Nhảy đến nội dung
Kỹ năng viết (Study skills)

Kỹ năng viết (Study skills)

0.0
(0 votes)

622

07/24/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Study skills" (Kỹ năng viết) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về kỹ năng viết một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Time Management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng sắp xếp và phân chia thời gian hiệu quả để học và hoàn thành công việc.

    • Ví dụ: Good time management allows students to balance their studies and other responsibilities. (Quản lý thời gian hiệu quả giúp sinh viên cân bằng việc học tập và các trách nhiệm khác.)

  2. Note-taking (Ghi chép)

    • Định nghĩa: Kỹ năng viết nhanh và tóm tắt thông tin quan trọng trong lớp học hoặc khi đọc sách.

    • Ví dụ: Effective note-taking helps students retain and review key concepts from lectures and textbooks. (Ghi chép hiệu quả giúp sinh viên ghi nhớ và ôn tập các khái niệm quan trọng từ bài giảng và sách giáo khoa.)

  3. Critical Reading (Đọc phản biện)

    • Định nghĩa: Khả năng phân tích và đánh giá văn bản một cách phản biện để hiểu rõ ý chính và ý nghĩa tiềm ẩn.

    • Ví dụ: Developing critical reading skills helps students understand the main ideas and underlying meanings of texts. (Phát triển kỹ năng đọc phản biện giúp sinh viên hiểu rõ ý chính và ý nghĩa tiềm ẩn của các văn bản.)

  4. Research Skills (Kỹ năng nghiên cứu)

    • Định nghĩa: Kỹ năng thu thập và đánh giá thông tin để nghiên cứu và hỗ trợ các luận điểm.

    • Ví dụ: Strong research skills are essential for writing academic papers and conducting in-depth studies. (Kỹ năng nghiên cứu mạnh mẽ là điều cần thiết để viết bài luận học thuật và thực hiện các nghiên cứu sâu hơn.)

  5. Organizational Skills (Kỹ năng tổ chức)

    • Định nghĩa: Khả năng sắp xếp và quản lý công việc một cách có hệ thống và hiệu quả.

    • Ví dụ: Good organizational skills help students stay focused and complete tasks on time. (Kỹ năng tổ chức tốt giúp sinh viên tập trung và hoàn thành công việc đúng hạn.)

  6. Essay Writing (Viết bài luận)

    • Định nghĩa: Kỹ năng biên soạn và trình bày ý kiến và luận điểm một cách rõ ràng và có logic trong bài luận.

    • Ví dụ: Developing strong essay writing skills is crucial for academic success. (Phát triển kỹ năng viết bài luận mạnh mẽ là quan trọng để đạt thành tích học tập.)

  7. Presentation Skills (Kỹ năng thuyết trình)

    • Định nghĩa: Khả năng trình bày thông tin một cách tự tin và hấp dẫn trước đám đông.

    • Ví dụ: Improving presentation skills helps students deliver their ideas effectively in front of an audience. (Cải thiện kỹ năng thuyết trình giúp sinh viên truyền đạt ý tưởng một cách hiệu quả trước đám đông.)

  8. Memory Techniques (Kỹ thuật ghi nhớ)

    • Định nghĩa: Các phương pháp và kỹ thuật để cải thiện khả năng ghi nhớ thông tin.

    • Ví dụ: Using memory techniques such as mnemonics helps students remember complex information more easily. (Sử dụng các kỹ thuật ghi nhớ như mnemonics giúp sinh viên nhớ thông tin phức tạp một cách dễ dàng hơn.)

  9. Problem-solving Skills (Kỹ năng giải quyết vấn đề)

    • Định nghĩa: Khả năng xác định và giải quyết các vấn đề một cách sáng tạo và hiệu quả.

    • Ví dụ: Developing problem-solving skills enables students to tackle academic challenges with confidence. (Phát triển kỹ năng giải quyết vấn đề giúp sinh viên giải quyết các thách thức học tập một cách tự tin.)

  10. Active Listening (Lắng nghe tích cực)

    • Định nghĩa: Khả năng lắng nghe một cách chân thành và tập trung để hiểu và phản hồi đúng ý kiến của người khác.

