Nhảy đến nội dung
Cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-life balance)

Cân bằng giữa công việc và cuộc sống (Work-life balance)

0.0
(0 votes)

2,536

07/19/2023

Dưới đây là một số từ vựng và cụm từ liên quan đến "Work-life balance" (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống) mà bạn có thể sử dụng trong kỳ thi IELTS với mức điểm từ 3.0-4.5. Những từ này giúp bạn diễn đạt về cân bằng giữa công việc và cuộc sống một cách chính xác và đa dạng hơn.

  1. Work-life balance (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống)

    • Định nghĩa: Trạng thái mà người lao động có thời gian và năng lượng phù hợp để cân nhắc và đảm bảo sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân.

    • Ví dụ: It's important to maintain a healthy work-life balance to avoid burnout and maintain overall well-being. (Cân bằng giữa công việc và cuộc sống là rất quan trọng để tránh kiệt sức và duy trì sức khỏe tổng thể.)

  2. Flexibility (Sự linh hoạt)

    • Định nghĩa: Khả năng thích ứng và thay đổi lịch trình công việc để phù hợp với các hoạt động cá nhân và gia đình.

    • Ví dụ: The company offers flexible working hours, allowing employees to adjust their schedules to meet personal commitments. (Công ty cung cấp giờ làm việc linh hoạt, cho phép nhân viên điều chỉnh lịch trình để đáp ứng các cam kết cá nhân.)

  3. Telecommuting (Làm việc từ xa)

    • Định nghĩa: Các nhân viên làm việc từ nhà hoặc các địa điểm khác ngoài văn phòng chính của công ty bằng sử dụng công nghệ thông tin và internet.

    • Ví dụ: Some companies allow telecommuting to provide employees with more flexibility and reduce commuting time. (Một số công ty cho phép làm việc từ xa để cung cấp sự linh hoạt hơn cho nhân viên và giảm thời gian di chuyển.)

  4. Time management (Quản lý thời gian)

    • Định nghĩa: Kỹ năng sắp xếp và ưu tiên công việc và hoạt động cá nhân để tận dụng hiệu quả thời gian.

    • Ví dụ: Improving time management skills can help individuals strike a better work-life balance by allocating time wisely. (Cải thiện kỹ năng quản lý thời gian giúp mọi người đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân bằng cách sử dụng thời gian một cách khôn ngoan.)

  5. Stress management (Quản lý căng thẳng)

    • Định nghĩa: Các kỹ thuật và chiến lược để giảm căng thẳng và tăng cường sự thoải mái trong cuộc sống và công việc.

    • Ví dụ: Learning stress management techniques can help employees cope with work demands and maintain a healthy work-life balance. (Học các kỹ thuật quản lý căng thẳng có thể giúp nhân viên đối phó với yêu cầu công việc và duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh.)

  6. Paid Time Off (PTO) (Ngày nghỉ có trả lương)

    • Định nghĩa: Các ngày nghỉ mà nhân viên được trả lương khi không làm việc, bao gồm ngày nghỉ phép và ngày nghỉ lễ.

    • Ví dụ: The company offers a generous paid time off policy to ensure employees have time to relax and recharge. (Công ty cung cấp chính sách ngày nghỉ có trả lương hậu hĩnh để đảm bảo nhân viên có thời gian thư giãn và nạp lại năng lượng.)

  7. Workload (Khối lượng công việc)

    • Định nghĩa: Số lượng công việc và trách nhiệm mà một người lao động phải hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.

    • Ví dụ: The employee requested a reduced workload to better manage personal commitments and maintain work-life balance. (Nhân viên yêu cầu giảm khối lượng công việc để quản lý cam kết cá nhân tốt hơn và duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  8. Family-Friendly Policies (Chính sách thân thiện gia đình)

    • Định nghĩa: Các chính sách và quy định trong công ty được thiết kế để hỗ trợ nhân viên có gia đình.

    • Ví dụ: The company implements family-friendly policies such as parental leave and flexible working hours to support employees with families. (Công ty áp dụng các chính sách thân thiện gia đình như nghỉ phép sinh hoạt và giờ làm việc linh hoạt để hỗ trợ nhân viên có gia đình.)

  9. Overtime (Làm thêm giờ)

    • Định nghĩa: Thời gian làm việc ngoài giờ làm việc bình thường, thường được tính vào cuối ngày làm việc hoặc vào các ngày nghỉ.

    • Ví dụ: Excessive overtime can lead to work-life imbalance and negatively impact employees' well-being. (Làm thêm giờ quá mức có thể dẫn đến mất cân bằng giữa công việc và cuộc sống và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của nhân viên.)

  10. Boundaries (Giới hạn)

    • Định nghĩa: Sự định rõ giới hạn giữa công việc và cuộc sống cá nhân, giúp ngăn cản công việc xâm nhập vào cuộc sống riêng tư và ngược lại.

    • Ví dụ: Setting clear boundaries between work and personal life is essential for achieving a healthy work-life balance. (Đặt ra giới hạn rõ ràng giữa công việc và cuộc sống cá nhân là điều quan trọng để đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh.)

  11. Well-being (Sức khỏe và hạnh phúc)

    • Định nghĩa: Tình trạng tổng thể của sức khỏe và cảm giác hạnh phúc và thoả mãn trong cuộc sống.

