: Việc duy trì những điều kiện không thay đổi trong quá trình thí nghiệm để so sánh với điều kiện thay đổi.

    • Ví dụ: To ensure accurate results, scientists keep certain variables constant as part of experiment control. (Để đảm bảo kết quả chính xác, các nhà khoa học giữ nguyên các biến số nhất định trong quá trình kiểm soát thí nghiệm.)

  10. Prediction (Dự đoán)

    • Định nghĩa: Sự suy luận hoặc ước lượng về kết quả dựa trên kiến thức hiện có và các quan sát.

    • Ví dụ: Based on previous research, the scientist made a prediction about the possible outcomes of the experiment. (Dựa vào nghiên cứu trước đó, nhà khoa học đã đưa ra dự đoán về các kết quả có thể của thí nghiệm.)

  11. Control Group (Nhóm kiểm soát)

    • Định nghĩa: Nhóm trong một thí nghiệm được duy trì với điều kiện bình thường và không thay đổi để so sánh với các nhóm thí nghiệm khác.

    • Ví dụ: In a drug trial, the control group receives a placebo instead of the actual medication to assess the drug's effectiveness. (Trong thử nghiệm thuốc, nhóm kiểm soát nhận chất giả dược thay vì thuốc thực để đánh giá hiệu quả của thuốc.)

  12. Correlation (Tương quan)

    • Định nghĩa: Mối quan hệ hoặc tương quan giữa hai biến số hoặc hiện tượng trong dữ liệu.

    • Ví dụ: The study found a positive correlation between exercise and mental well-being. (Nghiên cứu phát hiện mối quan hệ tích cực giữa tập thể dục và sự phát triển tinh thần.)

  13. Validity (Hiệu lực)

    • Định nghĩa: Độ chính xác và tính xác thực của một thí nghiệm hoặc nghiên cứu, đảm bảo kết quả phản ánh đúng hiện tượng được nghiên cứu.

    • Ví dụ: To ensure the validity of the survey, researchers used random sampling to select participants from the population. (Để đảm bảo tính hiệu lực của cuộc khảo sát, nhà nghiên cứu sử dụng mẫu ngẫu nhiên để chọn người tham gia từ quần thể.)

  14. Bias (Thiên vị)

    • Định nghĩa: Sự ảnh hưởng tiêu cực đến kết quả nghiên cứu do các yếu tố chủ quan hoặc sai sót trong quá trình nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researcher made an effort to minimize bias by using double-blind procedures in the experiment. (Nhà nghiên cứu đã nỗ lực giảm thiểu thiên vị bằng cách sử dụng quy trình kép mù trong thí nghiệm.)

  15. Inference (Suy luận)

    • Định nghĩa: Quá trình suy ra kết luận hoặc đưa ra giả định dựa trên các dữ liệu và quan sát có sẵn.

    • Ví dụ: Based on the data collected, the researcher made an inference about the population's preferences. (Dựa vào dữ liệu thu thập được, nhà nghiên cứu đã suy luận về sở thích của dân số.)

  16. Reliability (Độ tin cậy)

    • Định nghĩa: Mức độ ổn định và nhất quán của kết quả khi thực hiện lại thí nghiệm hoặc nghiên cứu.

    • Ví dụ: The reliability of the measurement was confirmed through repeated trials with consistent results. (Độ tin cậy của phép đo được xác nhận thông qua nhiều thử nghiệm lặp lại với kết quả nhất quán.)

  17. Replication (Sao chép)

    • Định nghĩa: Quá trình lặp lại thí nghiệm hoặc nghiên cứu để kiểm tra tính xác thực và đáng tin cậy của kết quả ban đầu.

    • Ví dụ: Other researchers replicated the experiment to verify the initial findings. (Các nhà nghiên cứu khác đã sao chép thí nghiệm để xác nhận các kết quả ban đầu.)

  18. Hypothesis (Giả thuyết)

    • Định nghĩa: Giả định dựa trên kiến thức và các quan sát có sẵn, được sử dụng làm cơ sở cho thí nghiệm hoặc nghiên cứu.

    • Ví dụ: The researcher formulated a hypothesis about the relationship between stress and sleep patterns. (Nhà nghiên cứu đã xây dựng một giả thuyết về mối quan hệ giữa căng thẳng và mô hình giấc ngủ.)

  19. Experimentation (Thực nghiệm)

    • Định nghĩa: Quá trình thử nghiệm các giả định hoặc ý tưởng bằng cách tạo ra các điều kiện kiểm soát để thu thập dữ liệu và kiểm tra giả định đó.

    • Ví dụ: The scientist conducted a series of experiments to test the effects of temperature on plant growth. (Nhà khoa học đã tiến hành một loạt thí nghiệm để kiểm tra tác động của nhiệt độ đối với sự phát triển của cây trồng.)

  20. Statistical Analysis (Phân tích thống kê)

    • Định nghĩa: Quá trình sử dụng các phương pháp thống kê để phân tích và tóm tắt dữ liệu thu thập từ nghiên cứu.

    • Ví dụ: The results were subjected to statistical analysis to determine the significance of the findings. (Kết quả đã được chịu sự phân tích thống kê để xác định tính quan trọng của các kết quả.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Previous: Hỗ trợ học tập (Academic support) Next: Các lĩnh vực trong khoa học (Fields of science)

Bình luận

Notifications
Thông báo