Đa dạng văn hóa (Cultural diversity)
Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Cultural diversity" (Đa dạng văn hóa) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 4.5-6.0. Những từ này giúp bạn diễn đạt về đa dạng văn hóa một cách chính xác và đa dạng hơn.
Cultural Diversity (Đa dạng văn hóa)
Định nghĩa: Sự khác biệt và đa dạng trong văn hóa, bao gồm ngôn ngữ, tín ngưỡng, phong tục, và giá trị của các nhóm dân cư khác nhau.
Ví dụ: Canada is known for its cultural diversity, with people from various ethnic backgrounds living harmoniously. (Canada nổi tiếng với đa dạng văn hóa, với những người từ các nền văn hóa khác nhau sống hòa thuận.)
Multiculturalism (Đa văn hóa)
Định nghĩa: Chính sách hoặc triết lý ủng hộ việc coi trọng và duy trì các giá trị và phong tục đa dạng của các nhóm văn hóa trong một quốc gia hoặc khu vực.
Ví dụ: Australia embraces multiculturalism, recognizing and celebrating the contributions of people from different cultural backgrounds. (Australia chào đón đa văn hóa, công nhận và tôn vinh những đóng góp của những người từ các nền văn hóa khác nhau.)
Ethnicity (Dân tộc)
Định nghĩa: Nhóm con người chia sẻ các nguồn gốc dân tộc, lịch sử, và văn hóa chung.
Ví dụ: The neighborhood is home to a diverse ethnicity, including people from Asia, Africa, and Europe. (Khu vực này là nơi sống của nhiều dân tộc khác nhau, bao gồm người châu Á, châu Phi và châu Âu.)
Inclusivity (Sự bao dung)
Định nghĩa: Tính chất hoặc chính sách chấp nhận và tôn trọng sự đa dạng và đối xử công bằng với tất cả mọi người.
Ví dụ: The company promotes inclusivity by providing equal opportunities to all employees regardless of their cultural background. (Công ty thúc đẩy sự bao dung bằng cách cung cấp cơ hội bình đẳng cho tất cả nhân viên bất kể nguồn gốc văn hóa của họ.)
Cultural Identity (Bản sắc văn hóa)
Định nghĩa: Sự nhận thức và hiểu biết về văn hóa và giá trị cá nhân của một người hoặc một nhóm dân cư.
Ví dụ: Preserving one's cultural identity is essential for a sense of belonging and self-esteem. (Bảo tồn bản sắc văn hóa là điều cần thiết để có cảm giác thuộc về và tự tin bản thân.)
Intercultural Communication (Giao tiếp đa văn hóa)
Định nghĩa: Sự trao đổi thông tin và ý kiến giữa các cá nhân và nhóm văn hóa khác nhau.
Ví dụ: Developing intercultural communication skills is crucial in a globalized world to foster understanding and cooperation among diverse populations. (Phát triển kỹ năng giao tiếp đa văn hóa là rất quan trọng trong một thế giới toàn cầu hóa để thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác giữa các dân cư đa dạng.)
Cultural Assimilation (Hòa nhập văn hóa)
Định nghĩa: Quá trình mà một nhóm dân cư thích nghi và hấp thu các phong tục và giá trị của một văn hóa khác.
Ví dụ: The cultural assimilation of immigrants into the host country's way of life can take time and effort. (Quá trình hòa nhập văn hóa của người nhập cư vào lối sống của quốc gia tiếp nhận có thể mất thời gian và cố gắng.)
Cultural Exchange (Trao đổi văn hóa)
Định nghĩa: Hoạt động trao đổi thông tin, nghệ thuật, và giá trị văn hóa giữa các nhóm dân cư và quốc gia khác nhau.
Ví dụ: The international festival fosters cultural exchange and understanding among people from different parts of the world. (Lễ hội quốc tế thúc đẩy sự trao đổi và hiểu biết văn hóa giữa những người từ các vùng khác nhau trên thế giới.)
Cultural Sensitivity (Nhạy cảm văn hóa)
Định nghĩa: Sự ý thức và tôn trọng đến các quy tắc và giá trị văn hóa của người khác.
Ví dụ: Diplomats need to demonstrate cultural sensitivity when dealing with foreign counterparts. (Các nhà ngoại giao cần thể hiện sự nhạy cảm văn hóa khi làm việc với các đối tác nước ngoài.)
Cultural Heritage (Di sản văn hóa)
Định nghĩa: Di sản văn hóa là tập hợp các giá trị, tín ngưỡng, ngôn ngữ, nghệ thuật và phong tục mà một cộng đồng hoặc quốc gia kế thừa và bảo tồn qua các thế hệ.
