Nhảy đến nội dung
Các môn khoa học xã hội (Social sciences)

Các môn khoa học xã hội (Social sciences)

0.0
(0 votes)

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Social Sciences" (Các môn khoa học xã hội) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về các môn khoa học xã hội một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Economics (Kinh tế học)

    • Định nghĩa: Khoa học nghiên cứu về cách con người quản lý tài nguyên hạn chế để đáp ứng nhu cầu của xã hội.

    • Ví dụ: Economics examines the production, distribution, and consumption of goods and services. (Kinh tế học nghiên cứu việc sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.)

  2. Sociology (Xã hội học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về cấu trúc và hành vi xã hội của con người, đặc biệt là trong các nhóm và xã hội tổ chức.

    • Ví dụ: Sociology examines social interactions and the impact of society on individual behavior. (Xã hội học nghiên cứu tương tác xã hội và tác động của xã hội đối với hành vi cá nhân.)

  3. Psychology (Tâm lý học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về tâm lý và hành vi của con người, tập trung vào nhận thức, cảm xúc và quá trình tư duy.

    • Ví dụ: Psychology explores human behavior and mental processes in different situations. (Tâm lý học nghiên cứu hành vi và quá trình tư duy của con người trong các tình huống khác nhau.)

  4. Anthropology (Nhân học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về con người, văn hóa và tư duy trong các cộng đồng khác nhau trên thế giới.

    • Ví dụ: Anthropology explores the origins of human beings and their cultural development. (Nhân học khám phá nguồn gốc của con người và sự phát triển văn hóa của họ.)

  5. Political Science (Khoa học chính trị)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về hệ thống chính trị, chính sách công và các vấn đề xã hội liên quan.

    • Ví dụ: Political science explores the governance and decision-making processes in different countries. (Khoa học chính trị khám phá cách thức quản trị và quyết định trong các quốc gia khác nhau.)

  6. Geography (Địa lý)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về địa hình, môi trường tự nhiên và văn hóa trên toàn thế giới.

    • Ví dụ: Geography class involves studying maps, landforms, and global climate patterns. (Lớp học địa lý bao gồm nghiên cứu bản đồ, hình thái địa hình và mô hình khí hậu toàn cầu.)

  7. Cultural Studies (Nghiên cứu văn hóa)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu về văn hóa đại chúng, sự đa dạng văn hóa và tác động của nó lên xã hội.

    • Ví dụ: Cultural studies analyze how popular culture reflects and influences society. (Nghiên cứu văn hóa phân tích cách văn hóa đại chúng phản ánh và tác động lên xã hội.)

  8. History (Lịch sử)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về quá trình phát triển của nhân loại và sự kiện quan trọng trong quá khứ.

    • Ví dụ: History class examines significant events and their impact on shaping societies. (Lớp học lịch sử nghiên cứu các sự kiện quan trọng và tác động của chúng lên việc hình thành xã hội.)

  9. Archaeology (Khảo cổ học)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về văn hóa và dấu vết của con người trong quá khứ thông qua việc khai quật và nghiên cứu di tích.

    • Ví dụ: Archaeology uncovers ancient artifacts and examines early human civilizations. (Khảo cổ học khám phá các hiện vật cổ đại và nghiên cứu các nền văn minh sơ khai của con người.)

  10. Social Work (Công tác xã hội)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực chuyên nghiệp liên quan đến việc giúp đỡ và hỗ trợ những người cần sự quan tâm và chăm sóc xã hội.

    • Ví dụ: Social work involves providing assistance and resources to vulnerable populations. (Công tác xã hội bao gồm cung cấp hỗ trợ và nguồn lực cho các nhóm dân số có hoàn cảnh khó khăn.)

  11. Dưới đây là 10 từ vựng tiếp theo liên quan đến "Social Sciences" theo band điểm IELTS 3.0-4.5, kèm theo định nghĩa và ví dụ có dịch:

  12. Demographics (Nhân khẩu học)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về các thông số dân số như độ tuổi, giới tính, dân tộc và sự phân bố dân số.

    • Ví dụ: The government uses demographics data to plan public services. (Chính phủ sử dụng dữ liệu nhân khẩu học để lập kế hoạch dịch vụ công.)

  13. Criminology (Tội phạm học)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về nguyên nhân, hậu quả và phòng ngừa tội phạm trong xã hội.

    • Ví dụ: Criminology examines patterns of criminal behavior and justice systems. (Tội phạm học nghiên cứu các mô hình hành vi tội phạm và hệ thống pháp luật.)

  14. Linguistics (Ngôn ngữ học)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về ngôn ngữ và cách con người sử dụng nó để truyền đạt thông tin.

    • Ví dụ: Linguistics analyzes the structure and evolution of languages. (Ngôn ngữ học phân tích cấu trúc và tiến hóa của các ngôn ngữ.)

  15. Communication Studies (Nghiên cứu truyền thông)

    • Định nghĩa: Môn học nghiên cứu về quá trình truyền thông và ảnh hưởng của truyền thông đối với xã hội.

    • Ví dụ: Communication studies explore mass media and its effects on public opinion. (Nghiên cứu truyền thông khám phá phương tiện truyền thông đại chúng và tác động của nó đối với ý kiến công chúng.)

  16. Urban Planning (Quy hoạch đô thị)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu và thiết kế về cách quản lý và phát triển các khu đô thị và đô thị.

    • Ví dụ: Urban planning aims to create sustainable and livable cities. (Quy hoạch đô thị nhằm tạo ra các thành phố bền vững và thuận tiện cho cuộc sống.)

  17. Development Studies (Nghiên cứu phát triển)

    • Định nghĩa: Môn học tập trung vào việc nghiên cứu các vấn đề về phát triển kinh tế và xã hội trong các quốc gia đang phát triển.

    • Ví dụ: Development studies examine poverty alleviation and economic growth. (Nghiên cứu phát triển nghiên cứu giảm nghèo và tăng trưởng kinh tế.)

  18. Globalization (Toàn cầu hóa)

    • Định nghĩa: Quá trình tăng cường sự tương tác và giao lưu văn hóa, kinh tế, xã hội trên toàn cầu.

    • Ví dụ: Globalization has led to increased international trade and cultural exchange. (Toàn cầu hóa đã dẫn đến sự gia tăng thương mại quốc tế và trao đổi văn hóa.)

  19. Public Administration (Hành chính công)

    • Định nghĩa: Nghiên cứu về cách quản lý và vận hành các tổ chức và dịch vụ công trong xã hội.

    • Ví dụ: Public administration focuses on efficient and effective governance. (Hành chính công tập trung vào việc quản lý chính quyền hiệu quả và hiệu quả.)

  20. Sociolinguistics (Xã hội ngôn ngữ học)

    • Định nghĩa: Lĩnh vực nghiên cứu sự tương tác giữa ngôn ngữ và xã hội, và cách ngôn ngữ phản ánh và ảnh hưởng đến xã hội.

    • Ví dụ: Sociolinguistics examines language variations in different social contexts. (Xã hội ngôn ngữ học nghiên cứu các biến thể ngôn ngữ trong các bối cảnh xã hội khác nhau.)

 

 

Những từ vựng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về các môn khoa học xã hội và cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế, từ đó nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và giao tiếp thành thạo hơn trong lĩnh vực này. Chúc bạn học tập hiệu quả và thành công trong kỳ thi IELTS!

Previous: Các môn học nhân văn (Humanities subjects) Next: Khoa học, Kỹ thuật, Toán học và Công nghệ (STEM subjects)

Bình luận

Notifications
Thông báo