    • Ví dụ: Focusing on well-being is crucial for achieving work-life balance and maintaining a positive outlook on life. (Tập trung vào sức khỏe và hạnh phúc là điều quan trọng để đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống và duy trì tư duy tích cực với cuộc sống.)

  12. Vacation (Kỳ nghỉ)

    • Định nghĩa: Thời gian nghỉ ngơi và thư giãn, thường kéo dài một khoảng thời gian dài hơn, như kỳ nghỉ hè hoặc kỳ nghỉ đông.

    • Ví dụ: Taking regular vacations is essential for recharging and reducing stress, contributing to a healthy work-life balance. (Thường xuyên đi nghỉ là rất quan trọng để nạp lại năng lượng và giảm căng thẳng, giúp duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh.)

  13. Remote Work (Làm việc từ xa)

    • Định nghĩa: Công việc được thực hiện từ một địa điểm khác ngoài văn phòng truyền thống, thường thông qua kết nối internet và công nghệ thông tin.

    • Ví dụ: Remote work allows employees to better manage their time and achieve a more flexible work-life balance. (Làm việc từ xa cho phép nhân viên quản lý thời gian tốt hơn và đạt được cân bằng giữa công việc và cuộc sống linh hoạt hơn.)

  14. Job Sharing (Chia sẻ công việc)

    • Định nghĩa: Một mô hình làm việc trong đó hai người hoặc nhiều người chia nhau các nhiệm vụ và trách nhiệm của một vị trí công việc.

    • Ví dụ: Job sharing can provide employees with more time for personal activities, contributing to a better work-life balance. (Chia sẻ công việc có thể cung cấp thời gian hơn cho các hoạt động cá nhân, góp phần cải thiện cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  15. Part-time Work (Làm việc bán thời gian)

    • Định nghĩa: Công việc chỉ yêu cầu làm việc một phần thời gian của ngày làm việc thông thường, thường là ít giờ hơn một tuần đầy đủ.

    • Ví dụ: Working part-time can provide individuals with more free time for personal pursuits and maintaining a work-life balance. (Làm việc bán thời gian có thể cung cấp thời gian tự do hơn cho những hoạt động cá nhân và duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  16. Time Off (Nghỉ phép)

    • Định nghĩa: Các ngày hoặc khoảng thời gian mà người lao động được nghỉ không phải làm việc, thường là vì lý do cá nhân hoặc sức khỏe.

    • Ví dụ: Taking time off when needed is important for maintaining a healthy work-life balance and preventing burnout. (Nghỉ phép khi cần thiết là điều quan trọng để duy trì cân bằng giữa công việc và cuộc sống khỏe mạnh và tránh trạng thái kiệt sức.)

  17. Sick Leave (Nghỉ ốm)

    • Định nghĩa: Các ngày nghỉ làm việc do người lao động bị ốm hoặc gặp vấn đề sức khỏe.

    • Ví dụ: Employees should be encouraged to take sick leave when necessary to recover and avoid spreading illnesses in the workplace, promoting work-life balance. (Nhân viên nên được khuyến khích nghỉ ốm khi cần thiết để hồi phục và tránh việc lây lan bệnh trong nơi làm việc, thúc đẩy cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

  18. Remote Meetings (Cuộc họp từ xa)

    • Định nghĩa: Cuộc họp được diễn ra thông qua các nền tảng trực tuyến hoặc ứng dụng, cho phép những người tham gia tham gia từ xa.

    • Ví dụ: Remote meetings can save commuting time and offer more flexibility to participants, contributing to a better work-life balance. (Cuộc họp từ xa có thể tiết kiệm thời gian di chuyển và cung cấp tính linh hoạt hơn cho người tham gia, góp phần tạo nên cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn.)

  19. Workplace Flexibility (Tính linh hoạt trong nơi làm việc)

    • Định nghĩa: Sự sẵn lòng và khả năng thay đổi lịch trình và cách thức làm việc để đáp ứng nhu cầu của nhân viên và công việc.

    • Ví dụ: Workplace flexibility allows employees to balance their personal and professional responsibilities more effectively. (Tính linh hoạt trong nơi làm việc cho phép nhân viên cân bằng công việc và trách nhiệm cá nhân một cách hiệu quả hơn.)

  20. Job Flexibility (Tính linh hoạt trong công việc)

    • Định nghĩa: Khả năng thay đổi và thích ứng với các yêu cầu và thách thức khác nhau của công việc, đôi khi bằng cách thay đổi phạm vi và nội dung công việc.

    • Ví dụ: Job flexibility allows employees to adapt their work to suit their individual needs and preferences, supporting work-life balance. (Tính linh hoạt trong công việc cho phép nhân viên điều chỉnh công việc của họ để phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân, hỗ trợ cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

 

 

Nhớ rằng, việc luyện tập sử dụng từ vựng này trong các bài viết và đoạn hội thoại sẽ giúp bạn cải thiện khả năng giao tiếp và nâng cao điểm số IELTS. Hãy thực hành thường xuyên và sử dụng từ vựng một cách tự nhiên để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn may mắn trong kỳ thi IELTS và học tập!

 

Bình luận

Notifications
Thông báo