Nhảy đến nội dung
Hỗ trợ học tập (Academic support)

Hỗ trợ học tập (Academic support)

0.0
(0 votes)

121

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Academic support" (Hỗ trợ học tập) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về hỗ trợ học tập một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Tutoring (Gia sư, hướng dẫn)

    • Định nghĩa: Quá trình cung cấp hỗ trợ học tập và giảng dạy cá nhân hoặc nhóm nhỏ bởi người có kiến thức chuyên môn.

    • Ví dụ: The university offers free tutoring services to help students with difficult subjects. (Trường đại học cung cấp dịch vụ gia sư miễn phí để giúp đỡ sinh viên với các môn học khó khăn.)

  2. Academic Advising (Tư vấn học tập)

    • Định nghĩa: Quá trình cung cấp thông tin và lời khuyên về học tập và lựa chọn học phần.

    • Ví dụ: The academic advisor helps students plan their course schedules and choose the right major. (Người tư vấn học tập giúp sinh viên lập kế hoạch học tập và lựa chọn chuyên ngành phù hợp.)

  3. Study Groups (Nhóm học tập)

    • Định nghĩa: Nhóm sinh viên cùng nhau học tập và thảo luận về các vấn đề học tập.

    • Ví dụ: Joining a study group can improve learning efficiency and promote collaboration among students. (Tham gia nhóm học tập có thể nâng cao hiệu quả học tập và khuyến khích sự hợp tác giữa các sinh viên.)

  4. Writing Center (Trung tâm viết lách)

    • Định nghĩa: Nơi cung cấp hỗ trợ và hướng dẫn viết bài cho sinh viên.

    • Ví dụ: The writing center offers feedback and assistance to students in improving their academic writing skills. (Trung tâm viết lách cung cấp phản hồi và hỗ trợ cho sinh viên trong việc nâng cao kỹ năng viết bài học thuật của họ.)

  5. Peer Mentoring (Hướng dẫn đồng nghiệp)

    • Định nghĩa: Quá trình cung cấp hỗ trợ học tập và tư vấn từ các sinh viên có kinh nghiệm đối với những sinh viên khác.

    • Ví dụ: Peer mentoring programs help new students adapt to college life and navigate academic challenges. (Các chương trình hướng dẫn đồng nghiệp giúp sinh viên mới thích nghi với cuộc sống đại học và vượt qua những thách thức học tập.)

  6. Workshops (Buổi thảo luận, hội thảo)

    • Định nghĩa: Các hoạt động học tập tập trung vào việc giới thiệu và thực hành các kỹ năng cụ thể.

    • Ví dụ: The university organizes workshops on effective study habits and time management. (Trường đại học tổ chức các buổi thảo luận về thói quen học tập hiệu quả và quản lý thời gian.)

  7. Online Resources (Tài nguyên trực tuyến)

    • Định nghĩa: Các công cụ và tài liệu học tập có sẵn trên internet để hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.

    • Ví dụ: The library provides access to a wide range of online resources, including e-books and academic journals. (Thư viện cung cấp quyền truy cập vào nhiều nguồn tài nguyên trực tuyến, bao gồm sách điện tử và tạp chí học thuật.)

  8. Study Skills Workshops (Buổi thảo luận về kỹ năng học tập)

    • Định nghĩa: Các buổi thảo luận tập trung vào việc phát triển các kỹ năng học tập cần thiết.

    • Ví dụ: The study skills workshops cover topics such as note-taking, time management, and exam preparation. (Các buổi thảo luận về kỹ năng học tập bao gồm các chủ đề như ghi chép, quản lý thời gian và chuẩn bị cho kỳ thi.)

  9. Academic Support Center (Trung tâm hỗ trợ học tập)

    • Định nghĩa: Tổ chức hoặc phòng chuyên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ học tập cho sinh viên.

    • Ví dụ: The academic support center offers tutoring, workshops, and resources to help students succeed in their studies. (Trung tâm hỗ trợ học tập cung cấp dịch vụ gia sư, tổ chức buổi thảo luận và nguồn tài nguyên để giúp sinh viên đạt thành công trong học tập.)

  10. Individual Support (Hỗ trợ cá nhân)

    • Định nghĩa: Hỗ trợ học tập cá nhân được cung cấp dựa trên nhu cầu riêng của từng sinh viên.