    • Ví dụ: Practicing active listening in the classroom improves students' understanding and engagement. (Thực hành lắng nghe tích cực trong lớp học nâng cao sự hiểu biết và tương tác của sinh viên.)

  11. Collaboration (Hợp tác)

    • Định nghĩa: Khả năng làm việc cùng nhau với người khác để đạt được mục tiêu chung.

    • Ví dụ: Collaborative projects enhance students' teamwork and communication skills. (Các dự án hợp tác nâng cao kỹ năng làm việc nhóm và giao tiếp của sinh viên.)

  12. Critical Thinking (Tư duy phản biện)

    • Định nghĩa: Khả năng phân tích và đánh giá một vấn đề một cách có suy luận và lập luận.

    • Ví dụ: Developing critical thinking skills helps students make informed decisions and solve complex problems. (Phát triển kỹ năng tư duy phản biện giúp sinh viên đưa ra quyết định thông minh và giải quyết các vấn đề phức tạp.)

  13. Goal Setting (Đặt mục tiêu)

    • Định nghĩa: Quá trình xác định và đề ra mục tiêu cụ thể để đạt được trong học tập và cuộc sống.

    • Ví dụ: Setting realistic goals helps students stay motivated and focused on their studies. (Đặt ra mục tiêu thực tế giúp sinh viên duy trì động lực và tập trung vào việc học tập.)

  14. Self-Discipline (Tự kỷ luật)

    • Định nghĩa: Khả năng tự kiểm soát và tuân thủ lịch trình và mục tiêu đã đề ra.

    • Ví dụ: Self-discipline is essential for students to manage their time effectively and avoid distractions. (Tự kỷ luật là điều cần thiết để sinh viên quản lý thời gian một cách hiệu quả và tránh những sự xao lãng.)

  15. Study Environment (Môi trường học tập)

    • Định nghĩa: Điều kiện vật chất và tâm lý xung quanh nơi học tập của sinh viên.

    • Ví dụ: Creating a conducive study environment can improve students' concentration and productivity. (Tạo môi trường học tập thuận lợi giúp tăng cường sự tập trung và năng suất học tập của sinh viên.)

  16. Self-Assessment (Tự đánh giá)

    • Định nghĩa: Quá trình đánh giá và định giá kỹ năng và hiệu suất cá nhân.

    • Ví dụ: Engaging in self-assessment allows students to identify their strengths and areas for improvement. (Tham gia tự đánh giá giúp sinh viên nhận ra điểm mạnh và các khía cạnh cần cải thiện.)

  17. Information Literacy (Kiến thức về thông tin)

    • Định nghĩa: Khả năng đánh giá và sử dụng thông tin một cách hiệu quả và đáng tin cậy.

    • Ví dụ: Developing information literacy skills is crucial for conducting research and evaluating sources. (Phát triển kỹ năng kiến thức về thông tin là quan trọng để thực hiện nghiên cứu và đánh giá nguồn thông tin.)

  18. Motivation (Động lực)

    • Định nghĩa: Sức mạnh nội tại hoặc bên ngoài đẩy mạnh hành động và đạt được mục tiêu.

    • Ví dụ: Maintaining motivation is essential for students to persevere through challenges and achieve success. (Duy trì động lực là điều cần thiết để sinh viên kiên nhẫn vượt qua khó khăn và đạt được thành công.)

  19. Study Strategies (Chiến lược học tập)

    • Định nghĩa: Các phương pháp và kỹ thuật được sử dụng để tiếp thu và xử lý thông tin học tập.

    • Ví dụ: Effective study strategies, such as summarizing and mind mapping, can enhance students' understanding and retention of course material. (Các chiến lược học tập hiệu quả, như tóm tắt và sơ đồ tư duy, giúp nâng cao sự hiểu biết và ghi nhớ thông tin học phần của sinh viên.)

  20. Critical Reading (Đọc phản biện)

    • Định nghĩa: Khả năng phân tích và đánh giá các tài liệu đọc một cách có suy luận và chủ quan.

    • Ví dụ: Developing critical reading skills allows students to engage with academic texts more deeply and thoughtfully. (Phát triển kỹ năng đọc phản biện giúp sinh viên tương tác với các tài liệu học tập một cách sâu sắc và chân thành hơn.)

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

Bình luận

Notifications
Thông báo