Ví dụ: UNESCO recognizes and protects sites of cultural heritage that are of historical significance. (UNESCO công nhận và bảo vệ các di tích di sản văn hóa mang tính lịch sử.)
Cultural Pluralism (Đa văn hóa hóa)
Định nghĩa: Chính sách hoặc tình trạng mà nhiều nhóm dân cư với đa dạng văn hóa sống chung một khu vực hoặc quốc gia mà mỗi nhóm giữ nguyên các giá trị và phong tục riêng.
Ví dụ: Canada is an example of a country that embraces cultural pluralism, where diverse cultural groups coexist and maintain their unique identities. (Canada là một ví dụ về quốc gia ủng hộ đa văn hóa hóa, nơi các nhóm văn hóa đa dạng sống chung và giữ nguyên bản sắc riêng.)
Cultural Awareness (Nhận thức văn hóa)
Định nghĩa: Sự nhận biết và hiểu biết về các giá trị, tín ngưỡng, và phong tục của các nhóm dân cư khác nhau.
Ví dụ: Cultural awareness is important for travelers to respect and adapt to local customs and traditions. (Nhận thức văn hóa quan trọng đối với du khách để tôn trọng và thích nghi với phong tục và truyền thống địa phương.)
Cultural Integration (Tích hợp văn hóa)
Định nghĩa: Quá trình mà các nhóm dân cư với văn hóa khác nhau hòa nhập và tạo thành một cộng đồng có sự đa dạng văn hóa.
Ví dụ: Cultural integration can lead to a richer and more vibrant society where people learn from each other's cultural experiences. (Tích hợp văn hóa có thể dẫn đến một xã hội giàu có và sống động hơn, nơi mọi người học hỏi từ những kinh nghiệm văn hóa của nhau.)
Cultural Adaptation (Adaptation Văn hóa)
Định nghĩa: Sự thích nghi và thay đổi hành vi, ngôn ngữ, và phong tục để hòa nhập vào môi trường văn hóa mới.
Ví dụ: Immigrants often experience a period of cultural adaptation when settling into a new country. (Người nhập cư thường trải qua một giai đoạn thích nghi văn hóa khi định cư vào một quốc gia mới.)
Cultural Expression (Biểu hiện văn hóa)
Định nghĩa: Sự diễn đạt và truyền tải các giá trị và truyền thống văn hóa thông qua nghệ thuật, âm nhạc, vũ trụ, và lễ hội.
Ví dụ: Cultural expression plays a vital role in preserving and passing down cultural heritage to future generations. (Biểu hiện văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và truyền dạy di sản văn hóa cho các thế hệ tương lai.)
Cultural Identity (Bản sắc văn hóa)
Định nghĩa: Sự nhận biết và liên kết của cá nhân hoặc nhóm dân cư với giá trị, ngôn ngữ, và phong tục của văn hóa mà họ thuộc về.
Ví dụ: Language and traditional clothing are important aspects of cultural identity. (Ngôn ngữ và trang phục truyền thống là những khía cạnh quan trọng của bản sắc văn hóa.)
Intercultural Communication (Giao tiếp đa văn hóa)
Định nghĩa: Sự trao đổi thông tin và ý kiến giữa các cá nhân hoặc nhóm dân cư từ các văn hóa khác nhau.
Ví dụ: Intercultural communication skills are essential for effective collaboration in multicultural work environments. (Kỹ năng giao tiếp đa văn hóa là rất quan trọng để hợp tác hiệu quả trong môi trường làm việc đa văn hóa.)
Cultural Fusion (Kết hợp văn hóa)
Định nghĩa: Quá trình mà các yếu tố văn hóa từ các nguồn khác nhau hội tụ và kết hợp thành một sự đa dạng và mới mẻ.
Ví dụ: The city's culinary scene reflects a cultural fusion of flavors from around the world. (Phong cảnh ẩm thực của thành phố phản ánh sự kết hợp văn hóa của các hương vị từ khắp nơi trên thế giới.)
Cultural Competence (Năng lực văn hóa)
Định nghĩa: Khả năng hiểu và thích ứng linh hoạt với các tập tục và giá trị văn hóa khác nhau để tương tác hiệu quả với những người thuộc các nhóm dân cư đó.
Ví dụ: Healthcare providers need to develop cultural competence to provide sensitive and effective care to diverse patient populations. (Nhà cung cấp dịch vụ y tế cần phát triển năng lực văn hóa để cung cấp chăm sóc nhạy cảm và hiệu quả cho các nhóm bệnh nhân đa dạng.)
Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!
Bình luận