    • Ví dụ: Students can schedule one-on-one sessions with academic advisors for personalized support and guidance. (Sinh viên có thể đặt lịch hẹn gặp những người tư vấn học tập để được hỗ trợ và tư vấn cá nhân hóa.)

  11. Resource Library (Thư viện tài nguyên)

    • Định nghĩa: Một nguồn tài nguyên đa dạng, bao gồm sách, bài báo, tài liệu và công cụ học tập khác để hỗ trợ sinh viên trong quá trình học tập.

    • Ví dụ: The resource library provides students with access to a wide range of academic materials and online databases. (Thư viện tài nguyên cung cấp cho sinh viên quyền truy cập vào nhiều tài liệu học thuật và cơ sở dữ liệu trực tuyến.)

  12. Study Skills Assessment (Đánh giá kỹ năng học tập)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá kỹ năng học tập của sinh viên để xác định những khía cạnh cần cải thiện.

    • Ví dụ: The study skills assessment helps identify areas where students may need additional support and guidance. (Việc đánh giá kỹ năng học tập giúp xác định những khía cạnh mà sinh viên có thể cần thêm hỗ trợ và tư vấn.)

  13. Learning Workshops (Buổi học tập)

    • Định nghĩa: Các buổi học tập tập trung vào việc phát triển các kỹ năng học tập và nâng cao hiệu suất học tập.

    • Ví dụ: The learning workshops cover topics such as critical thinking, problem-solving, and effective study strategies. (Các buổi học tập bao gồm các chủ đề như tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và các chiến lược học tập hiệu quả.)

  14. Study Skills Resources (Tài nguyên kỹ năng học tập)

    • Định nghĩa: Các tài liệu và công cụ học tập có sẵn để giúp sinh viên cải thiện kỹ năng học tập của họ.

    • Ví dụ: The university provides study skills resources online, including guides on time management and note-taking. (Trường đại học cung cấp các tài nguyên về kỹ năng học tập trực tuyến, bao gồm hướng dẫn về quản lý thời gian và ghi chép.)

  15. Academic Workshops (Buổi thảo luận học thuật)

    • Định nghĩa: Các buổi thảo luận tập trung vào việc giới thiệu và thảo luận về các vấn đề học thuật cụ thể.

    • Ví dụ: The academic workshops cover subjects such as research skills, academic writing, and presentation techniques. (Các buổi thảo luận học thuật bao gồm các chủ đề như kỹ năng nghiên cứu, viết bài học thuật và kỹ thuật trình bày.)

  16. Study Strategies (Chiến lược học tập)

    • Định nghĩa: Các phương pháp và kỹ thuật học tập được sử dụng để cải thiện hiệu quả học tập của sinh viên.

    • Ví dụ: Developing effective study strategies can help students better retain and understand course material. (Phát triển chiến lược học tập hiệu quả giúp sinh viên ghi nhớ và hiểu tốt hơn nội dung môn học.)

  17. Group Study Sessions (Buổi học nhóm)

    • Định nghĩa: Các buổi học tập được tổ chức nhằm tăng cường học tập qua việc thảo luận và học cùng nhau trong nhóm.

    • Ví dụ: Students find group study sessions beneficial for sharing ideas, discussing challenging concepts, and supporting each other's learning. (Sinh viên thấy rằng việc tham gia buổi học nhóm có ích để chia sẻ ý tưởng, thảo luận về các khái niệm khó khăn và hỗ trợ học tập lẫn nhau.)

  18. Peer Tutoring (Gia sư đồng học)

    • Định nghĩa: Học sinh hoặc sinh viên hỗ trợ nhau trong việc học tập một cách thông qua việc giảng dạy và học cùng nhau.

    • Ví dụ: Peer tutoring is a great way for students to get help from their peers and improve their understanding of the material. (Gia sư đồng học là một cách tuyệt vời để sinh viên nhận sự giúp đỡ từ bạn bè cùng lớp và cải thiện hiểu biết về nội dung học tập.)

  19. Study Apps (Ứng dụng học tập)

    • Định nghĩa: Các ứng dụng di động được phát triển để hỗ trợ việc học tập và quản lý thời gian.

    • Ví dụ: There are various study apps available that offer flashcards, quizzes, and organization tools to enhance learning. (Có nhiều ứng dụng học tập khác nhau cung cấp bài flashcards, các bài kiểm tra và các công cụ quản lý giúp cải thiện quá trình học tập.)

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo